1 |
Cung ứng lao động tạm thời
|
7730 |
78200 |
2 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
|
7730 |
78100 |
3 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
|
7730 |
77400 |
4 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
|
7730 |
77309 |
5 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
|
7730 |
77303 |
6 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
|
7730 |
77302 |
7 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
|
7730 |
77301 |
8 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
7730 |
|
9 |
Hoạt động thú y
|
7490 |
75000 |
10 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
7490 |
74909 |
11 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn
|
7490 |
74901 |
12 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
7490 |
|
13 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
14 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
15 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
16 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
17 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
18 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
19 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
20 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4649 |
46530 |
21 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4649 |
46520 |
22 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4649 |
46510 |
23 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
4649 |
46499 |
24 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
4649 |
46498 |
25 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4649 |
46497 |
26 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4649 |
46496 |
27 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
4649 |
46495 |
28 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
4649 |
46494 |
29 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
4649 |
46493 |
30 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
4649 |
46492 |
31 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
4649 |
46491 |
32 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4649 |
|
33 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
4633 |
46340 |
34 |
Bán buôn đồ uống không có cồn
|
4633 |
46332 |
35 |
Bán buôn đồ uống có cồn
|
4633 |
46331 |
36 |
Bán buôn đồ uống
|
4633 |
|
37 |
Bán buôn thực phẩm khác
|
4632 |
46329 |
38 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
4632 |
46326 |
39 |
Bán buôn chè
|
4632 |
46325 |
40 |
Bán buôn cà phê
|
4632 |
46324 |
41 |
Bán buôn rau, quả
|
4632 |
46323 |
42 |
Bán buôn thủy sản
|
4632 |
46322 |
43 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
4632 |
46321 |
44 |
Bán buôn thực phẩm
|
4632 |
|
45 |
Bán buôn gạo
|
4620 |
46310 |
46 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
|
4620 |
46209 |
47 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
4620 |
46204 |
48 |
Bán buôn động vật sống
|
4620 |
46203 |
49 |
Bán buôn hoa và cây
|
4620 |
46202 |
50 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
|
4620 |
46201 |
51 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4620 |
|
52 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4322 |
43900 |
53 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4322 |
43300 |
54 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4322 |
43290 |
55 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
43222 |
56 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
|
4322 |
43221 |
57 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
|
58 |
Thu gom rác thải không độc hại
|
3700 |
38110 |
59 |
Xử lý nước thải
|
3700 |
37002 |
60 |
Thoát nước
|
3700 |
37001 |
61 |
Thoát nước và xử lý nước thải
|
3700 |
|
62 |
Sản xuất sợi nhân tạo
|
2023 |
20300 |
63 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
|
2023 |
20290 |
64 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2023 |
20232 |
65 |
Sản xuất mỹ phẩm
|
2023 |
20231 |
66 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2023 |
|
67 |
Sản xuất đồ uống không cồn
|
1104 |
11042 |
68 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
|
1104 |
11041 |
69 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
1104 |
|
70 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
|
1020 |
10209 |
71 |
Chế biến và bảo quản nước mắm
|
1020 |
10204 |
72 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
|
1020 |
10203 |
73 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
|
1020 |
10202 |
74 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
|
1020 |
10201 |
75 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1020 |
|
76 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium
|
0322 |
07210 |
77 |
Khai thác quặng sắt
|
0322 |
07100 |
78 |
Khai thác khí đốt tự nhiên
|
0322 |
06200 |
79 |
Khai thác dầu thô
|
0322 |
06100 |
80 |
Khai thác và thu gom than non
|
0322 |
05200 |
81 |
Khai thác và thu gom than cứng
|
0322 |
05100 |
82 |
Sản xuất giống thuỷ sản
|
0322 |
03230 |
83 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
|
0322 |
03222 |
84 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
|
0322 |
03221 |
85 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
0322 |
|
86 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển
|
0312 |
03210 |
87 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt
|
0312 |
03122 |
88 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ
|
0312 |
03121 |
89 |
Khai thác thuỷ sản nội địa
|
0312 |
|