Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Minh Trang

Tên giao dịch: Minh Trang Import Export Service Trading Company Limited
Mã số thuế: 0315795007
Địa chỉ: 82/8 Đường 26/3
Người ĐDPL: Phan Thị Minh Trang
Ngày cấp giấy phép: 16/07/2019
Ngành nghề chính: Dịch vụ đóng gói
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0315795007 lần cuối vào 23/11/2021 21:53.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830 82110
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830 81300
3 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 7830 81290
4 Vệ sinh chung nhà cửa 7830 81210
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830 81100
6 Dịch vụ điều tra 7830 80300
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 7830 80200
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830 80100
9 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7830 79200
10 Điều hành tua du lịch 7830 79120
11 Đại lý du lịch 7830 79110
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830 78302
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830 78301
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
15 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
16 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
17 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
18 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
19 Cho thuê ôtô 7710 77101
20 Cho thuê xe có động cơ 7710
21 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
22 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
23 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
24 Quảng cáo 7110 73100
25 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
26 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
27 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
28 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
29 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
30 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
31 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
32 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
33 Chuyển phát 5229 53200
34 Bưu chính 5229 53100
35 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
36 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
37 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
39 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
40 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
41 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
42 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
43 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
44 Bốc xếp hàng hóa 5224
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222 52222
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222 52221
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5221 52219
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221 52211
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
51 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
52 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
53 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
54 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
55 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
56 Vận tải đường ống 4933 49400
57 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
58 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
59 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
60 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
61 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
62 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
63 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
64 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
65 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
66 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
67 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
68 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
69 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
70 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
71 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
72 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
73 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
74 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
75 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
76 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
77 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
78 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
79 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
80 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
81 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
82 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
83 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
84 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
85 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
86 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
87 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
88 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47519
89 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47511
90 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
91 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
92 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
93 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
94 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
95 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
96 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
97 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
98 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
99 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
100 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
101 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
102 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
103 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
104 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
105 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
106 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
107 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
108 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
109 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
110 Bán buôn xi măng 4663 46632
111 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
112 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
113 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
114 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
115 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
116 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
117 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
118 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
119 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
120 Bán buôn dầu thô 4661 46612
121 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
122 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
123 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
124 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
126 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
127 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
131 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
132 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
133 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
134 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
135 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
136 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
137 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
138 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
139 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
140 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
141 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
142 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
143 Bán buôn giày dép 4641 46414
144 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
145 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
146 Bán buôn vải 4641 46411
147 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
148 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
149 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
150 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
151 Bán buôn đồ uống 4633
152 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
153 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
154 Bán buôn chè 4632 46325
155 Bán buôn cà phê 4632 46324
156 Bán buôn rau, quả 4632 46323
157 Bán buôn thủy sản 4632 46322
158 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
159 Bán buôn thực phẩm 4632
160 Đấu giá 4610 46103
161 Môi giới 4610 46102
162 Đại lý 4610 46101
163 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
164 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
165 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
166 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
167 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
168 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
169 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip