Công Ty TNHH 247 Nhanh Vina

Mã số thuế: 2700895078
Địa chỉ: Đường 10
Người ĐDPL: Bùi Ngọc Luân
Ngày cấp giấy phép: 14/08/2019
Ngành nghề chính: Quảng cáo
Điện thoại: 0912
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 2700895078 lần cuối vào 24/11/2021 03:35.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Bảo hiểm nhân thọ 6190 65110
16 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190 64990
17 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190 64920
18 Hoạt động cho thuê tài chính 6190 64910
19 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190 64300
20 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190 64200
21 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6190 64190
22 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190 64110
23 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190 63290
24 Hoạt động thông tấn 6190 63210
25 Cổng thông tin 6190 63120
26 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 6190 63110
27 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 6190 62090
28 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6190 62020
29 Lập trình máy vi tính 6190 62010
30 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190 61909
31 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190 61901
32 Hoạt động viễn thông khác 6190
33 Hoạt động viễn thông vệ tinh 5914 61300
34 Hoạt động viễn thông không dây 5914 61200
35 Hoạt động viễn thông có dây 5914 61100
36 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác 5914 60220
37 Hoạt động truyền hình 5914 60210
38 Hoạt động phát thanh 5914 60100
39 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 5914 59200
40 Hoạt động chiếu phim lưu động 5914 59142
41 Hoạt động chiếu phim cố định 5914 59141
42 Hoạt động chiếu phim 5914
43 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911 59130
44 Hoạt động hậu kỳ 5911 59120
45 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 5911 59113
46 Hoạt động sản xuất phim video 5911 59112
47 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 5911 59111
48 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5221 52219
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221 52211
51 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
52 Vận tải đường ống 4933 49400
53 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
54 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
55 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
56 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
57 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
58 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
59 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
60 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
61 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
62 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
63 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
64 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
65 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
66 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
67 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
68 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
69 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
70 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
71 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
72 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
73 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
74 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
75 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
76 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
77 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
78 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
79 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
80 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
81 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
82 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
83 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
84 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
85 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
86 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
87 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
88 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
89 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
90 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
91 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
92 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
93 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
94 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
96 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
97 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
98 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
99 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
100 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
101 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
102 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
103 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
104 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
105 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
106 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
107 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
108 Bán buôn giày dép 4641 46414
109 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
110 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
111 Bán buôn vải 4641 46411
112 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
113 Đấu giá 4610 46103
114 Môi giới 4610 46102
115 Đại lý 4610 46101
116 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip