Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Lâm Huệ

Tên giao dịch: Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Lâm Huệ
Mã số thuế: 2301030837
Địa chỉ: Thôn Lập Ái
Người ĐDPL: Trịnh Đình Hơn
Ngày cấp giấy phép: 01/06/2018
Ngành nghề chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Điện thoại: 0983633826
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 2301030837 lần cuối vào 10/11/2021 05:51.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 8532 85600
2 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 8532 85590
3 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 8532 85520
4 Giáo dục thể thao và giải trí 8532 85510
5 Đào tạo đại học và sau đại học 8532 85420
6 Đào tạo cao đẳng 8532 85410
7 Dạy nghề 8532 85322
8 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 8532 85321
9 Giáo dục nghề nghiệp 8532
10 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830 82110
11 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830 81300
12 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 7830 81290
13 Vệ sinh chung nhà cửa 7830 81210
14 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830 81100
15 Dịch vụ điều tra 7830 80300
16 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 7830 80200
17 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830 80100
18 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7830 79200
19 Điều hành tua du lịch 7830 79120
20 Đại lý du lịch 7830 79110
21 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830 78302
22 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830 78301
23 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
24 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
25 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
26 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
27 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
28 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
29 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
30 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
31 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
32 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
33 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
34 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
35 Quảng cáo 7110 73100
36 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
37 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
38 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
39 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
40 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
41 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
42 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
43 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
44 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
45 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
46 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
47 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
49 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590 55909
50 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590 55902
51 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590 55901
52 Cơ sở lưu trú khác 5590
53 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
54 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
55 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
56 Khách sạn 5510 55101
57 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
58 Vận tải đường ống 4933 49400
59 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
60 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
61 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
62 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
63 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
64 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
65 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
66 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
67 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
68 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774 47749
69 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774 47741
70 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
71 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
72 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
73 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
74 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
75 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
76 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
77 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
78 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
79 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
80 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
81 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
82 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
83 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
84 Bán buôn cao su 4669 46694
85 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
86 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
87 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
88 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
89 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
90 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
91 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
92 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
93 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
94 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
95 Bán buôn xi măng 4663 46632
96 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
97 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
99 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
102 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
106 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
107 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
108 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
109 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
110 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
111 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
112 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
113 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
114 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
115 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
116 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
117 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
118 Bán buôn giày dép 4641 46414
119 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
120 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
121 Bán buôn vải 4641 46411
122 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
123 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
124 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
125 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
126 Bán buôn đồ uống 4633
127 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
128 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
129 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
130 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
131 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
132 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
133 Lắp đặt hệ thống điện 4210 43210
134 Chuẩn bị mặt bằng 4210 43120
135 Phá dỡ 4210 43110
136 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4210 42900
137 Xây dựng công trình công ích 4210 42200
138 Xây dựng công trình đường bộ 4210 42102
139 Xây dựng công trình đường sắt 4210 42101
140 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
141 Xây dựng nhà các loại 3830 41000
142 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830 39000
143 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830 38302
144 Tái chế phế liệu kim loại 3830 38301
145 Tái chế phế liệu 3830
146 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2220 23930
147 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2220 23920
148 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2220 23910
149 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2220 23100
150 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220 22209
151 Sản xuất bao bì từ plastic 2220 22201
152 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
153 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
154 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
155 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
156 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
157 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
158 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
159 Trồng đậu các loại 0118 01182
160 Trồng rau các loại 0118 01181
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip