Công Ty TNHH Zhongtian Hotel Management

Tên giao dịch: Công Ty TNHH Zhongtian Hotel Management
Mã số thuế: 4201839554
Địa chỉ: C6 Đường 1G - Khu Đô Thị Biển An Viên
Người ĐDPL: Vũ Thị Duyên
Ngày cấp giấy phép: 12/04/2019
Ngành nghề chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 4201839554 lần cuối vào 23/11/2021 00:00.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Xuất bản phần mềm 5630 58200
16 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
17 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
18 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
19 Xuất bản sách 5630 58110
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
21 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
23 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
25 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
26 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
29 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
30 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
31 Khách sạn 5510 55101
32 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
37 Vận tải đường ống 4933 49400
38 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
39 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
40 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
41 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
42 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
43 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
44 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
45 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
46 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
47 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
48 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
49 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
50 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
51 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
52 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
53 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
54 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
55 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
56 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
57 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
58 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
59 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
60 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
61 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
62 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
63 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
64 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
65 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
66 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
67 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
68 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
69 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
70 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
71 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
72 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
73 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
74 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
75 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
76 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
77 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
78 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
79 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
80 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
81 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
82 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
83 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
84 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
85 Bán buôn cao su 4669 46694
86 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
87 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
88 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
89 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
90 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
91 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
92 Bán buôn chè 4632 46325
93 Bán buôn cà phê 4632 46324
94 Bán buôn rau, quả 4632 46323
95 Bán buôn thủy sản 4632 46322
96 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
97 Bán buôn thực phẩm 4632
98 Bán buôn gạo 4620 46310
99 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
100 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
101 Bán buôn động vật sống 4620 46203
102 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
103 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
104 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
105 Đấu giá 4610 46103
106 Môi giới 4610 46102
107 Đại lý 4610 46101
108 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
109 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
110 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
111 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
112 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020 10209
113 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020 10204
114 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020 10203
115 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020 10202
116 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020 10201
117 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
118 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
119 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
120 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip