Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đức Duẩn

Mã số thuế: 1001200035
Địa chỉ: Thôn Nham Lang
Người ĐDPL: Nguyễn Văn Duẩn
Ngày cấp giấy phép: 23/09/2019
Ngành nghề chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
Điện thoại: 0965416555
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 1001200035 lần cuối vào 24/11/2021 11:01.
# Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải đường ống 4933 49400
2 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
3 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
4 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
5 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
6 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
9 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
10 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
11 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
12 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
13 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
14 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
15 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
16 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
17 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
18 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
19 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
20 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
21 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
22 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
23 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
24 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
25 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
26 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
27 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
28 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
29 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
30 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
31 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
32 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
33 Bán buôn cao su 4669 46694
34 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
35 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
36 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
37 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
39 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
40 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
41 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
42 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
43 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
44 Bán buôn xi măng 4663 46632
45 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
47 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
48 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
49 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
50 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
51 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
52 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
53 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
54 Bán buôn chè 4632 46325
55 Bán buôn cà phê 4632 46324
56 Bán buôn rau, quả 4632 46323
57 Bán buôn thủy sản 4632 46322
58 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
59 Bán buôn thực phẩm 4632
60 Bán buôn gạo 4620 46310
61 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
62 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
63 Bán buôn động vật sống 4620 46203
64 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
65 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
66 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
67 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
68 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
69 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
70 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
71 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
72 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
73 Thu gom rác thải độc hại 3812
74 Thu gom rác thải không độc hại 3700 38110
75 Xử lý nước thải 3700 37002
76 Thoát nước 3700 37001
77 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
78 Chăn nuôi lợn 0128 01450
79 Chăn nuôi dê, cừu 0128 01440
80 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128 01420
81 Chăn nuôi trâu, bò 0128 01410
82 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128 01300
83 Trồng cây lâu năm khác 0128 01290
84 Trồng cây dược liệu 0128 01282
85 Trồng cây gia vị 0128 01281
86 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
87 Trồng cây chè 0121 01270
88 Trồng cây cà phê 0121 01260
89 Trồng cây cao su 0121 01250
90 Trồng cây hồ tiêu 0121 01240
91 Trồng cây điều 0121 01230
92 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0121 01220
93 Trồng cây ăn quả khác 0121 01219
94 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121 01215
95 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121 01214
96 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121 01213
97 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121 01212
98 Trồng nho 0121 01211
99 Trồng cây ăn quả 0121
100 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
101 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
102 Trồng đậu các loại 0118 01182
103 Trồng rau các loại 0118 01181
104 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip