Công Ty CP Đầu Tư Và Xd Tâm Thu Phú Thọ

Tên giao dịch: Tam Thu Phu Tho Xd And Investment Joint Stock Company
Mã số thuế: 2600997894
Địa chỉ: Số Nhà 940, Đường Hùng Vương
Người ĐDPL: Nguyễn Trọng Thu Nguyễn Thị Thanh Tâm
Ngày cấp giấy phép: 09/04/2018
Ngành nghề chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Điện thoại: 0904101728
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 2600997894 lần cuối vào 08/11/2021 19:39.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
4 Quảng cáo 7110 73100
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
11 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 6512 68200
14 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 6512 68100
15 Hoạt động quản lý quỹ 6512 66300
16 Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội 6512 66290
17 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 6512 66220
18 Đánh giá rủi ro và thiệt hại 6512 66210
19 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 6512 66190
20 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán 6512 66120
21 Quản lý thị trường tài chính 6512 66110
22 Bảo hiểm xã hội 6512 65300
23 Tái bảo hiểm 6512 65200
24 Bảo hiểm phi nhân thọ khác 6512 65129
25 Bảo hiểm y tế 6512 65121
26 Bảo hiểm phi nhân thọ 6512
27 Xuất bản phần mềm 5630 58200
28 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
29 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
30 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
31 Xuất bản sách 5630 58110
32 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
33 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
34 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
35 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
36 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
37 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
38 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
39 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
40 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
41 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
42 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
43 Khách sạn 5510 55101
44 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
45 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
46 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
47 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
48 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
49 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
50 Bốc xếp hàng hóa 5224
51 Vận tải đường ống 4933 49400
52 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
53 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
54 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
55 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
56 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
57 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
58 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
59 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
60 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
61 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
62 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
63 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
64 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
65 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
66 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
67 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
68 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
69 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
70 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
71 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
72 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
73 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
74 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
75 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
76 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
77 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
78 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
79 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
80 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
81 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
82 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
83 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
84 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
85 Bán buôn cao su 4669 46694
86 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
87 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
88 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
89 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
90 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
91 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
92 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
93 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
94 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
95 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
96 Bán buôn xi măng 4663 46632
97 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
98 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
99 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
100 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
101 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
102 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
103 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
105 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
108 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
111 Đấu giá 4610 46103
112 Môi giới 4610 46102
113 Đại lý 4610 46101
114 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
115 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
116 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
117 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
118 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
119 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
120 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
121 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
122 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
123 Bán mô tô, xe máy 4541
124 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
125 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
126 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
127 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
128 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
129 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
130 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
131 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
132 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
133 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
134 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
135 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
136 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
137 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
138 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
139 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
140 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
141 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
142 Lắp đặt hệ thống điện 4210 43210
143 Chuẩn bị mặt bằng 4210 43120
144 Phá dỡ 4210 43110
145 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4210 42900
146 Xây dựng công trình công ích 4210 42200
147 Xây dựng công trình đường bộ 4210 42102
148 Xây dựng công trình đường sắt 4210 42101
149 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
150 Xây dựng nhà các loại 3830 41000
151 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830 39000
152 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830 38302
153 Tái chế phế liệu kim loại 3830 38301
154 Tái chế phế liệu 3830
155 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
156 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
157 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
158 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
159 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
160 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip