1 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật
|
8730 |
87303 |
2 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già
|
8730 |
87302 |
3 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh)
|
8730 |
87301 |
4 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc
|
8730 |
|
5 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện
|
8720 |
87202 |
6 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần
|
8720 |
87201 |
7 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
|
8720 |
|
8 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
|
7830 |
82110 |
9 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
7830 |
81300 |
10 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
|
7830 |
81290 |
11 |
Vệ sinh chung nhà cửa
|
7830 |
81210 |
12 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
|
7830 |
81100 |
13 |
Dịch vụ điều tra
|
7830 |
80300 |
14 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
|
7830 |
80200 |
15 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân
|
7830 |
80100 |
16 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
7830 |
79200 |
17 |
Điều hành tua du lịch
|
7830 |
79120 |
18 |
Đại lý du lịch
|
7830 |
79110 |
19 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
|
7830 |
78302 |
20 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
|
7830 |
78301 |
21 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
|
7830 |
|
22 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
7710 |
77290 |
23 |
Cho thuê băng, đĩa video
|
7710 |
77220 |
24 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
7710 |
77210 |
25 |
Cho thuê xe có động cơ khác
|
7710 |
77109 |
26 |
Cho thuê ôtô
|
7710 |
77101 |
27 |
Cho thuê xe có động cơ
|
7710 |
|
28 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
|
5911 |
59130 |
29 |
Hoạt động hậu kỳ
|
5911 |
59120 |
30 |
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình
|
5911 |
59113 |
31 |
Hoạt động sản xuất phim video
|
5911 |
59112 |
32 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
|
5911 |
59111 |
33 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
|
5911 |
|
34 |
Dịch vụ ăn uống khác
|
5610 |
56290 |
35 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5610 |
56210 |
36 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
|
5610 |
56109 |
37 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
|
5610 |
56101 |
38 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
5610 |
|
39 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
|
5590 |
55909 |
40 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
|
5590 |
55902 |
41 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên
|
5590 |
55901 |
42 |
Cơ sở lưu trú khác
|
5590 |
|
43 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
|
5510 |
55104 |
44 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
55103 |
45 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
55102 |
46 |
Khách sạn
|
5510 |
55101 |
47 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5510 |
|
48 |
Chuyển phát
|
5229 |
53200 |
49 |
Bưu chính
|
5229 |
53100 |
50 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
|
5229 |
52299 |
51 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
|
5229 |
52292 |
52 |
Dịch vụ đại lý tàu biển
|
5229 |
52291 |
53 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5229 |
|
54 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
|
5224 |
52245 |
55 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
5224 |
52244 |
56 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
5224 |
52243 |
57 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ
|
5224 |
52242 |
58 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
|
5224 |
52241 |
59 |
Bốc xếp hàng hóa
|
5224 |
|
60 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
|
5222 |
52222 |
61 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
|
5222 |
52221 |
62 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
|
5222 |
|
63 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
|
5221 |
52219 |
64 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
|
5221 |
52211 |
65 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
|
5221 |
|
66 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
|
5210 |
52109 |
67 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
|
5210 |
52102 |
68 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
|
5210 |
52101 |
69 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5210 |
|
70 |
Vận tải hàng hóa hàng không
|
5022 |
51200 |
71 |
Vận tải hành khách hàng không
|
5022 |
51100 |
72 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
|
5022 |
50222 |
73 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
|
5022 |
50221 |
74 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5022 |
|
75 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
|
5021 |
50212 |
76 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
|
5021 |
50211 |
77 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
|
5021 |
|
78 |
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
5012 |
50122 |
79 |
Vận tải hàng hóa ven biển
|
5012 |
50121 |
80 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5012 |
|
81 |
Vận tải hành khách viễn dương
|
5011 |
50112 |
82 |
Vận tải hành khách ven biển
|
5011 |
50111 |
83 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
|
5011 |
|
84 |
Vận tải đường ống
|
4933 |
49400 |
85 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
|
4933 |
49339 |
86 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
|
4933 |
49334 |
87 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
|
4933 |
49333 |
88 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
|
4933 |
49332 |
89 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
|
4933 |
49331 |
90 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4933 |
|
91 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
|
4932 |
49329 |
92 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
|
4932 |
49321 |
93 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4932 |
|
94 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
|
4931 |
49319 |
95 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
|
4931 |
49313 |
96 |
Vận tải hành khách bằng taxi
|
4931 |
49312 |
97 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
|
4931 |
49311 |
98 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4931 |
|
99 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4669 |
47110 |
100 |
Bán buôn tổng hợp
|
4669 |
46900 |
101 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
4669 |
46699 |
102 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
4669 |
46697 |
103 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
|
4669 |
46696 |
104 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
|
4669 |
46695 |
105 |
Bán buôn cao su
|
4669 |
46694 |
106 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
|
4669 |
46693 |
107 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
4669 |
46692 |
108 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
4669 |
46691 |
109 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
4669 |
|
110 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
46639 |
111 |
Bán buôn đồ ngũ kim
|
4663 |
46637 |
112 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
4663 |
46636 |
113 |
Bán buôn sơn, vécni
|
4663 |
46635 |
114 |
Bán buôn kính xây dựng
|
4663 |
46634 |
115 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
4663 |
46633 |
116 |
Bán buôn xi măng
|
4663 |
46632 |
117 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
4663 |
46631 |
118 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4663 |
|
119 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
|
4662 |
46624 |
120 |
Bán buôn kim loại khác
|
4662 |
46623 |
121 |
Bán buôn sắt, thép
|
4662 |
46622 |
122 |
Bán buôn quặng kim loại
|
4662 |
46621 |
123 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4662 |
|
124 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
46614 |
125 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
46613 |
126 |
Bán buôn dầu thô
|
4661 |
46612 |
127 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
|
4661 |
46611 |
128 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4661 |
|
129 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4659 |
46599 |
130 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
4659 |
46595 |
131 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
4659 |
46594 |
132 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4659 |
46593 |
133 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
4659 |
46592 |
134 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
4659 |
46591 |
135 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
|
4659 |
|
136 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
4649 |
46530 |
137 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4649 |
46520 |
138 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4649 |
46510 |
139 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
4649 |
46499 |
140 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
4649 |
46498 |
141 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4649 |
46497 |
142 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4649 |
46496 |
143 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
4649 |
46495 |
144 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
4649 |
46494 |
145 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
4649 |
46493 |
146 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
4649 |
46492 |
147 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
4649 |
46491 |
148 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4649 |
|
149 |
Bán buôn giày dép
|
4641 |
46414 |
150 |
Bán buôn hàng may mặc
|
4641 |
46413 |
151 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
|
4641 |
46412 |
152 |
Bán buôn vải
|
4641 |
46411 |
153 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4641 |
|
154 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
4633 |
46340 |
155 |
Bán buôn đồ uống không có cồn
|
4633 |
46332 |
156 |
Bán buôn đồ uống có cồn
|
4633 |
46331 |
157 |
Bán buôn đồ uống
|
4633 |
|
158 |
Bán buôn thực phẩm khác
|
4632 |
46329 |
159 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
4632 |
46326 |
160 |
Bán buôn chè
|
4632 |
46325 |
161 |
Bán buôn cà phê
|
4632 |
46324 |
162 |
Bán buôn rau, quả
|
4632 |
46323 |
163 |
Bán buôn thủy sản
|
4632 |
46322 |
164 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
4632 |
46321 |
165 |
Bán buôn thực phẩm
|
4632 |
|
166 |
Đấu giá
|
4610 |
46103 |
167 |
Môi giới
|
4610 |
46102 |
168 |
Đại lý
|
4610 |
46101 |
169 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
|
4610 |
|
170 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4543 |
45433 |
171 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4543 |
45432 |
172 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4543 |
45431 |
173 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4543 |
|
174 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
4541 |
45420 |
175 |
Đại lý mô tô, xe máy
|
4541 |
45413 |
176 |
Bán lẻ mô tô, xe máy
|
4541 |
45412 |
177 |
Bán buôn mô tô, xe máy
|
4541 |
45411 |
178 |
Bán mô tô, xe máy
|
4541 |
|
179 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
45303 |
180 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4530 |
45302 |
181 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
45301 |
182 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4530 |
|
183 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4513 |
45200 |
184 |
Đại lý xe có động cơ khác
|
4513 |
45139 |
185 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4513 |
45131 |
186 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
4513 |
|
187 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4511 |
45120 |
188 |
Bán buôn xe có động cơ khác
|
4511 |
45119 |
189 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
|
4511 |
45111 |
190 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4511 |
|
191 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4322 |
43900 |
192 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4322 |
43300 |
193 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4322 |
43290 |
194 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
43222 |
195 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
|
4322 |
43221 |
196 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
|
4322 |
|
197 |
Xây dựng nhà các loại
|
3830 |
41000 |
198 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
3830 |
39000 |
199 |
Tái chế phế liệu phi kim loại
|
3830 |
38302 |
200 |
Tái chế phế liệu kim loại
|
3830 |
38301 |
201 |
Tái chế phế liệu
|
3830 |
|
202 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
|
3822 |
38229 |
203 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
|
3822 |
38221 |
204 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
|
3822 |
|
205 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
|
3812 |
38210 |
206 |
Thu gom rác thải độc hại khác
|
3812 |
38129 |
207 |
Thu gom rác thải y tế
|
3812 |
38121 |
208 |
Thu gom rác thải độc hại
|
3812 |
|
209 |
Thu gom rác thải không độc hại
|
3700 |
38110 |
210 |
Xử lý nước thải
|
3700 |
37002 |
211 |
Thoát nước
|
3700 |
37001 |
212 |
Thoát nước và xử lý nước thải
|
3700 |
|
213 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
3100 |
32400 |
214 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
|
3100 |
32300 |
215 |
Sản xuất nhạc cụ
|
3100 |
32200 |
216 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
|
3100 |
32120 |
217 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
|
3100 |
32110 |
218 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
|
3100 |
31009 |
219 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
|
3100 |
31001 |
220 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
3100 |
|
221 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
|
2829 |
30990 |
222 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
|
2829 |
30920 |
223 |
Sản xuất mô tô, xe máy
|
2829 |
30910 |
224 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
|
2829 |
30400 |
225 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
|
2829 |
30300 |
226 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
|
2829 |
30200 |
227 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
|
2829 |
30120 |
228 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi
|
2829 |
30110 |
229 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
2829 |
29300 |
230 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
|
2829 |
29200 |
231 |
Sản xuất xe có động cơ
|
2829 |
29100 |
232 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
|
2829 |
28299 |
233 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
|
2829 |
28291 |
234 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác
|
2829 |
|
235 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
|
2710 |
28260 |
236 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
|
2710 |
28250 |
237 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
|
2710 |
28240 |
238 |
Sản xuất máy luyện kim
|
2710 |
28230 |
239 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
|
2710 |
28220 |
240 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
|
2710 |
28210 |
241 |
Sản xuất máy thông dụng khác
|
2710 |
28190 |
242 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
|
2710 |
28180 |
243 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
|
2710 |
28170 |
244 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
|
2710 |
28160 |
245 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
|
2710 |
28150 |
246 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
|
2710 |
28140 |
247 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
|
2710 |
28130 |
248 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
|
2710 |
28120 |
249 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
|
2710 |
28110 |
250 |
Sản xuất thiết bị điện khác
|
2710 |
27900 |
251 |
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
2710 |
27500 |
252 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
|
2710 |
27400 |
253 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
|
2710 |
27330 |
254 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
|
2710 |
27320 |
255 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
|
2710 |
27310 |
256 |
Sản xuất pin và ắc quy
|
2710 |
27200 |
257 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
2710 |
27102 |
258 |
Sản xuất mô tơ, máy phát
|
2710 |
27101 |
259 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
2710 |
|
260 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
|
2599 |
26800 |
261 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
|
2599 |
26700 |
262 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
|
2599 |
26600 |
263 |
Sản xuất đồng hồ
|
2599 |
26520 |
264 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
|
2599 |
26510 |
265 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
2599 |
26400 |
266 |
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
2599 |
26300 |
267 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
2599 |
26200 |
268 |
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2599 |
26100 |
269 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2599 |
25999 |
270 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
|
2599 |
25991 |
271 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2599 |
|
272 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
2394 |
25930 |
273 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2394 |
25920 |
274 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
2394 |
25910 |
275 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược
|
2394 |
25200 |
276 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
|
2394 |
25130 |
277 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
|
2394 |
25120 |
278 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
2394 |
25110 |
279 |
Đúc kim loại màu
|
2394 |
24320 |
280 |
Đúc sắt thép
|
2394 |
24310 |
281 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
|
2394 |
24200 |
282 |
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2394 |
24100 |
283 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
|
2394 |
23990 |
284 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
|
2394 |
23960 |
285 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
|
2394 |
23950 |
286 |
Sản xuất thạch cao
|
2394 |
23943 |
287 |
Sản xuất vôi
|
2394 |
23942 |
288 |
Sản xuất xi măng
|
2394 |
23941 |
289 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
2394 |
|
290 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
2220 |
23930 |
291 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2220 |
23920 |
292 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
|
2220 |
23910 |
293 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
|
2220 |
23100 |
294 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
2220 |
22209 |
295 |
Sản xuất bao bì từ plastic
|
2220 |
22201 |
296 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2220 |
|
297 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
2100 |
22120 |
298 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
|
2100 |
22110 |
299 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu
|
2100 |
21002 |
300 |
Sản xuất thuốc các loại
|
2100 |
21001 |
301 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
2100 |
|
302 |
Sản xuất mực in
|
2022 |
20222 |
303 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
|
2022 |
20221 |
304 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
|
2022 |
|
305 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
|
2013 |
20210 |
306 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
2013 |
20132 |
307 |
Sản xuất plastic nguyên sinh
|
2013 |
20131 |
308 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
2013 |
|
309 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
1702 |
20120 |
310 |
Sản xuất hoá chất cơ bản
|
1702 |
20110 |
311 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
|
1702 |
19200 |
312 |
Sản xuất than cốc
|
1702 |
19100 |
313 |
Sao chép bản ghi các loại
|
1702 |
18200 |
314 |
Dịch vụ liên quan đến in
|
1702 |
18120 |
315 |
In ấn
|
1702 |
18110 |
316 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
1702 |
17090 |
317 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
|
1702 |
17022 |
318 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
|
1702 |
17021 |
319 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
1702 |
|
320 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1629 |
17010 |
321 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
|
1629 |
16292 |
322 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
|
1629 |
16291 |
323 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1629 |
|
324 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
1610 |
16230 |
325 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
1610 |
16220 |
326 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1610 |
16210 |
327 |
Bảo quản gỗ
|
1610 |
16102 |
328 |
Cưa, xẻ và bào gỗ
|
1610 |
16101 |
329 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
1610 |
|
330 |
Sản xuất giày dép
|
1200 |
15200 |
331 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
|
1200 |
15120 |
332 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
|
1200 |
15110 |
333 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
|
1200 |
14300 |
334 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
|
1200 |
14200 |
335 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
1200 |
14100 |
336 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
1200 |
13290 |
337 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới
|
1200 |
13240 |
338 |
Sản xuất thảm, chăn đệm
|
1200 |
13230 |
339 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
1200 |
13220 |
340 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
1200 |
13210 |
341 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
1200 |
13130 |
342 |
Sản xuất vải dệt thoi
|
1200 |
13120 |
343 |
Sản xuất sợi
|
1200 |
13110 |
344 |
Sản xuất thuốc hút khác
|
1200 |
12009 |
345 |
Sản xuất thuốc lá
|
1200 |
12001 |
346 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
|
1200 |
|
347 |
Sản xuất đồ uống không cồn
|
1104 |
11042 |
348 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
|
1104 |
11041 |
349 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
|
1104 |
|
350 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
|
0810 |
09900 |
351 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
|
0810 |
09100 |
352 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
|
0810 |
08990 |
353 |
Khai thác muối
|
0810 |
08930 |
354 |
Khai thác và thu gom than bùn
|
0810 |
08920 |
355 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
|
0810 |
08910 |
356 |
Khai thác đất sét
|
0810 |
08103 |
357 |
Khai thác cát, sỏi
|
0810 |
08102 |
358 |
Khai thác đá
|
0810 |
08101 |
359 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
0810 |
|
360 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
|
0722 |
07300 |
361 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
|
0722 |
07229 |
362 |
Khai thác quặng bôxít
|
0722 |
07221 |
363 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
|
0722 |
|