Công Ty TNHH Mtv Cường Khánh Phát

Mã số thuế: 0901040664
Địa chỉ: Thôn Trình
Người ĐDPL: Nguyễn Văn Cường
Ngày cấp giấy phép: 20/08/2018
Ngành nghề chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Điện thoại: 0978
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0901040664 lần cuối vào 17/11/2021 18:04.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
4 Quảng cáo 7110 73100
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
11 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
14 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
15 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
16 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
19 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
20 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
21 Khách sạn 5510 55101
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
24 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
25 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
26 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
27 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
28 Bốc xếp hàng hóa 5224
29 Vận tải đường ống 4933 49400
30 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
31 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
32 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
33 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
34 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
37 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
38 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
39 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
41 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
42 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
43 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
44 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
45 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
46 Bán buôn xi măng 4663 46632
47 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
50 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
53 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
56 Đấu giá 4610 46103
57 Môi giới 4610 46102
58 Đại lý 4610 46101
59 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
60 Lắp đặt hệ thống điện 4210 43210
61 Chuẩn bị mặt bằng 4210 43120
62 Phá dỡ 4210 43110
63 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4210 42900
64 Xây dựng công trình công ích 4210 42200
65 Xây dựng công trình đường bộ 4210 42102
66 Xây dựng công trình đường sắt 4210 42101
67 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
68 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394 25930
69 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2394 25920
70 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2394 25910
71 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394 25200
72 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394 25130
73 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2394 25120
74 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2394 25110
75 Đúc kim loại màu 2394 24320
76 Đúc sắt thép 2394 24310
77 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394 24200
78 Sản xuất sắt, thép, gang 2394 24100
79 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2394 23990
80 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2394 23960
81 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394 23950
82 Sản xuất thạch cao 2394 23943
83 Sản xuất vôi 2394 23942
84 Sản xuất xi măng 2394 23941
85 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
86 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
87 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
88 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
89 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
90 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
91 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
92 Khai thác muối 0810 08930
93 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
94 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
95 Khai thác đất sét 0810 08103
96 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
97 Khai thác đá 0810 08101
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip