Công Ty TNHH Tm-dv-xnk Cẩm Tú Organic Food

Tên giao dịch: Công Ty TNHH Tm-dv-xnk Cẩm Tú Organic Food
Mã số thuế: 5901112558
Địa chỉ: Tổ 6
Người ĐDPL: Bùi Thị Diệu Hiền Vũ Thế Long
Ngày cấp giấy phép: 25/02/2019
Ngành nghề chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Điện thoại: 1900886813
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 5901112558 lần cuối vào 22/11/2021 19:08.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác 8710 87109
2 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh 8710 87101
3 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng 8710
4 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành 8610 86102
5 Hoạt động của các bệnh viện 8610 86101
6 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 8219 82990
8 Dịch vụ đóng gói 8219 82920
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219 82910
10 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 8219 82300
11 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219 82200
12 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219 82199
13 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219 82191
14 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
15 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830 82110
16 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830 81300
17 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 7830 81290
18 Vệ sinh chung nhà cửa 7830 81210
19 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830 81100
20 Dịch vụ điều tra 7830 80300
21 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 7830 80200
22 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830 80100
23 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7830 79200
24 Điều hành tua du lịch 7830 79120
25 Đại lý du lịch 7830 79110
26 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830 78302
27 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830 78301
28 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
29 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
30 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
31 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
32 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
33 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
34 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
35 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
36 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
37 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
38 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
39 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
40 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
41 Cho thuê ôtô 7710 77101
42 Cho thuê xe có động cơ 7710
43 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
44 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
45 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
46 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
47 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
48 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590 55909
49 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590 55902
50 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590 55901
51 Cơ sở lưu trú khác 5590
52 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
53 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
54 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
55 Khách sạn 5510 55101
56 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
57 Vận tải đường ống 4933 49400
58 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
59 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
60 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
61 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
62 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
63 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
64 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
65 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
66 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
67 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
68 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
69 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
70 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
71 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
72 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
73 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
74 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
75 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
76 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
77 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
78 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
79 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
80 Bán buôn cao su 4669 46694
81 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
82 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
83 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
84 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
85 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
86 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
87 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
88 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
89 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
90 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
91 Bán buôn xi măng 4663 46632
92 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
93 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
94 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
95 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
96 Bán buôn dầu thô 4661 46612
97 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
98 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
100 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
103 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
107 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
108 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
109 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
110 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
111 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
112 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
113 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
114 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
115 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
116 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
117 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
118 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
119 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
120 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
121 Bán buôn chè 4632 46325
122 Bán buôn cà phê 4632 46324
123 Bán buôn rau, quả 4632 46323
124 Bán buôn thủy sản 4632 46322
125 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
126 Bán buôn thực phẩm 4632
127 Bán buôn gạo 4620 46310
128 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
129 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
130 Bán buôn động vật sống 4620 46203
131 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
132 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
133 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
134 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
135 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
136 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
137 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
138 Bán mô tô, xe máy 4541
139 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
140 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
141 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
142 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
143 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
144 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
145 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
146 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
147 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
148 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
149 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
150 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
151 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
152 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
153 Khai thác gỗ 0210 02210
154 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
155 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
156 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
157 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
158 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
159 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146 01700
160 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146 01640
161 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146 01630
162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146 01620
163 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146 01610
164 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0146 01500
165 Chăn nuôi khác 0146 01490
166 Chăn nuôi gia cầm khác 0146 01469
167 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146 01463
168 Chăn nuôi gà 0146 01462
169 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146 01461
170 Chăn nuôi gia cầm 0146
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip