Công Ty Cổ Phần Giao Thông Và Công Trình Thủy Htc

Tên giao dịch: Htc Transportation And Water Work Joint Stock Company
Mã số thuế: 0108909665
Địa chỉ: Tầng 12, Tòa Nhà Licogi 13, Số 164 Khuất Duy Tiến
Người ĐDPL: Lê Thị Ngọc Tú
Ngày cấp giấy phép: 19/09/2019
Ngành nghề chính:
Điện thoại: 0344041648
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0108909665 lần cuối vào 24/11/2021 12:06.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
17 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
18 Quảng cáo 7110 73100
19 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
21 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
22 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
23 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
24 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
25 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
26 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
27 Xuất bản phần mềm 5630 58200
28 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
29 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
30 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
31 Xuất bản sách 5630 58110
32 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
33 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
34 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
35 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
36 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
37 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
38 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
39 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
40 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
41 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
42 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
43 Khách sạn 5510 55101
44 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
45 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
46 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
47 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
48 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
49 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
50 Bốc xếp hàng hóa 5224
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
53 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
54 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
55 Vận tải đường ống 4933 49400
56 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
57 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
58 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
59 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
60 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
61 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
62 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
63 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
64 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
65 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
66 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
67 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
68 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
69 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
70 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
71 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
72 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
73 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
74 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
75 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
76 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
77 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
78 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
79 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
80 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
81 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
82 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
83 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
84 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
85 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
86 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
87 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
88 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
89 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
90 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
91 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
92 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
93 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
94 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
95 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
96 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
97 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
98 Bán buôn cao su 4669 46694
99 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
100 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
101 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
102 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
103 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
104 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
105 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
106 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
107 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
108 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
109 Bán buôn xi măng 4663 46632
110 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
111 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
112 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
113 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
114 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
115 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
116 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
117 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
118 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
119 Bán buôn dầu thô 4661 46612
120 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
121 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
123 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
126 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
128 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
129 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
130 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
131 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
132 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
133 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
134 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
135 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
136 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
137 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
138 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
139 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
140 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
141 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
142 Bán buôn giày dép 4641 46414
143 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
144 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
145 Bán buôn vải 4641 46411
146 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
147 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
148 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
149 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
150 Bán buôn đồ uống 4633
151 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
152 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
153 Bán buôn chè 4632 46325
154 Bán buôn cà phê 4632 46324
155 Bán buôn rau, quả 4632 46323
156 Bán buôn thủy sản 4632 46322
157 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
158 Bán buôn thực phẩm 4632
159 Bán buôn gạo 4620 46310
160 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
161 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
162 Bán buôn động vật sống 4620 46203
163 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
164 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
165 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
166 Đấu giá 4610 46103
167 Môi giới 4610 46102
168 Đại lý 4610 46101
169 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
170 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
171 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
172 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
173 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
174 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
175 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
176 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
177 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
178 Bán mô tô, xe máy 4541
179 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
180 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
181 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
182 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
183 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
184 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
185 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
186 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
187 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
188 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
189 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
190 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
191 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
192 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
193 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
194 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
195 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
196 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
197 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
198 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
199 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
200 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
201 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
202 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
203 Thu gom rác thải độc hại 3812
204 Thu gom rác thải không độc hại 3700 38110
205 Xử lý nước thải 3700 37002
206 Thoát nước 3700 37001
207 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
208 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
209 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
210 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
211 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
212 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
213 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
214 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
215 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
216 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710 28260
217 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710 28250
218 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2710 28240
219 Sản xuất máy luyện kim 2710 28230
220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2710 28220
221 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2710 28210
222 Sản xuất máy thông dụng khác 2710 28190
223 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2710 28180
224 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2710 28170
225 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2710 28160
226 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2710 28150
227 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710 28140
228 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2710 28130
229 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710 28120
230 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710 28110
231 Sản xuất thiết bị điện khác 2710 27900
232 Sản xuất đồ điện dân dụng 2710 27500
233 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2710 27400
234 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2710 27330
235 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2710 27320
236 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2710 27310
237 Sản xuất pin và ắc quy 2710 27200
238 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710 27102
239 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710 27101
240 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
241 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394 25930
242 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2394 25920
243 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2394 25910
244 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394 25200
245 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394 25130
246 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2394 25120
247 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2394 25110
248 Đúc kim loại màu 2394 24320
249 Đúc sắt thép 2394 24310
250 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394 24200
251 Sản xuất sắt, thép, gang 2394 24100
252 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2394 23990
253 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2394 23960
254 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394 23950
255 Sản xuất thạch cao 2394 23943
256 Sản xuất vôi 2394 23942
257 Sản xuất xi măng 2394 23941
258 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
259 Sản xuất sợi nhân tạo 2023 20300
260 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023 20290
261 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023 20232
262 Sản xuất mỹ phẩm 2023 20231
263 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
264 Sản xuất mực in 2022 20222
265 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022 20221
266 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
267 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013 20210
268 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013 20132
269 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013 20131
270 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
271 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702 20120
272 Sản xuất hoá chất cơ bản 1702 20110
273 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702 19200
274 Sản xuất than cốc 1702 19100
275 Sao chép bản ghi các loại 1702 18200
276 Dịch vụ liên quan đến in 1702 18120
277 In ấn 1702 18110
278 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702 17090
279 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702 17022
280 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702 17021
281 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
282 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
283 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
284 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
285 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
286 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
287 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
288 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
289 Bảo quản gỗ 1610 16102
290 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
291 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
292 Sản xuất giày dép 1200 15200
293 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 1200 15120
294 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 1200 15110
295 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 1200 14300
296 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 1200 14200
297 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 1200 14100
298 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 1200 13290
299 Sản xuất các loại dây bện và lưới 1200 13240
300 Sản xuất thảm, chăn đệm 1200 13230
301 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 1200 13220
302 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 1200 13210
303 Hoàn thiện sản phẩm dệt 1200 13130
304 Sản xuất vải dệt thoi 1200 13120
305 Sản xuất sợi 1200 13110
306 Sản xuất thuốc hút khác 1200 12009
307 Sản xuất thuốc lá 1200 12001
308 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
309 Sản xuất đồ uống không cồn 1104 11042
310 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104 11041
311 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
312 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1061 11030
313 Sản xuất rượu vang 1061 11020
314 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1061 11010
315 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1061 10800
316 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 1061 10790
317 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061 10750
318 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1061 10740
319 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1061 10730
320 Sản xuất đường 1061 10720
321 Sản xuất các loại bánh từ bột 1061 10710
322 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061 10620
323 Xay xát 1061 10611
324 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
325 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1040 10500
326 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061 10612
327 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040 10401
328 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
329 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
330 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
331 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
332 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
333 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
334 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
335 Khai thác muối 0810 08930
336 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
337 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
338 Khai thác đất sét 0810 08103
339 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
340 Khai thác đá 0810 08101
341 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip