Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Đại Bách

Tên giao dịch: Dai Bach Investment Joint Stock Company
Mã số thuế: 0108890647
Địa chỉ: Nhà Số 7 - B16 Nam Thành Công
Người ĐDPL: Nguyễn Thị Vân
Ngày cấp giấy phép: 09/09/2019
Ngành nghề chính:
Điện thoại: 0903234262
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0108890647 lần cuối vào 24/11/2021 08:15.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 8620 86990
2 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 8620 86920
3 Hoạt động y tế dự phòng 8620 86910
4 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 8620 86202
5 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 8620 86201
6 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
7 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
8 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
9 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
10 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
11 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
12 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
13 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
14 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
15 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
16 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
17 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
18 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
19 Cho thuê ôtô 7710 77101
20 Cho thuê xe có động cơ 7710
21 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
22 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
23 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
24 Quảng cáo 7110 73100
25 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
26 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
27 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
28 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
29 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
30 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
31 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
32 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
33 Xuất bản phần mềm 5630 58200
34 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
35 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
36 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
37 Xuất bản sách 5630 58110
38 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
39 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
40 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
41 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
42 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
43 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
44 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
46 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
47 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
48 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
49 Khách sạn 5510 55101
50 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
51 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
52 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
53 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
54 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
55 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
56 Bốc xếp hàng hóa 5224
57 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
58 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
59 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
60 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
61 Vận tải đường ống 4933 49400
62 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
63 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
64 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
67 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
68 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
69 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
70 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
71 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
72 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
73 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
74 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
75 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
76 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
77 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
78 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
79 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
80 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
81 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
82 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
83 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
84 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
85 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
86 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
87 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
88 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
89 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
90 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
91 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
92 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
93 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
94 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
95 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
96 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
97 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
98 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
99 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
100 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
101 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
102 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
103 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
104 Bán buôn cao su 4669 46694
105 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
106 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
107 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
108 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
109 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
110 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
111 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
112 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
113 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
114 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
115 Bán buôn xi măng 4663 46632
116 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
117 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
118 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
119 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
120 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
121 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
122 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
123 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
124 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
125 Bán buôn dầu thô 4661 46612
126 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
127 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
129 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
130 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
131 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
132 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
136 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
137 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
138 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
139 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
140 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
141 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
142 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
143 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
144 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
145 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
146 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
147 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
148 Bán buôn giày dép 4641 46414
149 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
150 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
151 Bán buôn vải 4641 46411
152 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
153 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
154 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
155 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
156 Bán buôn đồ uống 4633
157 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
158 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
159 Bán buôn chè 4632 46325
160 Bán buôn cà phê 4632 46324
161 Bán buôn rau, quả 4632 46323
162 Bán buôn thủy sản 4632 46322
163 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
164 Bán buôn thực phẩm 4632
165 Bán buôn gạo 4620 46310
166 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
167 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
168 Bán buôn động vật sống 4620 46203
169 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
170 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
171 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
172 Đấu giá 4610 46103
173 Môi giới 4610 46102
174 Đại lý 4610 46101
175 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
176 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
177 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
178 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
179 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
180 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
181 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
182 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
183 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
184 Bán mô tô, xe máy 4541
185 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
186 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
187 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
188 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
189 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
190 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
191 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
192 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
193 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
194 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
195 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
196 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
197 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
198 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
199 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
200 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
201 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
202 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
203 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
204 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
205 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
206 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
207 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
208 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
209 Thu gom rác thải độc hại 3812
210 Thu gom rác thải không độc hại 3700 38110
211 Xử lý nước thải 3700 37002
212 Thoát nước 3700 37001
213 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
214 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
215 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
216 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
217 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
218 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
219 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
220 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
221 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
222 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710 28260
223 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710 28250
224 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2710 28240
225 Sản xuất máy luyện kim 2710 28230
226 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2710 28220
227 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2710 28210
228 Sản xuất máy thông dụng khác 2710 28190
229 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2710 28180
230 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2710 28170
231 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2710 28160
232 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2710 28150
233 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710 28140
234 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2710 28130
235 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710 28120
236 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710 28110
237 Sản xuất thiết bị điện khác 2710 27900
238 Sản xuất đồ điện dân dụng 2710 27500
239 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2710 27400
240 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2710 27330
241 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2710 27320
242 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2710 27310
243 Sản xuất pin và ắc quy 2710 27200
244 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710 27102
245 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710 27101
246 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
247 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394 25930
248 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2394 25920
249 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2394 25910
250 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394 25200
251 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394 25130
252 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2394 25120
253 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2394 25110
254 Đúc kim loại màu 2394 24320
255 Đúc sắt thép 2394 24310
256 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394 24200
257 Sản xuất sắt, thép, gang 2394 24100
258 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2394 23990
259 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2394 23960
260 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394 23950
261 Sản xuất thạch cao 2394 23943
262 Sản xuất vôi 2394 23942
263 Sản xuất xi măng 2394 23941
264 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
265 Sản xuất sợi nhân tạo 2023 20300
266 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023 20290
267 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023 20232
268 Sản xuất mỹ phẩm 2023 20231
269 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
270 Sản xuất mực in 2022 20222
271 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022 20221
272 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
273 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013 20210
274 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013 20132
275 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013 20131
276 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
277 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702 20120
278 Sản xuất hoá chất cơ bản 1702 20110
279 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702 19200
280 Sản xuất than cốc 1702 19100
281 Sao chép bản ghi các loại 1702 18200
282 Dịch vụ liên quan đến in 1702 18120
283 In ấn 1702 18110
284 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702 17090
285 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702 17022
286 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702 17021
287 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
288 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
289 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
290 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
292 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
293 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
294 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
295 Bảo quản gỗ 1610 16102
296 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
297 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
298 Sản xuất giày dép 1200 15200
299 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 1200 15120
300 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 1200 15110
301 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 1200 14300
302 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 1200 14200
303 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 1200 14100
304 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 1200 13290
305 Sản xuất các loại dây bện và lưới 1200 13240
306 Sản xuất thảm, chăn đệm 1200 13230
307 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 1200 13220
308 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 1200 13210
309 Hoàn thiện sản phẩm dệt 1200 13130
310 Sản xuất vải dệt thoi 1200 13120
311 Sản xuất sợi 1200 13110
312 Sản xuất thuốc hút khác 1200 12009
313 Sản xuất thuốc lá 1200 12001
314 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
315 Sản xuất đồ uống không cồn 1104 11042
316 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104 11041
317 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
318 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1061 11030
319 Sản xuất rượu vang 1061 11020
320 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1061 11010
321 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1061 10800
322 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 1061 10790
323 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061 10750
324 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1061 10740
325 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1061 10730
326 Sản xuất đường 1061 10720
327 Sản xuất các loại bánh từ bột 1061 10710
328 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061 10620
329 Xay xát 1061 10611
330 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
331 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1040 10500
332 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061 10612
333 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040 10401
334 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
335 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
336 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
337 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
338 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
339 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
340 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
341 Khai thác muối 0810 08930
342 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
343 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
344 Khai thác đất sét 0810 08103
345 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
346 Khai thác đá 0810 08101
347 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip