1 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác
|
8710 |
87109 |
2 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh
|
8710 |
87101 |
3 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
|
8710 |
|
4 |
Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành
|
8610 |
86102 |
5 |
Hoạt động của các bệnh viện
|
8610 |
86101 |
6 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
|
8610 |
|
7 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
8219 |
82990 |
8 |
Dịch vụ đóng gói
|
8219 |
82920 |
9 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
|
8219 |
82910 |
10 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8219 |
82300 |
11 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
|
8219 |
82200 |
12 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
|
8219 |
82199 |
13 |
Photo, chuẩn bị tài liệu
|
8219 |
82191 |
14 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
|
8219 |
|
15 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
|
7830 |
82110 |
16 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
7830 |
81300 |
17 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
|
7830 |
81290 |
18 |
Vệ sinh chung nhà cửa
|
7830 |
81210 |
19 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
|
7830 |
81100 |
20 |
Dịch vụ điều tra
|
7830 |
80300 |
21 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
|
7830 |
80200 |
22 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân
|
7830 |
80100 |
23 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
7830 |
79200 |
24 |
Điều hành tua du lịch
|
7830 |
79120 |
25 |
Đại lý du lịch
|
7830 |
79110 |
26 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
|
7830 |
78302 |
27 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
|
7830 |
78301 |
28 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
|
7830 |
|
29 |
Cung ứng lao động tạm thời
|
7730 |
78200 |
30 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
|
7730 |
78100 |
31 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
|
7730 |
77400 |
32 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
|
7730 |
77309 |
33 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
|
7730 |
77303 |
34 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
|
7730 |
77302 |
35 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
|
7730 |
77301 |
36 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
7730 |
|
37 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
7710 |
77290 |
38 |
Cho thuê băng, đĩa video
|
7710 |
77220 |
39 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
7710 |
77210 |
40 |
Cho thuê xe có động cơ khác
|
7710 |
77109 |
41 |
Cho thuê ôtô
|
7710 |
77101 |
42 |
Cho thuê xe có động cơ
|
7710 |
|
43 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
5610 |
56290 |
44 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5610 |
56210 |
45 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
|
5610 |
56109 |
46 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
5610 |
56101 |
47 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5610 |
|
48 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
|
5590 |
55909 |
49 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
|
5590 |
55902 |
50 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên
|
5590 |
55901 |
51 |
Cơ sở lưu trú khác
|
5590 |
|
52 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
|
5510 |
55104 |
53 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
55103 |
54 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
55102 |
55 |
Khách sạn
|
5510 |
55101 |
56 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
|
57 |
Vận tải đường ống
|
4933 |
49400 |
58 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
4933 |
49339 |
59 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
4933 |
49334 |
60 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
4933 |
49333 |
61 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
4933 |
49332 |
62 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
4933 |
49331 |
63 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933 |
|
64 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47739 |
65 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47738 |
66 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47737 |
67 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47736 |
68 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47735 |
69 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47734 |
70 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47733 |
71 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47732 |
72 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
47731 |
73 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773 |
|
74 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4669 |
47110 |
75 |
Bán buôn tổng hợp
|
4669 |
46900 |
76 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
4669 |
46699 |
77 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
4669 |
46697 |
78 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
|
4669 |
46696 |
79 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
|
4669 |
46695 |
80 |
Bán buôn cao su
|
4669 |
46694 |
81 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
|
4669 |
46693 |
82 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
4669 |
46692 |
83 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
4669 |
46691 |
84 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
4669 |
|
85 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
46639 |
86 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
4663 |
46637 |
87 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
4663 |
46636 |
88 |
Bán buôn sơn, vécni
|
4663 |
46635 |
89 |
Bán buôn kính xây dựng
|
4663 |
46634 |
90 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
4663 |
46633 |
91 |
Bán buôn xi măng
|
4663 |
46632 |
92 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
4663 |
46631 |
93 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
|
94 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
46614 |
95 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
46613 |
96 |
Bán buôn dầu thô
|
4661 |
46612 |
97 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
|
4661 |
46611 |
98 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
|
99 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
100 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
101 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
102 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
103 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
104 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
105 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
106 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4649 |
46530 |
107 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4649 |
46520 |
108 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4649 |
46510 |
109 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
4649 |
46499 |
110 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
4649 |
46498 |
111 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4649 |
46497 |
112 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4649 |
46496 |
113 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
4649 |
46495 |
114 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
4649 |
46494 |
115 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
4649 |
46493 |
116 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
4649 |
46492 |
117 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
4649 |
46491 |
118 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4649 |
|
119 |
Bán buôn thực phẩm khác
|
4632 |
46329 |
120 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
4632 |
46326 |
121 |
Bán buôn chè
|
4632 |
46325 |
122 |
Bán buôn cà phê
|
4632 |
46324 |
123 |
Bán buôn rau, quả
|
4632 |
46323 |
124 |
Bán buôn thủy sản
|
4632 |
46322 |
125 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
4632 |
46321 |
126 |
Bán buôn thực phẩm
|
4632 |
|
127 |
Bán buôn gạo
|
4620 |
46310 |
128 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
|
4620 |
46209 |
129 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
4620 |
46204 |
130 |
Bán buôn động vật sống
|
4620 |
46203 |
131 |
Bán buôn hoa và cây
|
4620 |
46202 |
132 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
|
4620 |
46201 |
133 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4620 |
|
134 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
4541 |
45420 |
135 |
Đại lý mô tô, xe máy
|
4541 |
45413 |
136 |
Bán lẻ mô tô, xe máy
|
4541 |
45412 |
137 |
Bán buôn mô tô, xe máy
|
4541 |
45411 |
138 |
Bán mô tô, xe máy
|
4541 |
|
139 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4511 |
45120 |
140 |
Bán buôn xe có động cơ khác
|
4511 |
45119 |
141 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4511 |
45111 |
142 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4511 |
|
143 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác
|
1030 |
10309 |
144 |
Chế biến và đóng hộp rau quả
|
1030 |
10301 |
145 |
Chế biến và bảo quản rau quả
|
1030 |
|
146 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
|
1010 |
10109 |
147 |
Chế biến và đóng hộp thịt
|
1010 |
10101 |
148 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
1010 |
|
149 |
Khai thác thuỷ sản biển
|
0210 |
03110 |
150 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|
0210 |
02400 |
151 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
|
0210 |
02300 |
152 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
|
0210 |
02220 |
153 |
Khai thác gỗ
|
0210 |
02210 |
154 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
|
0210 |
02109 |
155 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
|
0210 |
02103 |
156 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
|
0210 |
02102 |
157 |
Ươm giống cây lâm nghiệp
|
0210 |
02101 |
158 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
0210 |
|
159 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
|
0146 |
01700 |
160 |
Xử lý hạt giống để nhân giống
|
0146 |
01640 |
161 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
0146 |
01630 |
162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
|
0146 |
01620 |
163 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
|
0146 |
01610 |
164 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
0146 |
01500 |
165 |
Chăn nuôi khác
|
0146 |
01490 |
166 |
Chăn nuôi gia cầm khác
|
0146 |
01469 |
167 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
|
0146 |
01463 |
168 |
Chăn nuôi gà
|
0146 |
01462 |
169 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
|
0146 |
01461 |
170 |
Chăn nuôi gia cầm
|
0146 |
|