Công Ty TNHH Sam Sung Steel Việt Nam

Tên giao dịch: Sam Sung Steel Viet Nam Company Limited
Mã số thuế: 0315886624
Địa chỉ: 436B/30 Đường 3/2
Người ĐDPL: Chu Quang Huy
Ngày cấp giấy phép: 09/09/2019
Ngành nghề chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Điện thoại: 0888888158
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0315886624 lần cuối vào 24/11/2021 08:15.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật 8730 87303
2 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già 8730 87302
3 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) 8730 87301
4 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc 8730
5 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện 8720 87202
6 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần 8720 87201
7 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện 8720
8 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830 82110
9 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830 81300
10 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 7830 81290
11 Vệ sinh chung nhà cửa 7830 81210
12 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830 81100
13 Dịch vụ điều tra 7830 80300
14 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 7830 80200
15 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830 80100
16 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7830 79200
17 Điều hành tua du lịch 7830 79120
18 Đại lý du lịch 7830 79110
19 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830 78302
20 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830 78301
21 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
22 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
23 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
24 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
25 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
26 Cho thuê ôtô 7710 77101
27 Cho thuê xe có động cơ 7710
28 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911 59130
29 Hoạt động hậu kỳ 5911 59120
30 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình 5911 59113
31 Hoạt động sản xuất phim video 5911 59112
32 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh 5911 59111
33 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
34 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
35 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
36 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
37 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
38 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
39 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590 55909
40 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590 55902
41 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590 55901
42 Cơ sở lưu trú khác 5590
43 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
44 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
45 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
46 Khách sạn 5510 55101
47 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
48 Chuyển phát 5229 53200
49 Bưu chính 5229 53100
50 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
51 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
52 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
54 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
55 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
56 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
57 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
58 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
59 Bốc xếp hàng hóa 5224
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222 52222
61 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222 52221
62 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5221 52219
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221 52211
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
69 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
70 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
71 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
72 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
73 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
74 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
75 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021 50212
76 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021 50211
77 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
78 Vận tải hàng hóa viễn dương 5012 50122
79 Vận tải hàng hóa ven biển 5012 50121
80 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
81 Vận tải hành khách viễn dương 5011 50112
82 Vận tải hành khách ven biển 5011 50111
83 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
84 Vận tải đường ống 4933 49400
85 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
86 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
87 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
88 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
89 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
90 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
91 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
92 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
93 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
94 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
95 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
96 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
97 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
98 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
99 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
100 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
101 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
102 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
103 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
104 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
105 Bán buôn cao su 4669 46694
106 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
107 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
108 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
109 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
110 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
111 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
112 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
113 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
114 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
115 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
116 Bán buôn xi măng 4663 46632
117 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
118 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
119 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
120 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
121 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
122 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
123 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
124 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
125 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
126 Bán buôn dầu thô 4661 46612
127 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
128 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
130 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
133 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
136 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
137 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
138 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
139 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
140 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
141 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
142 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
143 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
144 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
145 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
146 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
147 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
148 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
149 Bán buôn giày dép 4641 46414
150 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
151 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
152 Bán buôn vải 4641 46411
153 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
154 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
155 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
156 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
157 Bán buôn đồ uống 4633
158 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
159 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
160 Bán buôn chè 4632 46325
161 Bán buôn cà phê 4632 46324
162 Bán buôn rau, quả 4632 46323
163 Bán buôn thủy sản 4632 46322
164 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
165 Bán buôn thực phẩm 4632
166 Đấu giá 4610 46103
167 Môi giới 4610 46102
168 Đại lý 4610 46101
169 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
170 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
171 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
172 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
173 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
174 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
175 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
176 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
177 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
178 Bán mô tô, xe máy 4541
179 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
180 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
181 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
182 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
183 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
184 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
185 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
186 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
187 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
188 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
189 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
190 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
191 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
192 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
193 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
194 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
195 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
196 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
197 Xây dựng nhà các loại 3830 41000
198 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830 39000
199 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830 38302
200 Tái chế phế liệu kim loại 3830 38301
201 Tái chế phế liệu 3830
202 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
203 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
204 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
205 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
206 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
207 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
208 Thu gom rác thải độc hại 3812
209 Thu gom rác thải không độc hại 3700 38110
210 Xử lý nước thải 3700 37002
211 Thoát nước 3700 37001
212 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
213 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
214 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
215 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
216 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
217 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
218 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
219 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
220 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
221 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829 30990
222 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829 30920
223 Sản xuất mô tô, xe máy 2829 30910
224 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829 30400
225 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829 30300
226 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829 30200
227 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829 30120
228 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829 30110
229 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 2829 29300
230 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829 29200
231 Sản xuất xe có động cơ 2829 29100
232 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829 28299
233 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829 28291
234 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
235 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710 28260
236 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710 28250
237 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2710 28240
238 Sản xuất máy luyện kim 2710 28230
239 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2710 28220
240 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2710 28210
241 Sản xuất máy thông dụng khác 2710 28190
242 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2710 28180
243 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2710 28170
244 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2710 28160
245 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2710 28150
246 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710 28140
247 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2710 28130
248 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710 28120
249 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710 28110
250 Sản xuất thiết bị điện khác 2710 27900
251 Sản xuất đồ điện dân dụng 2710 27500
252 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2710 27400
253 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2710 27330
254 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2710 27320
255 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2710 27310
256 Sản xuất pin và ắc quy 2710 27200
257 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710 27102
258 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710 27101
259 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
260 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599 26800
261 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599 26700
262 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2599 26600
263 Sản xuất đồng hồ 2599 26520
264 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2599 26510
265 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2599 26400
266 Sản xuất thiết bị truyền thông 2599 26300
267 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2599 26200
268 Sản xuất linh kiện điện tử 2599 26100
269 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599 25999
270 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599 25991
271 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
272 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394 25930
273 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2394 25920
274 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2394 25910
275 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394 25200
276 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394 25130
277 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2394 25120
278 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2394 25110
279 Đúc kim loại màu 2394 24320
280 Đúc sắt thép 2394 24310
281 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394 24200
282 Sản xuất sắt, thép, gang 2394 24100
283 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2394 23990
284 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2394 23960
285 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394 23950
286 Sản xuất thạch cao 2394 23943
287 Sản xuất vôi 2394 23942
288 Sản xuất xi măng 2394 23941
289 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
290 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2220 23930
291 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2220 23920
292 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2220 23910
293 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2220 23100
294 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220 22209
295 Sản xuất bao bì từ plastic 2220 22201
296 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
297 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2100 22120
298 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100 22110
299 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100 21002
300 Sản xuất thuốc các loại 2100 21001
301 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
302 Sản xuất mực in 2022 20222
303 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022 20221
304 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
305 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013 20210
306 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013 20132
307 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013 20131
308 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
309 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702 20120
310 Sản xuất hoá chất cơ bản 1702 20110
311 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702 19200
312 Sản xuất than cốc 1702 19100
313 Sao chép bản ghi các loại 1702 18200
314 Dịch vụ liên quan đến in 1702 18120
315 In ấn 1702 18110
316 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702 17090
317 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702 17022
318 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702 17021
319 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
320 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
321 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
322 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
323 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
324 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
325 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
326 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
327 Bảo quản gỗ 1610 16102
328 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
329 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
330 Sản xuất giày dép 1200 15200
331 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 1200 15120
332 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 1200 15110
333 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 1200 14300
334 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 1200 14200
335 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 1200 14100
336 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 1200 13290
337 Sản xuất các loại dây bện và lưới 1200 13240
338 Sản xuất thảm, chăn đệm 1200 13230
339 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 1200 13220
340 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 1200 13210
341 Hoàn thiện sản phẩm dệt 1200 13130
342 Sản xuất vải dệt thoi 1200 13120
343 Sản xuất sợi 1200 13110
344 Sản xuất thuốc hút khác 1200 12009
345 Sản xuất thuốc lá 1200 12001
346 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
347 Sản xuất đồ uống không cồn 1104 11042
348 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104 11041
349 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
350 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
351 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
352 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
353 Khai thác muối 0810 08930
354 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
355 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
356 Khai thác đất sét 0810 08103
357 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
358 Khai thác đá 0810 08101
359 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
360 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722 07300
361 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722 07229
362 Khai thác quặng bôxít 0722 07221
363 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip