Công Ty TNHH Sx & Tm Crystal Việt Nam

Tên giao dịch: Crystal Viet Nam Sx & Tm Company Limited
Mã số thuế: 2301102785
Địa chỉ: Cụm Công Nghiệp Hà Mãn - Trí Quả
Người ĐDPL: Nông Tuấn Trường
Ngày cấp giấy phép: 17/09/2019
Ngành nghề chính: Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
Điện thoại: 0946298877
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 2301102785 lần cuối vào 24/11/2021 13:03.
# Tên ngành Mã ngành
1 Xuất bản phần mềm 5630 58200
2 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
3 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
4 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
5 Xuất bản sách 5630 58110
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
7 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
9 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
10 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
11 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
12 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Chuyển phát 5229 53200
15 Bưu chính 5229 53100
16 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
17 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
18 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
20 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
21 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
22 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
23 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
24 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
25 Bốc xếp hàng hóa 5224
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
30 Vận tải đường ống 4933 49400
31 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
32 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
33 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
34 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
38 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
39 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
40 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782 47823
41 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 4782 47822
42 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 4782 47821
43 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
44 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781 47814
45 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781 47813
46 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781 47812
47 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781 47811
48 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
49 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
50 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
51 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
52 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
53 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47519
54 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47511
55 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
56 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
57 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
58 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
59 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
60 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
61 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
62 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
63 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
64 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
65 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
66 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
67 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
68 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
70 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
71 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
73 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
74 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
75 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
76 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
77 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
78 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
79 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
80 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
81 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
82 Bán buôn giày dép 4641 46414
83 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
84 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
85 Bán buôn vải 4641 46411
86 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
87 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
88 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
89 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
90 Bán buôn đồ uống 4633
91 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
92 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
93 Bán buôn chè 4632 46325
94 Bán buôn cà phê 4632 46324
95 Bán buôn rau, quả 4632 46323
96 Bán buôn thủy sản 4632 46322
97 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
98 Bán buôn thực phẩm 4632
99 Bán buôn gạo 4620 46310
100 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
101 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
102 Bán buôn động vật sống 4620 46203
103 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
104 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
105 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
106 Đấu giá 4610 46103
107 Môi giới 4610 46102
108 Đại lý 4610 46101
109 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
110 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702 20120
111 Sản xuất hoá chất cơ bản 1702 20110
112 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702 19200
113 Sản xuất than cốc 1702 19100
114 Sao chép bản ghi các loại 1702 18200
115 Dịch vụ liên quan đến in 1702 18120
116 In ấn 1702 18110
117 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702 17090
118 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702 17022
119 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702 17021
120 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
121 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1061 11030
122 Sản xuất rượu vang 1061 11020
123 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1061 11010
124 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1061 10800
125 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 1061 10790
126 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061 10750
127 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1061 10740
128 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1061 10730
129 Sản xuất đường 1061 10720
130 Sản xuất các loại bánh từ bột 1061 10710
131 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061 10620
132 Xay xát 1061 10611
133 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
134 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1040 10500
135 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061 10612
136 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040 10401
137 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
138 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
139 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
140 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
141 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020 10209
142 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020 10204
143 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020 10203
144 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020 10202
145 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020 10201
146 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
147 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
148 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
149 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip