Công Ty TNHH Phúc Đạt Cam Lâm

Mã số thuế: 4201861951
Địa chỉ: Tổ Dân Phố Bãi Giếng Nam
Người ĐDPL: Nguyễn Trọng Đức
Ngày cấp giấy phép: 12/09/2019
Ngành nghề chính:
Điện thoại: 0898369189
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 4201861951 lần cuối vào 24/11/2021 13:59.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
10 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
11 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
12 Quảng cáo 7110 73100
13 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
14 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
15 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
16 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
17 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
18 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
19 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
20 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
21 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
22 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
23 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
24 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
25 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
26 Bốc xếp hàng hóa 5224
27 Vận tải đường ống 4933 49400
28 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
29 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
30 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
31 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
32 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
35 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
36 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
37 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
38 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
39 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
40 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
41 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
42 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
43 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
44 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
45 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
46 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
47 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
48 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
49 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
50 Bán buôn cao su 4669 46694
51 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
52 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
53 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
54 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
55 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
56 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
57 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
58 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
59 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
60 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
61 Bán buôn xi măng 4663 46632
62 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
63 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
64 Bán buôn gạo 4620 46310
65 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
66 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
67 Bán buôn động vật sống 4620 46203
68 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
69 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
70 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
71 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
72 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
73 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
74 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
75 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
76 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 0810 09900
78 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 0810 09100
79 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 0810 08990
80 Khai thác muối 0810 08930
81 Khai thác và thu gom than bùn 0810 08920
82 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 0810 08910
83 Khai thác đất sét 0810 08103
84 Khai thác cát, sỏi 0810 08102
85 Khai thác đá 0810 08101
86 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
87 Trồng cây chè 0121 01270
88 Trồng cây cà phê 0121 01260
89 Trồng cây cao su 0121 01250
90 Trồng cây hồ tiêu 0121 01240
91 Trồng cây điều 0121 01230
92 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0121 01220
93 Trồng cây ăn quả khác 0121 01219
94 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121 01215
95 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121 01214
96 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121 01213
97 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121 01212
98 Trồng nho 0121 01211
99 Trồng cây ăn quả 0121
100 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
101 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
102 Trồng đậu các loại 0118 01182
103 Trồng rau các loại 0118 01181
104 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip