Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Và Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Fam Gia Lai

Tên giao dịch: Fam Gia Lai Agricultural Products Manufacturing And Import - Export Trading One Member Company Limited
Mã số thuế: 5901099970
Địa chỉ: Khu Thủy Lợi
Người ĐDPL: Hồ Thị Hiền
Ngày cấp giấy phép: 28/08/2018
Ngành nghề chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Điện thoại: 0888941888
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 5901099970 lần cuối vào 17/11/2021 21:00.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830 82110
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830 81300
3 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 7830 81290
4 Vệ sinh chung nhà cửa 7830 81210
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830 81100
6 Dịch vụ điều tra 7830 80300
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 7830 80200
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830 80100
9 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7830 79200
10 Điều hành tua du lịch 7830 79120
11 Đại lý du lịch 7830 79110
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830 78302
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830 78301
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
15 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
16 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
17 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
19 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
20 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
21 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
23 Hoạt động thú y 7490 75000
24 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490 74909
25 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490 74901
26 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
27 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
28 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
29 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
30 Quảng cáo 7110 73100
31 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
32 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
33 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
34 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
35 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
36 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
37 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
38 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
39 Bảo hiểm nhân thọ 6190 65110
40 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190 64990
41 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190 64920
42 Hoạt động cho thuê tài chính 6190 64910
43 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190 64300
44 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190 64200
45 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6190 64190
46 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190 64110
47 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190 63290
48 Hoạt động thông tấn 6190 63210
49 Cổng thông tin 6190 63120
50 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 6190 63110
51 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 6190 62090
52 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6190 62020
53 Lập trình máy vi tính 6190 62010
54 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190 61909
55 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190 61901
56 Hoạt động viễn thông khác 6190
57 Xuất bản phần mềm 5630 58200
58 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
59 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
60 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
61 Xuất bản sách 5630 58110
62 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
63 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
64 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
65 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
66 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
67 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
68 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
69 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
70 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
71 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
72 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
73 Khách sạn 5510 55101
74 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
75 Chuyển phát 5229 53200
76 Bưu chính 5229 53100
77 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
78 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
79 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
81 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
82 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
83 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
84 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
85 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
86 Bốc xếp hàng hóa 5224
87 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
88 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
89 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
90 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
91 Vận tải đường ống 4933 49400
92 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
93 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
94 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
95 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
96 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
97 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
98 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
99 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
100 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
101 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
102 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
103 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
104 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
105 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
106 Vận tải bằng xe buýt 4789 49200
107 Vận tải hàng hóa đường sắt 4789 49120
108 Vận tải hành khách đường sắt 4789 49110
109 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789 47990
110 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 4789 47910
111 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789 47899
112 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789 47893
113 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 4789 47892
114 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 4789 47891
115 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
116 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781 47814
117 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781 47813
118 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781 47812
119 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781 47811
120 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
121 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774 47749
122 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774 47741
123 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
124 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
125 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
126 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
127 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
128 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
129 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
130 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
131 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
132 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
133 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
134 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
135 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
136 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
137 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
138 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
139 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
140 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
141 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
142 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
143 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
144 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
145 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
146 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
147 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
148 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
149 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
150 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
151 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
152 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
153 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
154 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
155 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
156 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
157 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
158 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
159 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47519
160 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47511
161 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
162 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
163 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
164 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
165 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
166 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
167 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
168 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
169 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
170 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
171 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
172 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
173 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
174 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
175 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
176 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
177 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
178 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
179 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
180 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
181 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
182 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
183 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
184 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
185 Bán buôn cao su 4669 46694
186 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
187 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
188 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
189 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
190 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
191 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
192 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
193 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
194 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
195 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
196 Bán buôn xi măng 4663 46632
197 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
198 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
199 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
200 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
201 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
202 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
203 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
204 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
205 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
206 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
207 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
208 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
209 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
210 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
211 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
212 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
213 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
214 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
215 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
216 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
217 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
218 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
219 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
220 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
221 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
222 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
223 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
224 Bán buôn giày dép 4641 46414
225 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
226 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
227 Bán buôn vải 4641 46411
228 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
229 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
230 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
231 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
232 Bán buôn đồ uống 4633
233 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
234 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
235 Bán buôn chè 4632 46325
236 Bán buôn cà phê 4632 46324
237 Bán buôn rau, quả 4632 46323
238 Bán buôn thủy sản 4632 46322
239 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
240 Bán buôn thực phẩm 4632
241 Bán buôn gạo 4620 46310
242 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
243 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
244 Bán buôn động vật sống 4620 46203
245 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
246 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
247 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
248 Đấu giá 4610 46103
249 Môi giới 4610 46102
250 Đại lý 4610 46101
251 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
252 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
253 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
254 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
255 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
256 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
257 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
258 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
259 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
260 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
261 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
262 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
263 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
264 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
265 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
266 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
267 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
268 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
269 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
270 Xây dựng nhà các loại 3830 41000
271 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830 39000
272 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830 38302
273 Tái chế phế liệu kim loại 3830 38301
274 Tái chế phế liệu 3830
275 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
276 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
277 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
278 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
279 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
280 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
281 Thu gom rác thải độc hại 3812
282 Thu gom rác thải không độc hại 3700 38110
283 Xử lý nước thải 3700 37002
284 Thoát nước 3700 37001
285 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
286 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599 26800
287 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599 26700
288 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2599 26600
289 Sản xuất đồng hồ 2599 26520
290 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2599 26510
291 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2599 26400
292 Sản xuất thiết bị truyền thông 2599 26300
293 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2599 26200
294 Sản xuất linh kiện điện tử 2599 26100
295 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599 25999
296 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599 25991
297 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
298 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2220 23930
299 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2220 23920
300 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2220 23910
301 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2220 23100
302 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220 22209
303 Sản xuất bao bì từ plastic 2220 22201
304 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
305 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2100 22120
306 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100 22110
307 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100 21002
308 Sản xuất thuốc các loại 2100 21001
309 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
310 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702 20120
311 Sản xuất hoá chất cơ bản 1702 20110
312 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702 19200
313 Sản xuất than cốc 1702 19100
314 Sao chép bản ghi các loại 1702 18200
315 Dịch vụ liên quan đến in 1702 18120
316 In ấn 1702 18110
317 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702 17090
318 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702 17022
319 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702 17021
320 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
321 Sản xuất giày dép 1200 15200
322 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 1200 15120
323 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 1200 15110
324 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 1200 14300
325 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 1200 14200
326 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 1200 14100
327 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 1200 13290
328 Sản xuất các loại dây bện và lưới 1200 13240
329 Sản xuất thảm, chăn đệm 1200 13230
330 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 1200 13220
331 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 1200 13210
332 Hoàn thiện sản phẩm dệt 1200 13130
333 Sản xuất vải dệt thoi 1200 13120
334 Sản xuất sợi 1200 13110
335 Sản xuất thuốc hút khác 1200 12009
336 Sản xuất thuốc lá 1200 12001
337 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
338 Sản xuất đồ uống không cồn 1104 11042
339 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104 11041
340 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
341 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1061 11030
342 Sản xuất rượu vang 1061 11020
343 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1061 11010
344 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1061 10800
345 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 1061 10790
346 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061 10750
347 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1061 10740
348 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1061 10730
349 Sản xuất đường 1061 10720
350 Sản xuất các loại bánh từ bột 1061 10710
351 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061 10620
352 Xay xát 1061 10611
353 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
354 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1040 10500
355 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061 10612
356 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040 10401
357 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
358 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
359 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
360 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
361 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020 10209
362 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020 10204
363 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020 10203
364 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020 10202
365 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020 10201
366 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
367 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
368 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
369 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
370 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
371 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
372 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
373 Khai thác muối 0810 08930
374 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
375 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
376 Khai thác đất sét 0810 08103
377 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
378 Khai thác đá 0810 08101
379 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
380 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722 07300
381 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722 07229
382 Khai thác quặng bôxít 0722 07221
383 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
384 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
385 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
386 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
387 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
388 Khai thác gỗ 0210 02210
389 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
390 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
391 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
392 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
393 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
394 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
395 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
396 Trồng đậu các loại 0118 01182
397 Trồng rau các loại 0118 01181
398 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
399 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117 01170
400 Trồng cây lấy sợi 0116 01160
401 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 0115 01150
402 Trồng cây mía 0114 01140
403 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113 01130
404 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112 01120
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip