Công Ty TNHH Xuân Chính Mobile

Tên giao dịch: Công Ty TNHH Xuân Chính Mobile
Mã số thuế: 5400497748
Địa chỉ: Số Nhà 104, Khu 2
Người ĐDPL: Bùi Xuân Chinh
Ngày cấp giấy phép: 28/09/2018
Ngành nghề chính: Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
Điện thoại: 0916959808
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 5400497748 lần cuối vào 19/11/2021 08:30.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 6512 68200
16 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 6512 68100
17 Hoạt động quản lý quỹ 6512 66300
18 Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội 6512 66290
19 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 6512 66220
20 Đánh giá rủi ro và thiệt hại 6512 66210
21 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 6512 66190
22 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán 6512 66120
23 Quản lý thị trường tài chính 6512 66110
24 Bảo hiểm xã hội 6512 65300
25 Tái bảo hiểm 6512 65200
26 Bảo hiểm phi nhân thọ khác 6512 65129
27 Bảo hiểm y tế 6512 65121
28 Bảo hiểm phi nhân thọ 6512
29 Bảo hiểm nhân thọ 6190 65110
30 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190 64990
31 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190 64920
32 Hoạt động cho thuê tài chính 6190 64910
33 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190 64300
34 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190 64200
35 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6190 64190
36 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190 64110
37 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190 63290
38 Hoạt động thông tấn 6190 63210
39 Cổng thông tin 6190 63120
40 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 6190 63110
41 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 6190 62090
42 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6190 62020
43 Lập trình máy vi tính 6190 62010
44 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190 61909
45 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190 61901
46 Hoạt động viễn thông khác 6190
47 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
48 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
49 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
50 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
51 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
52 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
53 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
54 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
55 Khách sạn 5510 55101
56 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
57 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
58 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
59 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
60 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
61 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
62 Bốc xếp hàng hóa 5224
63 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
67 Vận tải đường ống 4933 49400
68 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
69 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
70 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
71 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
72 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
73 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
74 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
75 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
76 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
77 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
78 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
79 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
80 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
81 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
82 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
83 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
84 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
85 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
86 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
87 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
88 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
89 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
90 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
91 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
92 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
93 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
94 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
95 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
96 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
97 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
98 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
99 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
100 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
101 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
102 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
103 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
104 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
105 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
106 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
107 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
108 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
109 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
110 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
111 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
112 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
113 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
114 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
115 Bán buôn cao su 4669 46694
116 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
117 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
118 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
119 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
120 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
121 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
122 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
123 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
124 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
125 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
126 Bán buôn xi măng 4663 46632
127 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
128 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
130 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
133 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
137 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
138 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
139 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
140 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
141 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
142 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
143 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
144 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
145 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
146 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
147 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
148 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
149 Đấu giá 4610 46103
150 Môi giới 4610 46102
151 Đại lý 4610 46101
152 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
153 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
154 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
155 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
156 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
157 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
158 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
159 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
160 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
161 Bán mô tô, xe máy 4541
162 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
163 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
164 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
165 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
166 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
167 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
168 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
169 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
170 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
171 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
172 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
173 Khai thác muối 0810 08930
174 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
175 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
176 Khai thác đất sét 0810 08103
177 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
178 Khai thác đá 0810 08101
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip