Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Phát Triển Act

Tên giao dịch: Act Trading And Development Join Stock Company
Mã số thuế: 2700891838
Địa chỉ: Đội 2, Văn Lâm
Người ĐDPL: Đinh Tuấn Anh
Ngày cấp giấy phép: 04/06/2019
Ngành nghề chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Điện thoại: 0946666896
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 2700891838 lần cuối vào 23/11/2021 15:20.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 8219 82990
2 Dịch vụ đóng gói 8219 82920
3 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219 82910
4 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 8219 82300
5 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219 82200
6 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219 82199
7 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219 82191
8 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
9 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
10 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
11 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
12 Quảng cáo 7110 73100
13 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
14 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
15 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
16 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
17 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
18 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
19 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
20 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
21 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
22 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
23 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
24 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
25 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
26 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590 55909
27 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590 55902
28 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590 55901
29 Cơ sở lưu trú khác 5590
30 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
31 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
32 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
33 Khách sạn 5510 55101
34 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
35 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
36 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
37 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
38 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
39 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
40 Vận tải đường ống 4933 49400
41 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
42 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
43 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
45 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
46 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
47 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
48 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
49 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
50 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
51 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
52 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
53 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
54 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
55 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
56 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
57 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
58 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
59 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
60 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
61 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
62 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
63 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
64 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
65 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
66 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
67 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
68 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
69 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
70 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
71 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
72 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
73 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
74 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
75 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
76 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
77 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
78 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
79 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
80 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
81 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
82 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
83 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
84 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
85 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
86 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
87 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
88 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
89 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
90 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
91 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
92 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
93 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
94 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
95 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
96 Bán buôn cao su 4669 46694
97 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
98 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
99 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
100 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
101 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
102 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
103 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
104 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
105 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
106 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
107 Bán buôn xi măng 4663 46632
108 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
109 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
111 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
114 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
115 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
116 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
117 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
118 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
119 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
120 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
121 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
122 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
123 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
124 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
125 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
126 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
127 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
128 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
129 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
130 Bán buôn giày dép 4641 46414
131 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
132 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
133 Bán buôn vải 4641 46411
134 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
135 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
136 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
137 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
138 Bán buôn đồ uống 4633
139 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
140 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
141 Bán buôn chè 4632 46325
142 Bán buôn cà phê 4632 46324
143 Bán buôn rau, quả 4632 46323
144 Bán buôn thủy sản 4632 46322
145 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
146 Bán buôn thực phẩm 4632
147 Đấu giá 4610 46103
148 Môi giới 4610 46102
149 Đại lý 4610 46101
150 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
151 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
152 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
153 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
154 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
155 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
156 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
157 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
158 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
159 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
160 Khai thác muối 0810 08930
161 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
162 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
163 Khai thác đất sét 0810 08103
164 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
165 Khai thác đá 0810 08101
166 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip