Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiên Thiên Tâm

Tên giao dịch: Thien Thien Tam Trading Services Company Limited
Mã số thuế: 0315234315
Địa chỉ: 1333/97 Đường Huỳnh Tấn Phát, Khu Phố 4
Người ĐDPL: Trương Huỳnh Tâm
Ngày cấp giấy phép: 19/08/2018
Ngành nghề chính: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0315234315 lần cuối vào 17/11/2021 16:17.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Hoạt động thú y 7490 75000
16 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490 74909
17 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490 74901
18 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
19 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
20 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
21 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
22 Quảng cáo 7110 73100
23 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
24 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
25 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
26 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
27 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
28 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
29 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
30 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
31 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
32 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
33 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
34 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
35 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
36 Chuyển phát 5229 53200
37 Bưu chính 5229 53100
38 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
39 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
40 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5221 52219
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221 52211
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
45 Vận tải đường ống 4933 49400
46 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
47 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
48 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
50 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
51 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
52 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
53 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
54 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
55 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
56 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
57 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
58 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
59 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
60 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
61 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
62 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
63 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
64 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
65 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
66 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
67 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
68 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
69 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
70 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
71 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
72 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
73 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
74 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
75 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
76 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
77 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
78 Bán buôn cao su 4669 46694
79 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
80 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
81 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
82 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
83 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
84 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
85 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
86 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
87 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
88 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
89 Bán buôn xi măng 4663 46632
90 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
91 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
93 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
94 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
95 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
96 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
97 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
98 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
99 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
100 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
101 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
102 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
103 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
104 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
105 Bán buôn giày dép 4641 46414
106 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
107 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
108 Bán buôn vải 4641 46411
109 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
110 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
111 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
112 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
113 Bán buôn đồ uống 4633
114 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
115 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
116 Bán buôn chè 4632 46325
117 Bán buôn cà phê 4632 46324
118 Bán buôn rau, quả 4632 46323
119 Bán buôn thủy sản 4632 46322
120 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
121 Bán buôn thực phẩm 4632
122 Bán buôn gạo 4620 46310
123 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
124 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
125 Bán buôn động vật sống 4620 46203
126 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
127 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
128 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
129 Đấu giá 4610 46103
130 Môi giới 4610 46102
131 Đại lý 4610 46101
132 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
133 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
134 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
135 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
136 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
137 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
138 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
139 Lắp đặt hệ thống điện 4210 43210
140 Chuẩn bị mặt bằng 4210 43120
141 Phá dỡ 4210 43110
142 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4210 42900
143 Xây dựng công trình công ích 4210 42200
144 Xây dựng công trình đường bộ 4210 42102
145 Xây dựng công trình đường sắt 4210 42101
146 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
147 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
148 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
149 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
150 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
151 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
152 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
153 Thu gom rác thải độc hại 3812
154 Thu gom rác thải không độc hại 3700 38110
155 Xử lý nước thải 3700 37002
156 Thoát nước 3700 37001
157 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
158 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
159 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
160 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
161 Bảo quản gỗ 1610 16102
162 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
163 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
164 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
165 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
166 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
167 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020 10209
168 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020 10204
169 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020 10203
170 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020 10202
171 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020 10201
172 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
173 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
174 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
175 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
176 Khai thác muối 0810 08930
177 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
178 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
179 Khai thác đất sét 0810 08103
180 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
181 Khai thác đá 0810 08101
182 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
183 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312 03210
184 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312 03122
185 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312 03121
186 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
187 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
188 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
189 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
190 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
191 Khai thác gỗ 0210 02210
192 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
193 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
194 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
195 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
196 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
197 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146 01700
198 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146 01640
199 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146 01630
200 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146 01620
201 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146 01610
202 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0146 01500
203 Chăn nuôi khác 0146 01490
204 Chăn nuôi gia cầm khác 0146 01469
205 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146 01463
206 Chăn nuôi gà 0146 01462
207 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146 01461
208 Chăn nuôi gia cầm 0146
209 Chăn nuôi lợn 0128 01450
210 Chăn nuôi dê, cừu 0128 01440
211 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128 01420
212 Chăn nuôi trâu, bò 0128 01410
213 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128 01300
214 Trồng cây lâu năm khác 0128 01290
215 Trồng cây dược liệu 0128 01282
216 Trồng cây gia vị 0128 01281
217 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
218 Trồng cây chè 0121 01270
219 Trồng cây cà phê 0121 01260
220 Trồng cây cao su 0121 01250
221 Trồng cây hồ tiêu 0121 01240
222 Trồng cây điều 0121 01230
223 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0121 01220
224 Trồng cây ăn quả khác 0121 01219
225 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121 01215
226 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121 01214
227 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121 01213
228 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121 01212
229 Trồng nho 0121 01211
230 Trồng cây ăn quả 0121
231 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
232 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
233 Trồng đậu các loại 0118 01182
234 Trồng rau các loại 0118 01181
235 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
236 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112 01120
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip