Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Nguyễn Tiến Minh

Tên giao dịch: Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Nguyễn Tiến Minh
Mã số thuế: 2400845580
Địa chỉ: Thôn Mặn
Người ĐDPL: Nguyễn Tiến Sỹ
Ngày cấp giấy phép: 20/08/2018
Ngành nghề chính: Bán buôn tổng hợp
Điện thoại: 01884514532
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 2400845580 lần cuối vào 17/11/2021 16:15.
# Tên ngành Mã ngành
1 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
2 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
3 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
4 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
5 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
6 Bốc xếp hàng hóa 5224
7 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
8 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Vận tải đường ống 4933 49400
12 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
13 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
14 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
15 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
16 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
19 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
20 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
21 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
22 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
23 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
24 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
25 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
26 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
27 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
28 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
29 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
30 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
31 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
32 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
33 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
34 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
35 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
36 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
37 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
38 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
39 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
40 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
41 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
42 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
43 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
44 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
45 Bán buôn cao su 4669 46694
46 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
47 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
48 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
49 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
51 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
52 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
53 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
54 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
55 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
56 Bán buôn xi măng 4663 46632
57 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
58 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
59 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
60 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
61 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
62 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
63 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
64 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
65 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
66 Bán buôn dầu thô 4661 46612
67 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
68 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
70 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
72 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
73 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
77 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
78 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
79 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
80 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
81 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
82 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
83 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
84 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
85 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
86 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
87 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
88 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
89 Bán buôn giày dép 4641 46414
90 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
91 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
92 Bán buôn vải 4641 46411
93 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
94 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
95 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
96 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
97 Bán buôn đồ uống 4633
98 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
99 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
100 Bán buôn chè 4632 46325
101 Bán buôn cà phê 4632 46324
102 Bán buôn rau, quả 4632 46323
103 Bán buôn thủy sản 4632 46322
104 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
105 Bán buôn thực phẩm 4632
106 Bán buôn gạo 4620 46310
107 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
108 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
109 Bán buôn động vật sống 4620 46203
110 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
111 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
112 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
113 Đấu giá 4610 46103
114 Môi giới 4610 46102
115 Đại lý 4610 46101
116 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
117 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
118 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
119 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
120 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
121 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
122 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
123 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
124 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
125 Bán mô tô, xe máy 4541
126 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
127 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
128 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
129 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
130 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
131 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
132 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
133 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
134 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
135 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
136 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
137 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
138 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
139 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
140 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
141 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
142 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
143 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
144 Lắp đặt hệ thống điện 4210 43210
145 Chuẩn bị mặt bằng 4210 43120
146 Phá dỡ 4210 43110
147 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4210 42900
148 Xây dựng công trình công ích 4210 42200
149 Xây dựng công trình đường bộ 4210 42102
150 Xây dựng công trình đường sắt 4210 42101
151 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
152 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599 26800
153 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599 26700
154 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2599 26600
155 Sản xuất đồng hồ 2599 26520
156 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2599 26510
157 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2599 26400
158 Sản xuất thiết bị truyền thông 2599 26300
159 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2599 26200
160 Sản xuất linh kiện điện tử 2599 26100
161 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599 25999
162 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599 25991
163 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
164 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394 25930
165 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2394 25920
166 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2394 25910
167 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394 25200
168 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394 25130
169 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2394 25120
170 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2394 25110
171 Đúc kim loại màu 2394 24320
172 Đúc sắt thép 2394 24310
173 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394 24200
174 Sản xuất sắt, thép, gang 2394 24100
175 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2394 23990
176 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2394 23960
177 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394 23950
178 Sản xuất thạch cao 2394 23943
179 Sản xuất vôi 2394 23942
180 Sản xuất xi măng 2394 23941
181 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
182 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2220 23930
183 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2220 23920
184 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2220 23910
185 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2220 23100
186 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220 22209
187 Sản xuất bao bì từ plastic 2220 22201
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip