Công Ty TNHH Cara Farm Việt Nam

Tên giao dịch: Viet Nam Cara Farm Co, Ltd
Mã số thuế: 5600327045
Địa chỉ: Bản Bó Hóng, Đội 2
Người ĐDPL: Nguyễn Thị Lan Hương
Ngày cấp giấy phép: 27/09/2019
Ngành nghề chính: Trồng cây ăn quả
Điện thoại: 0215
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 5600327045 lần cuối vào 24/11/2021 09:28.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Vận tải đường ống 4933 49400
10 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
11 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
12 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
13 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
14 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Vận tải bằng xe buýt 4789 49200
17 Vận tải hàng hóa đường sắt 4789 49120
18 Vận tải hành khách đường sắt 4789 49110
19 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 4789 47990
20 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 4789 47910
21 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 4789 47899
22 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 4789 47893
23 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 4789 47892
24 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 4789 47891
25 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
26 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
27 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
28 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
29 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
30 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
31 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
32 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
33 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
34 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
35 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
36 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
37 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
38 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
39 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
40 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
41 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
42 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
43 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
44 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
45 Bán buôn cao su 4669 46694
46 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
47 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
48 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
49 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
50 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
51 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
52 Bán buôn chè 4632 46325
53 Bán buôn cà phê 4632 46324
54 Bán buôn rau, quả 4632 46323
55 Bán buôn thủy sản 4632 46322
56 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
57 Bán buôn thực phẩm 4632
58 Bán buôn gạo 4620 46310
59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
60 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
61 Bán buôn động vật sống 4620 46203
62 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
63 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
64 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
65 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
66 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
67 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
68 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
69 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
70 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
71 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
72 Khai thác gỗ 0210 02210
73 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
74 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
75 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
76 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
77 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
78 Trồng cây chè 0121 01270
79 Trồng cây cà phê 0121 01260
80 Trồng cây cao su 0121 01250
81 Trồng cây hồ tiêu 0121 01240
82 Trồng cây điều 0121 01230
83 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0121 01220
84 Trồng cây ăn quả khác 0121 01219
85 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121 01215
86 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121 01214
87 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121 01213
88 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121 01212
89 Trồng nho 0121 01211
90 Trồng cây ăn quả 0121
91 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
92 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
93 Trồng đậu các loại 0118 01182
94 Trồng rau các loại 0118 01181
95 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip