Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Và Dịch Vụ An Thịnh Phát

Tên giao dịch: An Thinh Phat Service And Trade Technical Company Limited
Mã số thuế: 0108825091
Địa chỉ: Số 105, Tổ 9, Phố Tư Đình
Người ĐDPL: Nguyễn Thị Luyên
Ngày cấp giấy phép: 16/07/2019
Ngành nghề chính: Lắp đặt hệ thống điện
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0108825091 lần cuối vào 23/11/2021 21:51.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
17 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
18 Quảng cáo 7110 73100
19 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
21 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
22 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
23 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
24 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
25 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
27 Bảo hiểm nhân thọ 6190 65110
28 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190 64990
29 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190 64920
30 Hoạt động cho thuê tài chính 6190 64910
31 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190 64300
32 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190 64200
33 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6190 64190
34 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190 64110
35 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190 63290
36 Hoạt động thông tấn 6190 63210
37 Cổng thông tin 6190 63120
38 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 6190 63110
39 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 6190 62090
40 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6190 62020
41 Lập trình máy vi tính 6190 62010
42 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190 61909
43 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190 61901
44 Hoạt động viễn thông khác 6190
45 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
46 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
47 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
48 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
49 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
50 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
51 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
52 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
53 Khách sạn 5510 55101
54 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
55 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
56 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
57 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
58 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
59 Vận tải đường ống 4933 49400
60 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
61 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
62 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
63 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
64 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
65 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
66 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
67 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
68 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
69 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
70 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
71 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
72 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
73 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
74 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
75 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
76 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
77 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
78 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
79 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
80 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
81 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
82 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
83 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
84 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
85 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
86 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
87 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
88 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
89 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
90 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
91 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
92 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
93 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
94 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
95 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
96 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
97 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
98 Bán buôn xi măng 4663 46632
99 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
100 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
101 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
102 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
103 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
104 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
105 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
107 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
109 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
110 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
113 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
114 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
115 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
116 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
117 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
118 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
119 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
120 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
121 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
122 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
123 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
124 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
125 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
126 Đấu giá 4610 46103
127 Môi giới 4610 46102
128 Đại lý 4610 46101
129 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
130 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
131 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
132 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
133 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
134 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
135 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
136 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
137 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
138 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
139 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
140 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599 26800
141 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599 26700
142 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2599 26600
143 Sản xuất đồng hồ 2599 26520
144 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2599 26510
145 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2599 26400
146 Sản xuất thiết bị truyền thông 2599 26300
147 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2599 26200
148 Sản xuất linh kiện điện tử 2599 26100
149 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599 25999
150 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599 25991
151 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip