Công Ty TNHH Hỗ Trợ Tài Chính Quyến Thắm

Tên giao dịch: Công Ty TNHH Hỗ Trợ Tài Chính Quyến Thắm
Mã số thuế: 2901939670
Địa chỉ: Số Nhà 20, Khối 14
Người ĐDPL: Nguyễn Gia Quyến
Ngày cấp giấy phép: 30/05/2018
Ngành nghề chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Điện thoại: 0972910816
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 2901939670 lần cuối vào 09/11/2021 17:46.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 9200 99000
2 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 9200 98200
3 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 9200 98100
4 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 9200 97000
5 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 9200 96390
6 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 9200 96330
7 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 9200 96320
8 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 9200 96310
9 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 9200 96200
10 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 9200 96100
11 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 9200 95290
12 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 9200 95240
13 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 9200 95230
14 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 9200 95220
15 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 9200 95210
16 Sửa chữa thiết bị liên lạc 9200 95120
17 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 9200 95110
18 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 9200 94990
19 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 9200 94910
20 Hoạt động của công đoàn 9200 94200
21 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 9200 94120
22 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 9200 94110
23 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 9200 93290
24 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 9200 93210
25 Hoạt động thể thao khác 9200 93190
26 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 9200 93120
27 Hoạt động của các cơ sở thể thao 9200 93110
28 Hoạt động cá cược và đánh bạc 9200 92002
29 Hoạt động xổ số 9200 92001
30 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
31 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 8720 87202
32 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 8720 87201
33 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
34 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8532 85600
35 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532 85590
36 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532 85520
37 Giáo dục thể thao và giải trí 8532 85510
38 Đào tạo đại học và sau đại học 8532 85420
39 Đào tạo cao đẳng 8532 85410
40 Dạy nghề 8532 85322
41 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532 85321
42 Giáo dục nghề nghiệp 8532
43 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830 82110
44 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830 81300
45 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 7830 81290
46 Vệ sinh chung nhà cửa 7830 81210
47 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830 81100
48 Dịch vụ điều tra 7830 80300
49 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 7830 80200
50 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830 80100
51 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7830 79200
52 Điều hành tua du lịch 7830 79120
53 Đại lý du lịch 7830 79110
54 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830 78302
55 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830 78301
56 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
57 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
58 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
59 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
60 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
61 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
62 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
63 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
64 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
65 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
66 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
67 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
68 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
69 Cho thuê ôtô 7710 77101
70 Cho thuê xe có động cơ 7710
71 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
72 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
73 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
74 Quảng cáo 7110 73100
75 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
76 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
77 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
78 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
79 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
80 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
81 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
82 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
83 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 6512 68200
84 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 6512 68100
85 Hoạt động quản lý quỹ 6512 66300
86 Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội 6512 66290
87 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 6512 66220
88 Đánh giá rủi ro và thiệt hại 6512 66210
89 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 6512 66190
90 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán 6512 66120
91 Quản lý thị trường tài chính 6512 66110
92 Bảo hiểm xã hội 6512 65300
93 Tái bảo hiểm 6512 65200
94 Bảo hiểm phi nhân thọ khác 6512 65129
95 Bảo hiểm y tế 6512 65121
96 Bảo hiểm phi nhân thọ 6512
97 Xuất bản phần mềm 5630 58200
98 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
99 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
100 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
101 Xuất bản sách 5630 58110
102 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
103 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
104 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
105 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
106 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
107 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
108 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
109 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
110 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
111 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
112 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
113 Khách sạn 5510 55101
114 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
115 Vận tải đường ống 4933 49400
116 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
117 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
118 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
119 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
120 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
121 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
122 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
123 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
124 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
125 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
126 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
127 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
128 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
129 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
130 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
131 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
132 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
133 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
134 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
135 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
136 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
137 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
138 Bán buôn cao su 4669 46694
139 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
140 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
141 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
142 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
143 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
144 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
145 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
146 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
147 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
148 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
149 Bán buôn xi măng 4663 46632
150 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
151 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
152 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
153 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
154 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
155 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
156 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
157 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
158 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
159 Bán buôn dầu thô 4661 46612
160 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
161 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
162 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
163 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
164 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
165 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
166 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
167 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
168 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
169 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
170 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
171 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
172 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
173 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
174 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
175 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
176 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
177 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
178 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
179 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
180 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
181 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
182 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
183 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
184 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
185 Bán buôn đồ uống 4633
186 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
187 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
188 Bán buôn chè 4632 46325
189 Bán buôn cà phê 4632 46324
190 Bán buôn rau, quả 4632 46323
191 Bán buôn thủy sản 4632 46322
192 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
193 Bán buôn thực phẩm 4632
194 Đấu giá 4610 46103
195 Môi giới 4610 46102
196 Đại lý 4610 46101
197 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
198 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
199 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
200 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
201 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
202 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
203 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
204 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
205 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
206 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
207 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
208 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
209 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
210 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
211 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
212 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
213 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
214 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
215 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
216 Lắp đặt hệ thống điện 4210 43210
217 Chuẩn bị mặt bằng 4210 43120
218 Phá dỡ 4210 43110
219 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4210 42900
220 Xây dựng công trình công ích 4210 42200
221 Xây dựng công trình đường bộ 4210 42102
222 Xây dựng công trình đường sắt 4210 42101
223 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
224 Xây dựng nhà các loại 3830 41000
225 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830 39000
226 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830 38302
227 Tái chế phế liệu kim loại 3830 38301
228 Tái chế phế liệu 3830
229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
230 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
231 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip