Công Ty TNHH Mtv Thương Hiệu Thăng Long

Tên giao dịch: Thang Long Trademark Mtv Company Limited
Mã số thuế: 0108901112
Địa chỉ: Nhà Số 07, Lô 20, Khu A Khu Đô Thị Glaxinco
Người ĐDPL: Hoàng Anh
Ngày cấp giấy phép: 13/09/2019
Ngành nghề chính: Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Điện thoại: 0839248888
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0108901112 lần cuối vào 24/11/2021 13:57.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
10 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
11 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
12 Quảng cáo 7110 73100
13 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
14 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
15 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
16 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
17 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
18 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
19 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
20 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
21 Xuất bản phần mềm 5630 58200
22 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
23 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
24 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
25 Xuất bản sách 5630 58110
26 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
27 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
28 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
29 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
30 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
31 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
32 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
33 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
38 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781 47814
39 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781 47813
40 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781 47812
41 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781 47811
42 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
43 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
44 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
45 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
46 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
47 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
48 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
49 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
50 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
51 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
52 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
53 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
54 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
55 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
56 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
57 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
58 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
59 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
60 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
61 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
62 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
63 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
64 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
65 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
66 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
67 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
68 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
69 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
70 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
71 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
72 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
73 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
74 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
75 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
76 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
77 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
78 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
79 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
80 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
81 Bán buôn cao su 4669 46694
82 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
83 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
84 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
85 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
86 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
87 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
88 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
89 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
90 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
91 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
92 Bán buôn xi măng 4663 46632
93 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
94 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
95 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
96 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
97 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
98 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
99 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
100 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
101 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
102 Bán buôn dầu thô 4661 46612
103 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
104 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
106 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
109 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
111 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
112 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
113 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
114 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
115 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
116 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
117 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
118 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
119 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
120 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
121 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
122 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
123 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
124 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
125 Bán buôn gạo 4620 46310
126 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
127 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
128 Bán buôn động vật sống 4620 46203
129 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
130 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
131 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
132 Đấu giá 4610 46103
133 Môi giới 4610 46102
134 Đại lý 4610 46101
135 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
136 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
137 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
138 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
139 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
140 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
141 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
142 Sản xuất giày dép 1200 15200
143 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 1200 15120
144 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 1200 15110
145 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 1200 14300
146 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 1200 14200
147 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 1200 14100
148 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 1200 13290
149 Sản xuất các loại dây bện và lưới 1200 13240
150 Sản xuất thảm, chăn đệm 1200 13230
151 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 1200 13220
152 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 1200 13210
153 Hoàn thiện sản phẩm dệt 1200 13130
154 Sản xuất vải dệt thoi 1200 13120
155 Sản xuất sợi 1200 13110
156 Sản xuất thuốc hút khác 1200 12009
157 Sản xuất thuốc lá 1200 12001
158 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
159 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 0115 01150
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip