Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Minh An Phát

Tên giao dịch: Minh An Phat Develop And Investment Company Limited
Mã số thuế: 0108876836
Địa chỉ: Số 17 Ngõ 145/93 Đường Cổ Nhuế
Người ĐDPL: Phạm Quang Tùng
Ngày cấp giấy phép: 23/08/2019
Ngành nghề chính: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Điện thoại: 0934545855
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0108876836 lần cuối vào 24/11/2021 05:35.
# Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782 47823
2 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 4782 47822
3 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 4782 47821
4 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
5 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781 47814
6 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781 47813
7 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781 47812
8 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781 47811
9 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
10 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
11 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
12 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
13 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
14 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
15 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
16 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
17 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
18 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
19 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
20 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
21 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
22 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
23 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
24 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
25 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
26 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
27 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
28 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
29 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
30 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
31 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
32 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
33 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
34 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
35 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
36 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
37 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
38 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
39 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
40 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
41 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
42 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
43 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
44 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
45 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47519
46 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47511
47 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
48 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
49 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
50 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
51 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
52 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
53 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
54 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
55 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
56 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
57 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
58 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
59 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
60 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
61 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
62 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
63 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
64 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
65 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
66 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
67 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
68 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
69 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
70 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
71 Bán buôn cao su 4669 46694
72 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
73 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
74 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
75 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
77 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
78 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
79 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
80 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
81 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
82 Bán buôn xi măng 4663 46632
83 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
85 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
86 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
87 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
88 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
89 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
90 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
91 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
92 Bán buôn dầu thô 4661 46612
93 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
94 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
96 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
99 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
103 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
104 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
105 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
106 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
107 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
108 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
109 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
110 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
111 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
112 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
113 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
114 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
115 Bán buôn giày dép 4641 46414
116 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
117 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
118 Bán buôn vải 4641 46411
119 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
120 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
121 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
122 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
123 Bán buôn đồ uống 4633
124 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
125 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
126 Bán buôn chè 4632 46325
127 Bán buôn cà phê 4632 46324
128 Bán buôn rau, quả 4632 46323
129 Bán buôn thủy sản 4632 46322
130 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
131 Bán buôn thực phẩm 4632
132 Bán buôn gạo 4620 46310
133 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
134 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
135 Bán buôn động vật sống 4620 46203
136 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
137 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
138 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
139 Đấu giá 4610 46103
140 Môi giới 4610 46102
141 Đại lý 4610 46101
142 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
143 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
144 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
145 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
146 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
147 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
148 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
149 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
150 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
151 Bán mô tô, xe máy 4541
152 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
153 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
154 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
155 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
156 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
157 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
158 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
159 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
160 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
161 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
162 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
163 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
164 Sản xuất sợi nhân tạo 2023 20300
165 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023 20290
166 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023 20232
167 Sản xuất mỹ phẩm 2023 20231
168 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
169 Sản xuất mực in 2022 20222
170 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022 20221
171 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
172 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013 20210
173 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013 20132
174 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013 20131
175 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
176 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
177 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
178 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
179 Bảo quản gỗ 1610 16102
180 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
181 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
182 Sản xuất giày dép 1200 15200
183 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 1200 15120
184 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 1200 15110
185 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 1200 14300
186 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 1200 14200
187 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 1200 14100
188 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 1200 13290
189 Sản xuất các loại dây bện và lưới 1200 13240
190 Sản xuất thảm, chăn đệm 1200 13230
191 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 1200 13220
192 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 1200 13210
193 Hoàn thiện sản phẩm dệt 1200 13130
194 Sản xuất vải dệt thoi 1200 13120
195 Sản xuất sợi 1200 13110
196 Sản xuất thuốc hút khác 1200 12009
197 Sản xuất thuốc lá 1200 12001
198 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
199 Sản xuất đồ uống không cồn 1104 11042
200 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104 11041
201 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
202 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1061 11030
203 Sản xuất rượu vang 1061 11020
204 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1061 11010
205 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1061 10800
206 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 1061 10790
207 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061 10750
208 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1061 10740
209 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1061 10730
210 Sản xuất đường 1061 10720
211 Sản xuất các loại bánh từ bột 1061 10710
212 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061 10620
213 Xay xát 1061 10611
214 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
215 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1040 10500
216 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061 10612
217 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040 10401
218 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
219 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
220 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
221 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
222 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020 10209
223 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020 10204
224 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020 10203
225 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020 10202
226 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020 10201
227 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
228 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
229 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
230 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
231 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
232 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
233 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
234 Khai thác muối 0810 08930
235 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
236 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
237 Khai thác đất sét 0810 08103
238 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
239 Khai thác đá 0810 08101
240 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
241 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322 07210
242 Khai thác quặng sắt 0322 07100
243 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322 06200
244 Khai thác dầu thô 0322 06100
245 Khai thác và thu gom than non 0322 05200
246 Khai thác và thu gom than cứng 0322 05100
247 Sản xuất giống thuỷ sản 0322 03230
248 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322 03222
249 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322 03221
250 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
251 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312 03210
252 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312 03122
253 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312 03121
254 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
255 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146 01700
256 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146 01640
257 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146 01630
258 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146 01620
259 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146 01610
260 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0146 01500
261 Chăn nuôi khác 0146 01490
262 Chăn nuôi gia cầm khác 0146 01469
263 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146 01463
264 Chăn nuôi gà 0146 01462
265 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146 01461
266 Chăn nuôi gia cầm 0146
267 Chăn nuôi lợn 0128 01450
268 Chăn nuôi dê, cừu 0128 01440
269 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128 01420
270 Chăn nuôi trâu, bò 0128 01410
271 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128 01300
272 Trồng cây lâu năm khác 0128 01290
273 Trồng cây dược liệu 0128 01282
274 Trồng cây gia vị 0128 01281
275 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
276 Trồng cây chè 0121 01270
277 Trồng cây cà phê 0121 01260
278 Trồng cây cao su 0121 01250
279 Trồng cây hồ tiêu 0121 01240
280 Trồng cây điều 0121 01230
281 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0121 01220
282 Trồng cây ăn quả khác 0121 01219
283 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121 01215
284 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121 01214
285 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121 01213
286 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121 01212
287 Trồng nho 0121 01211
288 Trồng cây ăn quả 0121
289 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
290 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
291 Trồng đậu các loại 0118 01182
292 Trồng rau các loại 0118 01181
293 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
294 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117 01170
295 Trồng cây lấy sợi 0116 01160
296 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 0115 01150
297 Trồng cây mía 0114 01140
298 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113 01130
299 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112 01120
300 Trồng lúa 0111 01110
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip