Công Ty TNHH Cây Xanh Đức Tiến

Mã số thuế: 0901040544
Địa chỉ: Thôn Ngọc
Người ĐDPL: Dương Đức Tiến
Ngày cấp giấy phép: 20/08/2018
Ngành nghề chính: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Điện thoại: 0961902226
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0901040544 lần cuối vào 17/11/2021 17:24.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
2 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
3 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
4 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
6 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
7 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
8 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
9 Khách sạn 5510 55101
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Vận tải đường ống 4933 49400
12 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
13 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
14 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
15 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
16 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải bằng xe buýt 4789 49200
19 Vận tải hàng hóa đường sắt 4789 49120
20 Vận tải hành khách đường sắt 4789 49110
21 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789 47990
22 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 4789 47910
23 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789 47899
24 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789 47893
25 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 4789 47892
26 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 4789 47891
27 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
28 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782 47823
29 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 4782 47822
30 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 4782 47821
31 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
32 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781 47814
33 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781 47813
34 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781 47812
35 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781 47811
36 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
37 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
38 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
39 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
40 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
41 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
42 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
43 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
44 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
45 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
46 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
47 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
48 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
49 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
50 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
51 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
52 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
53 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
55 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
56 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
57 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
58 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
59 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
60 Bán buôn xi măng 4663 46632
61 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
63 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
64 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
65 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
66 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
67 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
69 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
72 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
76 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
77 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
78 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
79 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
80 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
81 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
82 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
83 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
84 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
85 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
86 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
87 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
88 Bán buôn giày dép 4641 46414
89 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
90 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
91 Bán buôn vải 4641 46411
92 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
93 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
94 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
95 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
96 Bán buôn đồ uống 4633
97 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
98 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
99 Bán buôn chè 4632 46325
100 Bán buôn cà phê 4632 46324
101 Bán buôn rau, quả 4632 46323
102 Bán buôn thủy sản 4632 46322
103 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
104 Bán buôn thực phẩm 4632
105 Bán buôn gạo 4620 46310
106 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
107 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
108 Bán buôn động vật sống 4620 46203
109 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
110 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
111 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
112 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
113 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
114 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
115 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
116 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
117 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
118 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
119 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
121 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
122 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
123 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
124 Lắp đặt hệ thống điện 4210 43210
125 Chuẩn bị mặt bằng 4210 43120
126 Phá dỡ 4210 43110
127 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4210 42900
128 Xây dựng công trình công ích 4210 42200
129 Xây dựng công trình đường bộ 4210 42102
130 Xây dựng công trình đường sắt 4210 42101
131 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
132 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
133 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
134 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
135 Khai thác muối 0810 08930
136 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
137 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
138 Khai thác đất sét 0810 08103
139 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
140 Khai thác đá 0810 08101
141 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
142 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322 07210
143 Khai thác quặng sắt 0322 07100
144 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322 06200
145 Khai thác dầu thô 0322 06100
146 Khai thác và thu gom than non 0322 05200
147 Khai thác và thu gom than cứng 0322 05100
148 Sản xuất giống thuỷ sản 0322 03230
149 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322 03222
150 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322 03221
151 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
152 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
153 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
154 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
155 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
156 Khai thác gỗ 0210 02210
157 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
158 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
159 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
160 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip