Công Ty TNHH Thanh Bình Bù Đốp

Mã số thuế: 3801208485
Địa chỉ: Số Nhà 07, Khu Phố Thanh Xuân, Tt Thanh Bình
Người ĐDPL: Nguyễn Văn Thủy
Ngày cấp giấy phép: 13/09/2019
Ngành nghề chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Điện thoại: 0967910555
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 3801208485 lần cuối vào 24/11/2021 13:39.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Xuất bản phần mềm 5630 58200
16 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
17 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
18 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
19 Xuất bản sách 5630 58110
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
21 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
23 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
25 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
26 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
29 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
30 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
31 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
32 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
33 Bốc xếp hàng hóa 5224
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5221 52219
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221 52211
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
38 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
39 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
40 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
41 Vận tải đường ống 4933 49400
42 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
43 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
44 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
45 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
46 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
48 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
49 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
50 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
51 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
52 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
53 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
54 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
55 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
56 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
57 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
58 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
59 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
60 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
61 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
62 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
63 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
64 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
65 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
66 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
67 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
69 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
70 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
71 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
72 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
73 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
74 Bán buôn xi măng 4663 46632
75 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
76 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
77 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
78 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
79 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
80 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
81 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
83 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
86 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
90 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
91 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
92 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
93 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
94 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
95 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
96 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
97 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
98 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
99 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
100 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
101 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
102 Bán buôn giày dép 4641 46414
103 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
104 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
105 Bán buôn vải 4641 46411
106 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
107 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
108 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
109 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
110 Bán buôn đồ uống 4633
111 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
112 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
113 Bán buôn chè 4632 46325
114 Bán buôn cà phê 4632 46324
115 Bán buôn rau, quả 4632 46323
116 Bán buôn thủy sản 4632 46322
117 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
118 Bán buôn thực phẩm 4632
119 Bán buôn gạo 4620 46310
120 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
121 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
122 Bán buôn động vật sống 4620 46203
123 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
124 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
125 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
126 Đấu giá 4610 46103
127 Môi giới 4610 46102
128 Đại lý 4610 46101
129 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
130 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
131 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
132 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
133 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
134 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
135 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
136 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
137 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
138 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
139 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
140 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
141 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
142 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
143 Bảo quản gỗ 1610 16102
144 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
145 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
146 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
147 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
148 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
149 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
150 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
151 Trồng đậu các loại 0118 01182
152 Trồng rau các loại 0118 01181
153 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip