Công Ty Cổ Phần Bảo Tín 5s

Tên giao dịch: Bao Tin 5s Joint Stock Company
Mã số thuế: 2301103933
Địa chỉ: Thôn Rích Gạo
Người ĐDPL: Nguyễn Văn Tuấn
Ngày cấp giấy phép: 26/09/2019
Ngành nghề chính:
Điện thoại: 0982414466
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 2301103933 lần cuối vào 24/11/2021 09:53.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830 82110
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830 81300
3 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 7830 81290
4 Vệ sinh chung nhà cửa 7830 81210
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830 81100
6 Dịch vụ điều tra 7830 80300
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 7830 80200
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830 80100
9 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7830 79200
10 Điều hành tua du lịch 7830 79120
11 Đại lý du lịch 7830 79110
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830 78302
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830 78301
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
15 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
16 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
17 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
19 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
20 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
21 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
22 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
23 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
24 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
25 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
26 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
27 Cho thuê ôtô 7710 77101
28 Cho thuê xe có động cơ 7710
29 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
30 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
31 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
32 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
33 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
34 Chuyển phát 5229 53200
35 Bưu chính 5229 53100
36 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
37 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
38 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
40 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
41 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
42 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
43 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
44 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
45 Bốc xếp hàng hóa 5224
46 Vận tải đường ống 4933 49400
47 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
48 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
49 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
50 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
52 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
53 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
54 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
55 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
56 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
57 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
58 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
59 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
60 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
61 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
62 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
63 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
64 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
65 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
66 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
67 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
68 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
69 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
70 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
71 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
72 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
73 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
74 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
75 Bán buôn cao su 4669 46694
76 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
77 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
78 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
79 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
80 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
81 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
82 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
83 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
84 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
85 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
86 Bán buôn xi măng 4663 46632
87 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
88 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
89 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
90 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
91 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
92 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
93 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
94 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
95 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
96 Bán buôn dầu thô 4661 46612
97 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
98 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
100 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
102 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
103 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
107 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
108 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
109 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
110 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
111 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
112 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
113 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
114 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
115 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
116 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
117 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
118 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
119 Bán buôn giày dép 4641 46414
120 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
121 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
122 Bán buôn vải 4641 46411
123 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
124 Đấu giá 4610 46103
125 Môi giới 4610 46102
126 Đại lý 4610 46101
127 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
128 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
129 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
130 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
131 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
132 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
133 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
134 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
135 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
136 Xây dựng nhà các loại 3830 41000
137 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830 39000
138 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830 38302
139 Tái chế phế liệu kim loại 3830 38301
140 Tái chế phế liệu 3830
141 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
142 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
143 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
144 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
145 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
146 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
147 Thu gom rác thải độc hại 3812
148 Thu gom rác thải không độc hại 3700 38110
149 Xử lý nước thải 3700 37002
150 Thoát nước 3700 37001
151 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
152 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829 30990
153 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829 30920
154 Sản xuất mô tô, xe máy 2829 30910
155 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829 30400
156 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829 30300
157 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829 30200
158 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829 30120
159 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829 30110
160 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 2829 29300
161 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829 29200
162 Sản xuất xe có động cơ 2829 29100
163 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829 28299
164 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829 28291
165 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
166 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599 26800
167 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599 26700
168 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2599 26600
169 Sản xuất đồng hồ 2599 26520
170 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2599 26510
171 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2599 26400
172 Sản xuất thiết bị truyền thông 2599 26300
173 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2599 26200
174 Sản xuất linh kiện điện tử 2599 26100
175 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599 25999
176 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599 25991
177 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
178 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
179 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
180 Trồng đậu các loại 0118 01182
181 Trồng rau các loại 0118 01181
182 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip