Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Đức Hồng Tỉnh Điện Biên

Tên giao dịch: Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Đức Hồng Tỉnh Điện Biên
Mã số thuế: 5600298186
Địa chỉ: Tổ 3
Người ĐDPL: Phùng Văn Hồng
Ngày cấp giấy phép: 24/04/2017
Ngành nghề chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Điện thoại: 0973
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 5600298186 lần cuối vào 05/11/2021 12:31.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
17 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
18 Quảng cáo 7110 73100
19 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
21 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
22 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
23 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
24 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
25 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
27 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
28 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
29 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
30 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
32 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
33 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
34 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
35 Khách sạn 5510 55101
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
41 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
42 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
43 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
44 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
45 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
46 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021 50212
47 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021 50211
48 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
49 Vận tải đường ống 4933 49400
50 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
51 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
52 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
53 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
54 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
55 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
56 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
57 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
58 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
59 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
61 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
62 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
63 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
64 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
65 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
66 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
67 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
68 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
69 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
70 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
71 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
72 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
73 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
74 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
75 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
76 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
77 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
78 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
79 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
80 Bán buôn xi măng 4663 46632
81 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
82 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
83 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
84 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
85 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
86 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
87 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
89 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
92 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
96 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
97 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
98 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
99 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
100 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
101 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
102 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
103 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
104 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
105 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
106 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
107 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
108 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
109 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
110 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
111 Bán buôn đồ uống 4633
112 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
113 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
114 Bán buôn chè 4632 46325
115 Bán buôn cà phê 4632 46324
116 Bán buôn rau, quả 4632 46323
117 Bán buôn thủy sản 4632 46322
118 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
119 Bán buôn thực phẩm 4632
120 Bán buôn gạo 4620 46310
121 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
122 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
123 Bán buôn động vật sống 4620 46203
124 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
125 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
126 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
127 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
128 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
129 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
130 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
131 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
132 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
133 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
134 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
135 Bán mô tô, xe máy 4541
136 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
137 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
138 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
139 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
140 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
141 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
142 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
143 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
144 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
145 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
146 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
147 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
148 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
149 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
150 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
151 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
152 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
153 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
154 Lắp đặt hệ thống điện 4210 43210
155 Chuẩn bị mặt bằng 4210 43120
156 Phá dỡ 4210 43110
157 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4210 42900
158 Xây dựng công trình công ích 4210 42200
159 Xây dựng công trình đường bộ 4210 42102
160 Xây dựng công trình đường sắt 4210 42101
161 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
162 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
163 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
164 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
165 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
166 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
167 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
168 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
169 Khai thác muối 0810 08930
170 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
171 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
172 Khai thác đất sét 0810 08103
173 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
174 Khai thác đá 0810 08101
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip