Công Ty TNHH Mtv 136

Mã số thuế: 5600326965
Địa chỉ: Số Nhà 77, Tổ Dân Phố 3, Tp Điện Biên Phủ
Người ĐDPL: Đặng Thị Kim Ngân
Ngày cấp giấy phép: 19/09/2019
Ngành nghề chính:
Điện thoại: 0981
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 5600326965 lần cuối vào 24/11/2021 12:01.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Xuất bản phần mềm 5630 58200
16 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
17 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
18 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
19 Xuất bản sách 5630 58110
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
21 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
23 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
25 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
26 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590 55909
29 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590 55902
30 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590 55901
31 Cơ sở lưu trú khác 5590
32 Vận tải đường ống 4933 49400
33 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
34 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
35 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
39 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
40 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
41 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
42 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
43 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
44 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
45 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
46 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
47 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
48 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
49 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
50 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
51 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
52 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
53 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
54 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
55 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
56 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
57 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
58 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
59 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
60 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
61 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
62 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
63 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
64 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
65 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
66 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
67 Bán buôn xi măng 4663 46632
68 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
70 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
71 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
72 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
73 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
74 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
75 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
76 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
77 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
78 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
79 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
80 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
81 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
82 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
83 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
84 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
85 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599 26800
86 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599 26700
87 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2599 26600
88 Sản xuất đồng hồ 2599 26520
89 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2599 26510
90 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2599 26400
91 Sản xuất thiết bị truyền thông 2599 26300
92 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2599 26200
93 Sản xuất linh kiện điện tử 2599 26100
94 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599 25999
95 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599 25991
96 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
97 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394 25930
98 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2394 25920
99 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2394 25910
100 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394 25200
101 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394 25130
102 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2394 25120
103 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2394 25110
104 Đúc kim loại màu 2394 24320
105 Đúc sắt thép 2394 24310
106 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394 24200
107 Sản xuất sắt, thép, gang 2394 24100
108 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2394 23990
109 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2394 23960
110 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394 23950
111 Sản xuất thạch cao 2394 23943
112 Sản xuất vôi 2394 23942
113 Sản xuất xi măng 2394 23941
114 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
115 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
116 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
117 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
118 Khai thác muối 0810 08930
119 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
120 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
121 Khai thác đất sét 0810 08103
122 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
123 Khai thác đá 0810 08101
124 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
125 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322 07210
126 Khai thác quặng sắt 0322 07100
127 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322 06200
128 Khai thác dầu thô 0322 06100
129 Khai thác và thu gom than non 0322 05200
130 Khai thác và thu gom than cứng 0322 05100
131 Sản xuất giống thuỷ sản 0322 03230
132 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322 03222
133 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322 03221
134 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
135 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
136 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
137 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
138 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
139 Khai thác gỗ 0210 02210
140 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
141 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
142 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
143 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
144 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip