1 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
5610 |
56290 |
2 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5610 |
56210 |
3 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
|
5610 |
56109 |
4 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
5610 |
56101 |
5 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5610 |
|
6 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
|
5510 |
55104 |
7 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
55103 |
8 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
55102 |
9 |
Khách sạn
|
5510 |
55101 |
10 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
|
11 |
Vận tải đường ống
|
4933 |
49400 |
12 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
4933 |
49339 |
13 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
4933 |
49334 |
14 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
4933 |
49333 |
15 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
4933 |
49332 |
16 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
4933 |
49331 |
17 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933 |
|
18 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
|
4932 |
49329 |
19 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
|
4932 |
49321 |
20 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4932 |
|
21 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
|
4931 |
49319 |
22 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
|
4931 |
49313 |
23 |
Vận tải hành khách bằng taxi
|
4931 |
49312 |
24 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
|
4931 |
49311 |
25 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4931 |
|
26 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
47722 |
27 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
47721 |
28 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
|
29 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47640 |
30 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47630 |
31 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47620 |
32 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47610 |
33 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47599 |
34 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47594 |
35 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47593 |
36 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47592 |
37 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47591 |
38 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
|
39 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47530 |
40 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47529 |
41 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47525 |
42 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47524 |
43 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47523 |
44 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47522 |
45 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47521 |
46 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
|
47 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
46639 |
48 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
4663 |
46637 |
49 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
4663 |
46636 |
50 |
Bán buôn sơn, vécni
|
4663 |
46635 |
51 |
Bán buôn kính xây dựng
|
4663 |
46634 |
52 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
4663 |
46633 |
53 |
Bán buôn xi măng
|
4663 |
46632 |
54 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
4663 |
46631 |
55 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
|
56 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
|
4662 |
46624 |
57 |
Bán buôn kim loại khác
|
4662 |
46623 |
58 |
Bán buôn sắt, thép
|
4662 |
46622 |
59 |
Bán buôn quặng kim loại
|
4662 |
46621 |
60 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4662 |
|
61 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
62 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
63 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
64 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
65 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
66 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
67 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
68 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4649 |
46530 |
69 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4649 |
46520 |
70 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4649 |
46510 |
71 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
4649 |
46499 |
72 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
4649 |
46498 |
73 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4649 |
46497 |
74 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4649 |
46496 |
75 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
4649 |
46495 |
76 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
4649 |
46494 |
77 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
4649 |
46493 |
78 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
4649 |
46492 |
79 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
4649 |
46491 |
80 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4649 |
|
81 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
4633 |
46340 |
82 |
Bán buôn đồ uống không có cồn
|
4633 |
46332 |
83 |
Bán buôn đồ uống có cồn
|
4633 |
46331 |
84 |
Bán buôn đồ uống
|
4633 |
|
85 |
Bán buôn thực phẩm khác
|
4632 |
46329 |
86 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
4632 |
46326 |
87 |
Bán buôn chè
|
4632 |
46325 |
88 |
Bán buôn cà phê
|
4632 |
46324 |
89 |
Bán buôn rau, quả
|
4632 |
46323 |
90 |
Bán buôn thủy sản
|
4632 |
46322 |
91 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
4632 |
46321 |
92 |
Bán buôn thực phẩm
|
4632 |
|
93 |
Bán buôn gạo
|
4620 |
46310 |
94 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
|
4620 |
46209 |
95 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
4620 |
46204 |
96 |
Bán buôn động vật sống
|
4620 |
46203 |
97 |
Bán buôn hoa và cây
|
4620 |
46202 |
98 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
|
4620 |
46201 |
99 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4620 |
|
100 |
Đấu giá
|
4610 |
46103 |
101 |
Môi giới
|
4610 |
46102 |
102 |
Đại lý
|
4610 |
46101 |
103 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
|
4610 |
|
104 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4511 |
45120 |
105 |
Bán buôn xe có động cơ khác
|
4511 |
45119 |
106 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4511 |
45111 |
107 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4511 |
|
108 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4322 |
43900 |
109 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4322 |
43300 |
110 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4322 |
43290 |
111 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
43222 |
112 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
|
4322 |
43221 |
113 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
|
114 |
Lắp đặt hệ thống điện
|
4210 |
43210 |
115 |
Chuẩn bị mặt bằng
|
4210 |
43120 |
116 |
Phá dỡ
|
4210 |
43110 |
117 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4210 |
42900 |
118 |
Xây dựng công trình công ích
|
4210 |
42200 |
119 |
Xây dựng công trình đường bộ
|
4210 |
42102 |
120 |
Xây dựng công trình đường sắt
|
4210 |
42101 |
121 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
|
4210 |
|
122 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
2100 |
22120 |
123 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
|
2100 |
22110 |
124 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu
|
2100 |
21002 |
125 |
Sản xuất thuốc các loại
|
2100 |
21001 |
126 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
2100 |
|
127 |
Sản xuất sợi nhân tạo
|
2023 |
20300 |
128 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
|
2023 |
20290 |
129 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2023 |
20232 |
130 |
Sản xuất mỹ phẩm
|
2023 |
20231 |