Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Nông Nghiệp Sạch

Tên giao dịch: Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Nông Nghiệp Sạch
Mã số thuế: 4300808123
Địa chỉ: Thôn Trà Bình
Người ĐDPL: Phạm Thị Bút
Ngày cấp giấy phép: 10/11/2017
Ngành nghề chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Điện thoại: 0916121577
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 4300808123 lần cuối vào 13/11/2021 01:33.
# Tên ngành Mã ngành
1 Xuất bản phần mềm 5630 58200
2 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
5 Xuất bản sách 5630 58110
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
9 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
17 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
18 Vận tải đường ống 4933 49400
19 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
20 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
21 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
22 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
23 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
26 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
27 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
28 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
29 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
30 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
31 Bán buôn cao su 4669 46694
32 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
33 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
34 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
35 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
37 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
38 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
39 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
40 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
41 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
42 Bán buôn xi măng 4663 46632
43 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
46 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
47 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
49 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
50 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
51 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
52 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
53 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
54 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
55 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
56 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
57 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
58 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
59 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
60 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
61 Bán buôn đồ uống 4633
62 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
63 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
64 Bán buôn chè 4632 46325
65 Bán buôn cà phê 4632 46324
66 Bán buôn rau, quả 4632 46323
67 Bán buôn thủy sản 4632 46322
68 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
69 Bán buôn thực phẩm 4632
70 Bán buôn gạo 4620 46310
71 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
72 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
73 Bán buôn động vật sống 4620 46203
74 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
75 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
76 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
77 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
78 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
79 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
80 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
81 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
82 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
83 Lắp đặt hệ thống điện 4210 43210
84 Chuẩn bị mặt bằng 4210 43120
85 Phá dỡ 4210 43110
86 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4210 42900
87 Xây dựng công trình công ích 4210 42200
88 Xây dựng công trình đường bộ 4210 42102
89 Xây dựng công trình đường sắt 4210 42101
90 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
91 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1061 11030
92 Sản xuất rượu vang 1061 11020
93 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1061 11010
94 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1061 10800
95 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 1061 10790
96 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061 10750
97 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1061 10740
98 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1061 10730
99 Sản xuất đường 1061 10720
100 Sản xuất các loại bánh từ bột 1061 10710
101 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061 10620
102 Xay xát 1061 10611
103 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
104 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061 10612
105 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
106 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
107 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
108 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322 07210
109 Khai thác quặng sắt 0322 07100
110 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322 06200
111 Khai thác dầu thô 0322 06100
112 Khai thác và thu gom than non 0322 05200
113 Khai thác và thu gom than cứng 0322 05100
114 Sản xuất giống thuỷ sản 0322 03230
115 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322 03222
116 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322 03221
117 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
118 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312 03210
119 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312 03122
120 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312 03121
121 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
122 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
123 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
124 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
125 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
126 Khai thác gỗ 0210 02210
127 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
128 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
129 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
130 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
131 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
132 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146 01700
133 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146 01640
134 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146 01630
135 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146 01620
136 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146 01610
137 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0146 01500
138 Chăn nuôi khác 0146 01490
139 Chăn nuôi gia cầm khác 0146 01469
140 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146 01463
141 Chăn nuôi gà 0146 01462
142 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146 01461
143 Chăn nuôi gia cầm 0146
144 Chăn nuôi lợn 0128 01450
145 Chăn nuôi dê, cừu 0128 01440
146 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128 01420
147 Chăn nuôi trâu, bò 0128 01410
148 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128 01300
149 Trồng cây lâu năm khác 0128 01290
150 Trồng cây dược liệu 0128 01282
151 Trồng cây gia vị 0128 01281
152 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
153 Trồng cây chè 0121 01270
154 Trồng cây cà phê 0121 01260
155 Trồng cây cao su 0121 01250
156 Trồng cây hồ tiêu 0121 01240
157 Trồng cây điều 0121 01230
158 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0121 01220
159 Trồng cây ăn quả khác 0121 01219
160 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121 01215
161 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121 01214
162 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121 01213
163 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121 01212
164 Trồng nho 0121 01211
165 Trồng cây ăn quả 0121
166 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
167 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
168 Trồng đậu các loại 0118 01182
169 Trồng rau các loại 0118 01181
170 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
171 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117 01170
172 Trồng cây lấy sợi 0116 01160
173 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 0115 01150
174 Trồng cây mía 0114 01140
175 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113 01130
176 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112 01120
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip