Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ 3s Homes

Tên giao dịch: 3s Homes Service Trading Joint Stock Company
Mã số thuế: 0315231233
Địa chỉ: 180/45/18 Nguyễn Hữu Cảnh
Người ĐDPL: Lê Bá Huy
Ngày cấp giấy phép: 20/08/2018
Ngành nghề chính: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Điện thoại: 0938757971
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0315231233 lần cuối vào 17/11/2021 19:14.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
4 Quảng cáo 7110 73100
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
11 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Xuất bản phần mềm 5630 58200
14 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
15 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
16 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
17 Xuất bản sách 5630 58110
18 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
19 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
21 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
22 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
23 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
24 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
25 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
26 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
27 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
28 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
29 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
30 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
31 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
32 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
33 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
34 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
35 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
36 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
37 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
38 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
39 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
40 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
41 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
42 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
43 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
44 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
45 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
46 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
47 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
48 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
49 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
50 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
51 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
52 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
53 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
54 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
55 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
56 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
57 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
58 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
59 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
60 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
61 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
62 Bán buôn cao su 4669 46694
63 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
64 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
65 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
66 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
68 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
69 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
70 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
71 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
72 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
73 Bán buôn xi măng 4663 46632
74 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
75 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
76 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
77 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
78 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
79 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
80 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
82 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
83 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
84 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
85 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
86 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
87 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
88 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
89 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
90 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
91 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
92 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
93 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
94 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
95 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
96 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
97 Bán buôn đồ uống 4633
98 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
99 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
100 Bán buôn chè 4632 46325
101 Bán buôn cà phê 4632 46324
102 Bán buôn rau, quả 4632 46323
103 Bán buôn thủy sản 4632 46322
104 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
105 Bán buôn thực phẩm 4632
106 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
107 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
108 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
109 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
110 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
111 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
112 Lắp đặt hệ thống điện 4210 43210
113 Chuẩn bị mặt bằng 4210 43120
114 Phá dỡ 4210 43110
115 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4210 42900
116 Xây dựng công trình công ích 4210 42200
117 Xây dựng công trình đường bộ 4210 42102
118 Xây dựng công trình đường sắt 4210 42101
119 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
120 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
121 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
122 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
123 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
124 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
125 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
126 Thu gom rác thải độc hại 3812
127 Thu gom rác thải không độc hại 3700 38110
128 Xử lý nước thải 3700 37002
129 Thoát nước 3700 37001
130 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
131 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1061 11030
132 Sản xuất rượu vang 1061 11020
133 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1061 11010
134 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1061 10800
135 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 1061 10790
136 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061 10750
137 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1061 10740
138 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1061 10730
139 Sản xuất đường 1061 10720
140 Sản xuất các loại bánh từ bột 1061 10710
141 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061 10620
142 Xay xát 1061 10611
143 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
144 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1040 10500
145 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061 10612
146 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040 10401
147 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
148 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
149 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
150 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
151 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020 10209
152 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020 10204
153 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020 10203
154 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020 10202
155 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020 10201
156 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
157 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
158 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip