Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Sutu

Tên giao dịch: Sutu Trading And Investment Company Limited
Mã số thuế: 2400842036
Địa chỉ: Thôn Thọ Sơn
Người ĐDPL: Phạm Quang Tăng
Ngày cấp giấy phép: 22/06/2018
Ngành nghề chính: Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
Điện thoại: 0983
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 2400842036 lần cuối vào 05/11/2021 14:09.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
2 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
3 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
4 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
5 Cho thuê ôtô 7710 77101
6 Cho thuê xe có động cơ 7710
7 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 6512 68200
8 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 6512 68100
9 Hoạt động quản lý quỹ 6512 66300
10 Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội 6512 66290
11 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 6512 66220
12 Đánh giá rủi ro và thiệt hại 6512 66210
13 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 6512 66190
14 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán 6512 66120
15 Quản lý thị trường tài chính 6512 66110
16 Bảo hiểm xã hội 6512 65300
17 Tái bảo hiểm 6512 65200
18 Bảo hiểm phi nhân thọ khác 6512 65129
19 Bảo hiểm y tế 6512 65121
20 Bảo hiểm phi nhân thọ 6512
21 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
22 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
23 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
24 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
25 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
26 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590 55909
27 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590 55902
28 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590 55901
29 Cơ sở lưu trú khác 5590
30 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
31 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
32 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
33 Khách sạn 5510 55101
34 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
36 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
37 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
38 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
39 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
40 Bốc xếp hàng hóa 5224
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5221 52219
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221 52211
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
48 Vận tải đường ống 4933 49400
49 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
50 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
51 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
53 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
54 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
55 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
56 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
57 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
58 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
59 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
60 Bán buôn dầu thô 4661 46612
61 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
62 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
63 Bán buôn gạo 4620 46310
64 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
65 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
66 Bán buôn động vật sống 4620 46203
67 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
68 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
69 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
70 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
71 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
72 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
73 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
74 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
75 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
76 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
77 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
78 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
79 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
80 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
81 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
82 Khai thác gỗ 0210 02210
83 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
84 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
85 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
86 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
87 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
88 Trồng cây mía 0114 01140
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip