Công Ty TNHH Nam Anh - Bni

Tên giao dịch: Nam Anh - Bni Company Limited
Mã số thuế: 2300995409
Địa chỉ: Thôn Bồng Lai
Người ĐDPL: Nguyễn Văn Quyết
Ngày cấp giấy phép: 03/10/2017
Ngành nghề chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Điện thoại: 0982736278
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 2300995409 lần cuối vào 10/11/2021 07:20.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
10 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
11 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
12 Quảng cáo 7110 73100
13 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
14 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
15 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
16 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
17 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
18 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
19 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
20 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
21 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
22 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
23 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
24 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
25 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
26 Bốc xếp hàng hóa 5224
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5221 52219
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221 52211
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
34 Vận tải đường ống 4933 49400
35 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
36 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
37 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
38 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
39 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
42 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
43 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
44 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
45 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
46 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
47 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
48 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
49 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
50 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
51 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
52 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
53 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
54 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
55 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
56 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
57 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
58 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
59 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
60 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
61 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
62 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
63 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
64 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
65 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
66 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
67 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
68 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
69 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
70 Bán buôn xi măng 4663 46632
71 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
72 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
73 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
74 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
75 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
76 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
77 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
78 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
79 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
80 Bán buôn dầu thô 4661 46612
81 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
82 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
84 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
85 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
86 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
87 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
88 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
89 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
90 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
91 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
92 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
93 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
94 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
95 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
96 Bán buôn gạo 4620 46310
97 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
98 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
99 Bán buôn động vật sống 4620 46203
100 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
101 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
102 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
103 Đấu giá 4610 46103
104 Môi giới 4610 46102
105 Đại lý 4610 46101
106 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
107 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
108 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
109 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
110 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
111 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
112 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
113 Lắp đặt hệ thống điện 4210 43210
114 Chuẩn bị mặt bằng 4210 43120
115 Phá dỡ 4210 43110
116 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 4210 42900
117 Xây dựng công trình công ích 4210 42200
118 Xây dựng công trình đường bộ 4210 42102
119 Xây dựng công trình đường sắt 4210 42101
120 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
121 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394 25930
122 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2394 25920
123 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2394 25910
124 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394 25200
125 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394 25130
126 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2394 25120
127 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2394 25110
128 Đúc kim loại màu 2394 24320
129 Đúc sắt thép 2394 24310
130 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394 24200
131 Sản xuất sắt, thép, gang 2394 24100
132 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2394 23990
133 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2394 23960
134 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394 23950
135 Sản xuất thạch cao 2394 23943
136 Sản xuất vôi 2394 23942
137 Sản xuất xi măng 2394 23941
138 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
139 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
140 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
141 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
142 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
143 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
144 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
145 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
146 Khai thác muối 0810 08930
147 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
148 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
149 Khai thác đất sét 0810 08103
150 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
151 Khai thác đá 0810 08101
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip