Công Ty TNHH Sản Xuất Pallet Hoàng Thịnh Phát

Mã số thuế: 3702812978
Địa chỉ: Thửa Đất Số 132, Tờ Bản Đồ Số 61, Đường Đt 747, Ấp Bình Cơ
Người ĐDPL: Dương Đình Tiền
Ngày cấp giấy phép: 25/09/2019
Ngành nghề chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 3702812978 lần cuối vào 24/11/2021 10:15.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Chuyển phát 5229 53200
16 Bưu chính 5229 53100
17 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
18 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
19 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
21 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
22 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
23 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
24 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
25 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
26 Bốc xếp hàng hóa 5224
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
31 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
32 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
33 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
34 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
35 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
36 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021 50212
37 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021 50211
38 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
39 Vận tải đường ống 4933 49400
40 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
41 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
42 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
45 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
46 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
47 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
48 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
49 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
50 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
51 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
52 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
53 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
54 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
55 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
56 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
57 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
58 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
59 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
60 Bán buôn cao su 4669 46694
61 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
62 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
63 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
64 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
66 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
67 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
68 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
69 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
70 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
71 Bán buôn xi măng 4663 46632
72 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
74 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
75 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
76 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
77 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
78 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
80 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
83 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
87 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
88 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
89 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
90 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
91 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
92 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
93 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
94 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
95 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
96 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
97 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
98 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
99 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
100 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
101 Bán buôn chè 4632 46325
102 Bán buôn cà phê 4632 46324
103 Bán buôn rau, quả 4632 46323
104 Bán buôn thủy sản 4632 46322
105 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
106 Bán buôn thực phẩm 4632
107 Bán buôn gạo 4620 46310
108 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
109 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
110 Bán buôn động vật sống 4620 46203
111 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
112 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
113 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
114 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
115 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
116 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
117 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
118 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
119 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
120 Xây dựng nhà các loại 3830 41000
121 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 3830 39000
122 Tái chế phế liệu phi kim loại 3830 38302
123 Tái chế phế liệu kim loại 3830 38301
124 Tái chế phế liệu 3830
125 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
126 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
127 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
128 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
129 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
130 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
131 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
132 Bảo quản gỗ 1610 16102
133 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
134 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip