Công Ty TNHH Trung Thành Nb

Mã số thuế: 2700894476
Địa chỉ: Xóm 5
Người ĐDPL: Phạm Văn Thành
Ngày cấp giấy phép: 25/07/2019
Ngành nghề chính: Bán buôn thực phẩm
Điện thoại: 0379419116
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 2700894476 lần cuối vào 24/11/2021 00:06.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
2 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
3 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
4 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
6 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
7 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
8 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
9 Khách sạn 5510 55101
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Vận tải đường ống 4933 49400
12 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
13 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
14 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
15 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
16 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
19 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
20 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
21 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
22 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
23 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
24 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
25 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
26 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
27 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
28 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
29 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
30 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
31 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
32 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
33 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
34 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
35 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
36 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
37 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
38 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
39 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
40 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
41 Bán buôn cao su 4669 46694
42 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
43 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
44 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
45 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
46 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
47 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
48 Bán buôn chè 4632 46325
49 Bán buôn cà phê 4632 46324
50 Bán buôn rau, quả 4632 46323
51 Bán buôn thủy sản 4632 46322
52 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
53 Bán buôn thực phẩm 4632
54 Bán buôn gạo 4620 46310
55 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
56 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
57 Bán buôn động vật sống 4620 46203
58 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
59 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
60 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
61 Đấu giá 4610 46103
62 Môi giới 4610 46102
63 Đại lý 4610 46101
64 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
65 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020 10209
66 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020 10204
67 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020 10203
68 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020 10202
69 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020 10201
70 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
71 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322 07210
72 Khai thác quặng sắt 0322 07100
73 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322 06200
74 Khai thác dầu thô 0322 06100
75 Khai thác và thu gom than non 0322 05200
76 Khai thác và thu gom than cứng 0322 05100
77 Sản xuất giống thuỷ sản 0322 03230
78 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322 03222
79 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322 03221
80 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
81 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312 03210
82 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312 03122
83 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312 03121
84 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip