Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bồ Đào Nha

Tên giao dịch: Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Bồ Đào Nha
Mã số thuế: 0315233054
Địa chỉ: 113/11/59/31B Đông Bắc, Tổ 17, Khu Phố 7
Người ĐDPL: Trần Mạnh Tiến
Ngày cấp giấy phép: 19/08/2018
Ngành nghề chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Điện thoại: 0961
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0315233054 lần cuối vào 17/11/2021 15:56.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830 82110
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830 81300
3 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 7830 81290
4 Vệ sinh chung nhà cửa 7830 81210
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830 81100
6 Dịch vụ điều tra 7830 80300
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 7830 80200
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830 80100
9 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7830 79200
10 Điều hành tua du lịch 7830 79120
11 Đại lý du lịch 7830 79110
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830 78302
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830 78301
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
15 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
16 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
17 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
19 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
20 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
21 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
23 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
24 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
25 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
26 Quảng cáo 7110 73100
27 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
28 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
29 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
30 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
31 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
32 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
33 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
34 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
35 Chuyển phát 5229 53200
36 Bưu chính 5229 53100
37 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
38 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
39 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
41 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
42 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
43 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
44 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
45 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
46 Bốc xếp hàng hóa 5224
47 Vận tải đường ống 4933 49400
48 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
49 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
50 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
53 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
54 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
55 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
56 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
57 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
58 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
59 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
60 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
61 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
62 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
63 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
64 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
65 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
66 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
67 Bán buôn cao su 4669 46694
68 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
69 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
70 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
71 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
72 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
73 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
74 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
75 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
76 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
77 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
78 Bán buôn xi măng 4663 46632
79 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
80 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
81 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
82 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
83 Bán buôn dầu thô 4661 46612
84 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
85 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
87 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
90 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
94 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
95 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
96 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
97 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
98 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
99 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
100 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
101 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
102 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
103 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
104 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
105 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
106 Bán buôn giày dép 4641 46414
107 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
108 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
109 Bán buôn vải 4641 46411
110 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
111 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
112 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
113 Bán buôn chè 4632 46325
114 Bán buôn cà phê 4632 46324
115 Bán buôn rau, quả 4632 46323
116 Bán buôn thủy sản 4632 46322
117 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
118 Bán buôn thực phẩm 4632
119 Đấu giá 4610 46103
120 Môi giới 4610 46102
121 Đại lý 4610 46101
122 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
123 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
124 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
125 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
126 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
127 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
128 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
129 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
130 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
131 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
132 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
133 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
134 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
135 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
136 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
137 Lắp đặt hệ thống điện 4210 43210
138 Chuẩn bị mặt bằng 4210 43120
139 Phá dỡ 4210 43110
140 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4210 42900
141 Xây dựng công trình công ích 4210 42200
142 Xây dựng công trình đường bộ 4210 42102
143 Xây dựng công trình đường sắt 4210 42101
144 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
145 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
146 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
147 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
148 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
149 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
150 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
151 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
152 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
153 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
154 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
155 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
156 Bảo quản gỗ 1610 16102
157 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
158 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
159 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1040 10500
160 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040 10401
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip