1 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
7710 |
77290 |
2 |
Cho thuê băng, đĩa video
|
7710 |
77220 |
3 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
7710 |
77210 |
4 |
Cho thuê xe có động cơ khác
|
7710 |
77109 |
5 |
Cho thuê ôtô
|
7710 |
77101 |
6 |
Cho thuê xe có động cơ
|
7710 |
|
7 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
6512 |
68200 |
8 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
6512 |
68100 |
9 |
Hoạt động quản lý quỹ
|
6512 |
66300 |
10 |
Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
|
6512 |
66290 |
11 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
|
6512 |
66220 |
12 |
Đánh giá rủi ro và thiệt hại
|
6512 |
66210 |
13 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
|
6512 |
66190 |
14 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
|
6512 |
66120 |
15 |
Quản lý thị trường tài chính
|
6512 |
66110 |
16 |
Bảo hiểm xã hội
|
6512 |
65300 |
17 |
Tái bảo hiểm
|
6512 |
65200 |
18 |
Bảo hiểm phi nhân thọ khác
|
6512 |
65129 |
19 |
Bảo hiểm y tế
|
6512 |
65121 |
20 |
Bảo hiểm phi nhân thọ
|
6512 |
|
21 |
Xuất bản phần mềm
|
5630 |
58200 |
22 |
Hoạt động xuất bản khác
|
5630 |
58190 |
23 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
|
5630 |
58130 |
24 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
|
5630 |
58120 |
25 |
Xuất bản sách
|
5630 |
58110 |
26 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
|
5630 |
56309 |
27 |
Quán rượu, bia, quầy bar
|
5630 |
56301 |
28 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
5630 |
|
29 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
5610 |
56290 |
30 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5610 |
56210 |
31 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
|
5610 |
56109 |
32 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
5610 |
56101 |
33 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5610 |
|
34 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
|
5590 |
55909 |
35 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
|
5590 |
55902 |
36 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên
|
5590 |
55901 |
37 |
Cơ sở lưu trú khác
|
5590 |
|
38 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
|
5510 |
55104 |
39 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
55103 |
40 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
55102 |
41 |
Khách sạn
|
5510 |
55101 |
42 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
|
43 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47739 |
44 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47738 |
45 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47737 |
46 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47736 |
47 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47735 |
48 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47734 |
49 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47733 |
50 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47732 |
51 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47731 |
52 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
|
53 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
47722 |
54 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
47721 |
55 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772 |
|
56 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47640 |
57 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47630 |
58 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47620 |
59 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47610 |
60 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47599 |
61 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47594 |
62 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47593 |
63 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47592 |
64 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
47591 |
65 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759 |
|
66 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47530 |
67 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47529 |
68 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47525 |
69 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47524 |
70 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47523 |
71 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47522 |
72 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
47521 |
73 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752 |
|
74 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741 |
47420 |
75 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741 |
47412 |
76 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741 |
47411 |
77 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4741 |
|
78 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47300 |
79 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47240 |
80 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47230 |
81 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47229 |
82 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47224 |
83 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47223 |
84 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47222 |
85 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
47221 |
86 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4722 |
|
87 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
46639 |
88 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
4663 |
46637 |
89 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
4663 |
46636 |
90 |
Bán buôn sơn, vécni
|
4663 |
46635 |
91 |
Bán buôn kính xây dựng
|
4663 |
46634 |
92 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
4663 |
46633 |
93 |
Bán buôn xi măng
|
4663 |
46632 |
94 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
4663 |
46631 |
95 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
|
96 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
|
4662 |
46624 |
97 |
Bán buôn kim loại khác
|
4662 |
46623 |
98 |
Bán buôn sắt, thép
|
4662 |
46622 |
99 |
Bán buôn quặng kim loại
|
4662 |
46621 |
100 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4662 |
|
101 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
46614 |
102 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
46613 |
103 |
Bán buôn dầu thô
|
4661 |
46612 |
104 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
|
4661 |
46611 |
105 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
|
106 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
107 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
108 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
109 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
110 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
111 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
112 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
113 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4649 |
46530 |
114 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4649 |
46520 |
115 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4649 |
46510 |
116 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
4649 |
46499 |
117 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
4649 |
46498 |
118 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4649 |
46497 |
119 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4649 |
46496 |
120 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
4649 |
46495 |
121 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
4649 |
46494 |
122 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
4649 |
46493 |
123 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
4649 |
46492 |
124 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
4649 |
46491 |
125 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4649 |
|
126 |
Bán buôn giày dép
|
4641 |
46414 |
127 |
Bán buôn hàng may mặc
|
4641 |
46413 |
128 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
|
4641 |
46412 |
129 |
Bán buôn vải
|
4641 |
46411 |
130 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4641 |
|
131 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
4633 |
46340 |
132 |
Bán buôn đồ uống không có cồn
|
4633 |
46332 |
133 |
Bán buôn đồ uống có cồn
|
4633 |
46331 |
134 |
Bán buôn đồ uống
|
4633 |
|
135 |
Bán buôn thực phẩm khác
|
4632 |
46329 |
136 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
4632 |
46326 |
137 |
Bán buôn chè
|
4632 |
46325 |
138 |
Bán buôn cà phê
|
4632 |
46324 |
139 |
Bán buôn rau, quả
|
4632 |
46323 |
140 |
Bán buôn thủy sản
|
4632 |
46322 |
141 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
4632 |
46321 |
142 |
Bán buôn thực phẩm
|
4632 |
|
143 |
Bán buôn gạo
|
4620 |
46310 |
144 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
|
4620 |
46209 |
145 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
4620 |
46204 |
146 |
Bán buôn động vật sống
|
4620 |
46203 |
147 |
Bán buôn hoa và cây
|
4620 |
46202 |
148 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
|
4620 |
46201 |
149 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4620 |
|
150 |
Đấu giá
|
4610 |
46103 |
151 |
Môi giới
|
4610 |
46102 |
152 |
Đại lý
|
4610 |
46101 |
153 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
|
4610 |
|
154 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4322 |
43900 |
155 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4322 |
43300 |
156 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4322 |
43290 |
157 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
43222 |
158 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
|
4322 |
43221 |