Công Ty TNHH Nam Việt

Tên giao dịch: Namviet Companny Limited
Mã số thuế: 2901947657
Địa chỉ: Ngõ 336 Đường Nguyễn Trường Tộ, Xóm Trung Thuận
Người ĐDPL: Nguyễn Cảnh Lương
Ngày cấp giấy phép: 11/09/2018
Ngành nghề chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Điện thoại: 0976042071
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 2901947657 lần cuối vào 18/11/2021 03:23.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 8219 82990
2 Dịch vụ đóng gói 8219 82920
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219 82910
4 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 8219 82300
5 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219 82200
6 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219 82199
7 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219 82191
8 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
9 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
10 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
11 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
13 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
14 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
15 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
16 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
17 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
18 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
19 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
20 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
21 Cho thuê ôtô 7710 77101
22 Cho thuê xe có động cơ 7710
23 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
25 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
26 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590 55909
29 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590 55902
30 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590 55901
31 Cơ sở lưu trú khác 5590
32 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
33 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
34 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
35 Khách sạn 5510 55101
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Vận tải đường ống 4933 49400
38 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
39 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
40 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Vận tải bằng xe buýt 4789 49200
45 Vận tải hàng hóa đường sắt 4789 49120
46 Vận tải hành khách đường sắt 4789 49110
47 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789 47990
48 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 4789 47910
49 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789 47899
50 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789 47893
51 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 4789 47892
52 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 4789 47891
53 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
54 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782 47823
55 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 4782 47822
56 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 4782 47821
57 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
58 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781 47814
59 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781 47813
60 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781 47812
61 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781 47811
62 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
63 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774 47749
64 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774 47741
65 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
66 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
67 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
68 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
69 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
70 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
71 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
72 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
73 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
74 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
75 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
76 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
77 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
78 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
79 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
80 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
81 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
82 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
83 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
84 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
85 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
86 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
87 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
88 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
89 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
90 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
91 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
92 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
93 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
94 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
95 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
96 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
97 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
98 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47519
99 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47511
100 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
101 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
102 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
103 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
104 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
105 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
106 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
107 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
108 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
109 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
110 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
111 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
112 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
113 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
114 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
115 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
116 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
117 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
118 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
119 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
120 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
121 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
122 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
123 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
124 Bán buôn cao su 4669 46694
125 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
126 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
127 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
128 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
129 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
130 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
131 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
132 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
133 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
134 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
135 Bán buôn xi măng 4663 46632
136 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
137 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
138 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
139 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
140 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
141 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
142 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
143 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
144 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
145 Bán buôn dầu thô 4661 46612
146 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
147 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
148 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
149 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
150 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
151 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
152 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
153 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
154 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
155 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
156 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
157 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
158 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
159 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
160 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
161 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
162 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
163 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
164 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
165 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
166 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
167 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
168 Bán buôn giày dép 4641 46414
169 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
170 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
171 Bán buôn vải 4641 46411
172 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
173 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
174 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
175 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
176 Bán buôn đồ uống 4633
177 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
178 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
179 Bán buôn chè 4632 46325
180 Bán buôn cà phê 4632 46324
181 Bán buôn rau, quả 4632 46323
182 Bán buôn thủy sản 4632 46322
183 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
184 Bán buôn thực phẩm 4632
185 Bán buôn gạo 4620 46310
186 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
187 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
188 Bán buôn động vật sống 4620 46203
189 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
190 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
191 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
192 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
193 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
194 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
195 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
196 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
197 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
198 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
199 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
200 Bán mô tô, xe máy 4541
201 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
202 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
203 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
204 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
205 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
206 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
207 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
208 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
209 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
210 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
211 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
212 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
213 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
214 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
215 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
216 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
217 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
218 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
219 Lắp đặt hệ thống điện 4210 43210
220 Chuẩn bị mặt bằng 4210 43120
221 Phá dỡ 4210 43110
222 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4210 42900
223 Xây dựng công trình công ích 4210 42200
224 Xây dựng công trình đường bộ 4210 42102
225 Xây dựng công trình đường sắt 4210 42101
226 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
227 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
228 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
229 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
230 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
231 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
232 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
233 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
234 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
235 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
236 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
237 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
238 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
239 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
240 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
241 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
242 Bảo quản gỗ 1610 16102
243 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip