Công Ty TNHH Xd - Tm - Chăn Nuôi Nhân Thuận Phát

Tên giao dịch: Nhan Thuan Phat Breeding - Xd - Tm Company Limited
Mã số thuế: 4201776960
Địa chỉ: 05 Lê Duẩn, Tổ Dân Phố Hạp Phú
Người ĐDPL: Nguyễn Đức Minh
Ngày cấp giấy phép: 19/01/2018
Ngành nghề chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Điện thoại: 0905866139
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 4201776960 lần cuối vào 08/11/2021 17:48.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
17 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
18 Quảng cáo 7110 73100
19 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
21 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
22 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
23 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
24 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
25 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
27 Xuất bản phần mềm 5630 58200
28 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
29 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
30 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
31 Xuất bản sách 5630 58110
32 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
33 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
34 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
35 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
36 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
37 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
38 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
39 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
40 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
41 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
42 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
43 Khách sạn 5510 55101
44 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
45 Vận tải đường ống 4933 49400
46 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
47 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
48 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
50 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
52 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
53 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
54 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
55 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
56 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
57 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
58 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
59 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
60 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
61 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
62 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
63 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
64 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
65 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
66 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
67 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
68 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
69 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
70 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
71 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
72 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
73 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
74 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
75 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
76 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
77 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
78 Bán buôn xi măng 4663 46632
79 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
80 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
81 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
82 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
83 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
84 Bán buôn đồ uống 4633
85 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
86 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
87 Bán buôn chè 4632 46325
88 Bán buôn cà phê 4632 46324
89 Bán buôn rau, quả 4632 46323
90 Bán buôn thủy sản 4632 46322
91 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
92 Bán buôn thực phẩm 4632
93 Bán buôn gạo 4620 46310
94 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
95 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
96 Bán buôn động vật sống 4620 46203
97 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
98 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
99 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
100 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
101 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
102 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
103 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
104 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
105 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
106 Lắp đặt hệ thống điện 4210 43210
107 Chuẩn bị mặt bằng 4210 43120
108 Phá dỡ 4210 43110
109 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4210 42900
110 Xây dựng công trình công ích 4210 42200
111 Xây dựng công trình đường bộ 4210 42102
112 Xây dựng công trình đường sắt 4210 42101
113 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
114 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
115 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
116 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
117 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
118 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
119 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
120 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
121 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
122 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
123 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
124 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
125 Khai thác muối 0810 08930
126 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
127 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
128 Khai thác đất sét 0810 08103
129 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
130 Khai thác đá 0810 08101
131 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
132 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
133 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
134 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
135 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
136 Khai thác gỗ 0210 02210
137 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
138 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
139 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
140 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
141 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
142 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146 01700
143 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146 01640
144 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146 01630
145 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146 01620
146 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146 01610
147 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0146 01500
148 Chăn nuôi khác 0146 01490
149 Chăn nuôi gia cầm khác 0146 01469
150 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146 01463
151 Chăn nuôi gà 0146 01462
152 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146 01461
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip