Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Nam Sơn

Tên giao dịch: Nam Son Group Joint Stock Company
Mã số thuế: 0108899512
Địa chỉ: Số 9, Khu Tập Thể Công Ty Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Hà Nội, Ngõ 1, Phố Lê Văn Thiêm
Người ĐDPL: Hà Nam Sơn
Ngày cấp giấy phép: 13/09/2019
Ngành nghề chính:
Điện thoại: 02432000738
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0108899512 lần cuối vào 24/11/2021 13:42.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Bảo hiểm nhân thọ 6190 65110
16 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 6190 64990
17 Hoạt động cấp tín dụng khác 6190 64920
18 Hoạt động cho thuê tài chính 6190 64910
19 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 6190 64300
20 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 6190 64200
21 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 6190 64190
22 Hoạt động ngân hàng trung ương 6190 64110
23 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 6190 63290
24 Hoạt động thông tấn 6190 63210
25 Cổng thông tin 6190 63120
26 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 6190 63110
27 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 6190 62090
28 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 6190 62020
29 Lập trình máy vi tính 6190 62010
30 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 6190 61909
31 Hoạt động của các điểm truy cập internet 6190 61901
32 Hoạt động viễn thông khác 6190
33 Xuất bản phần mềm 5630 58200
34 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
35 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
36 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
37 Xuất bản sách 5630 58110
38 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
39 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
40 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
41 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
42 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
43 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
44 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
45 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
46 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
47 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
48 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
49 Khách sạn 5510 55101
50 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
51 Chuyển phát 5229 53200
52 Bưu chính 5229 53100
53 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
54 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
55 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
57 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
58 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
59 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
60 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
61 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
62 Bốc xếp hàng hóa 5224
63 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
67 Vận tải đường ống 4933 49400
68 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
69 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
70 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
71 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
72 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
73 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
74 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
75 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
76 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
77 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
78 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
79 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
80 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
81 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
82 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
83 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
84 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
85 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
86 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
87 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
88 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
89 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
90 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
91 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
92 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
93 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
94 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
95 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
96 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
97 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
98 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
99 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
100 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
101 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
102 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
103 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
104 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
105 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
106 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
107 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
108 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
109 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
110 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
111 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
112 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
113 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
114 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
115 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
116 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
117 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
118 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
119 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
120 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
121 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
122 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
123 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
124 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
125 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
126 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
127 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
128 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
129 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
130 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
131 Bán buôn cao su 4669 46694
132 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
133 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
134 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
135 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
136 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
137 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
138 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
139 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
140 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
141 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
142 Bán buôn xi măng 4663 46632
143 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
144 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
145 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
146 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
147 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
148 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
149 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
150 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
151 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
152 Bán buôn dầu thô 4661 46612
153 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
154 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
155 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
156 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
157 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
158 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
159 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
160 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
161 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
162 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
163 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
164 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
165 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
166 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
167 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
168 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
169 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
170 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
171 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
172 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
173 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
174 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
175 Bán buôn giày dép 4641 46414
176 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
177 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
178 Bán buôn vải 4641 46411
179 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
180 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
181 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
182 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
183 Bán buôn đồ uống 4633
184 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
185 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
186 Bán buôn chè 4632 46325
187 Bán buôn cà phê 4632 46324
188 Bán buôn rau, quả 4632 46323
189 Bán buôn thủy sản 4632 46322
190 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
191 Bán buôn thực phẩm 4632
192 Bán buôn gạo 4620 46310
193 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
194 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
195 Bán buôn động vật sống 4620 46203
196 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
197 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
198 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
199 Đấu giá 4610 46103
200 Môi giới 4610 46102
201 Đại lý 4610 46101
202 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
203 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
204 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
205 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
206 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
207 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
208 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
209 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
210 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
211 Bán mô tô, xe máy 4541
212 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
213 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
214 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
215 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
216 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
217 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
218 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
219 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
220 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
221 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
222 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
223 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
224 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
225 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
226 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
227 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
228 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
229 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
230 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 3822 38229
231 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 3822 38221
232 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
233 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
234 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
235 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
236 Thu gom rác thải độc hại 3812
237 Thu gom rác thải không độc hại 3700 38110
238 Xử lý nước thải 3700 37002
239 Thoát nước 3700 37001
240 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
241 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
242 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
243 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
244 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
245 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
246 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
247 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
248 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
249 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710 28260
250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710 28250
251 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2710 28240
252 Sản xuất máy luyện kim 2710 28230
253 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2710 28220
254 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2710 28210
255 Sản xuất máy thông dụng khác 2710 28190
256 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2710 28180
257 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2710 28170
258 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2710 28160
259 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2710 28150
260 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710 28140
261 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2710 28130
262 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710 28120
263 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710 28110
264 Sản xuất thiết bị điện khác 2710 27900
265 Sản xuất đồ điện dân dụng 2710 27500
266 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2710 27400
267 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2710 27330
268 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2710 27320
269 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2710 27310
270 Sản xuất pin và ắc quy 2710 27200
271 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710 27102
272 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710 27101
273 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
274 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 2394 25930
275 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 2394 25920
276 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 2394 25910
277 Sản xuất vũ khí và đạn dược 2394 25200
278 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 2394 25130
279 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 2394 25120
280 Sản xuất các cấu kiện kim loại 2394 25110
281 Đúc kim loại màu 2394 24320
282 Đúc sắt thép 2394 24310
283 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 2394 24200
284 Sản xuất sắt, thép, gang 2394 24100
285 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 2394 23990
286 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 2394 23960
287 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 2394 23950
288 Sản xuất thạch cao 2394 23943
289 Sản xuất vôi 2394 23942
290 Sản xuất xi măng 2394 23941
291 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
292 Sản xuất sợi nhân tạo 2023 20300
293 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 2023 20290
294 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023 20232
295 Sản xuất mỹ phẩm 2023 20231
296 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
297 Sản xuất mực in 2022 20222
298 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít 2022 20221
299 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
300 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 2013 20210
301 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013 20132
302 Sản xuất plastic nguyên sinh 2013 20131
303 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
304 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702 20120
305 Sản xuất hoá chất cơ bản 1702 20110
306 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702 19200
307 Sản xuất than cốc 1702 19100
308 Sao chép bản ghi các loại 1702 18200
309 Dịch vụ liên quan đến in 1702 18120
310 In ấn 1702 18110
311 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702 17090
312 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702 17022
313 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702 17021
314 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
315 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
316 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
317 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
318 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
319 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
320 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
321 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
322 Bảo quản gỗ 1610 16102
323 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
324 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
325 Sản xuất giày dép 1200 15200
326 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 1200 15120
327 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 1200 15110
328 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 1200 14300
329 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 1200 14200
330 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 1200 14100
331 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 1200 13290
332 Sản xuất các loại dây bện và lưới 1200 13240
333 Sản xuất thảm, chăn đệm 1200 13230
334 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 1200 13220
335 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 1200 13210
336 Hoàn thiện sản phẩm dệt 1200 13130
337 Sản xuất vải dệt thoi 1200 13120
338 Sản xuất sợi 1200 13110
339 Sản xuất thuốc hút khác 1200 12009
340 Sản xuất thuốc lá 1200 12001
341 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
342 Sản xuất đồ uống không cồn 1104 11042
343 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 1104 11041
344 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
345 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 1061 11030
346 Sản xuất rượu vang 1061 11020
347 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 1061 11010
348 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 1061 10800
349 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 1061 10790
350 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 1061 10750
351 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 1061 10740
352 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 1061 10730
353 Sản xuất đường 1061 10720
354 Sản xuất các loại bánh từ bột 1061 10710
355 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 1061 10620
356 Xay xát 1061 10611
357 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
358 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 1040 10500
359 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 1061 10612
360 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 1040 10401
361 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
362 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
363 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
364 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
365 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020 10209
366 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020 10204
367 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020 10203
368 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020 10202
369 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020 10201
370 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
371 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
372 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
373 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
374 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
375 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
376 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
377 Khai thác muối 0810 08930
378 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
379 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
380 Khai thác đất sét 0810 08103
381 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
382 Khai thác đá 0810 08101
383 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
384 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 0722 07300
385 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 0722 07229
386 Khai thác quặng bôxít 0722 07221
387 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
388 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 0322 07210
389 Khai thác quặng sắt 0322 07100
390 Khai thác khí đốt tự nhiên 0322 06200
391 Khai thác dầu thô 0322 06100
392 Khai thác và thu gom than non 0322 05200
393 Khai thác và thu gom than cứng 0322 05100
394 Sản xuất giống thuỷ sản 0322 03230
395 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 0322 03222
396 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 0322 03221
397 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
398 Nuôi trồng thuỷ sản biển 0312 03210
399 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 0312 03122
400 Khai thác thuỷ sản nước lợ 0312 03121
401 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
402 Khai thác thuỷ sản biển 0210 03110
403 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 0210 02400
404 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 0210 02300
405 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 0210 02220
406 Khai thác gỗ 0210 02210
407 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 0210 02109
408 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 0210 02103
409 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 0210 02102
410 Ươm giống cây lâm nghiệp 0210 02101
411 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip