Công Ty TNHH Taemen - Yuki Technology

Tên giao dịch: Taemen - Yuki Technology Company Limited
Mã số thuế: 2301099733
Địa chỉ: 26 Nguyễn Công Hãng
Người ĐDPL: Hoàng Tùng Ngọc
Ngày cấp giấy phép: 09/08/2019
Ngành nghề chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Điện thoại: 094
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 2301099733 lần cuối vào 24/11/2021 03:04.
# Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
2 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
3 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
4 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
5 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
6 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
7 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
8 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
9 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
10 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
11 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
12 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
13 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
14 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
15 Bán buôn cao su 4669 46694
16 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
17 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
18 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
19 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
20 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
21 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
22 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
23 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
24 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
25 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
26 Bán buôn xi măng 4663 46632
27 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
30 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
33 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
37 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
38 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
39 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
40 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
42 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829 30990
43 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829 30920
44 Sản xuất mô tô, xe máy 2829 30910
45 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829 30400
46 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829 30300
47 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829 30200
48 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829 30120
49 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829 30110
50 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 2829 29300
51 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829 29200
52 Sản xuất xe có động cơ 2829 29100
53 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829 28299
54 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829 28291
55 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
56 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710 28260
57 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710 28250
58 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2710 28240
59 Sản xuất máy luyện kim 2710 28230
60 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2710 28220
61 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2710 28210
62 Sản xuất máy thông dụng khác 2710 28190
63 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2710 28180
64 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2710 28170
65 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2710 28160
66 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2710 28150
67 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710 28140
68 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2710 28130
69 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710 28120
70 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710 28110
71 Sản xuất thiết bị điện khác 2710 27900
72 Sản xuất đồ điện dân dụng 2710 27500
73 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2710 27400
74 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2710 27330
75 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2710 27320
76 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2710 27310
77 Sản xuất pin và ắc quy 2710 27200
78 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710 27102
79 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710 27101
80 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip