Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Khánh Hào

Tên giao dịch: Khanh Hao Construction Trading And Services Company Limited
Mã số thuế: 2700896089
Địa chỉ: Thôn 6
Người ĐDPL: Bùi Văn Khánh
Ngày cấp giấy phép: 11/09/2019
Ngành nghề chính:
Điện thoại: 0392985046
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 2700896089 lần cuối vào 24/11/2021 14:40.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Hoạt động thú y 7490 75000
16 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490 74909
17 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490 74901
18 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
19 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
20 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
21 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
22 Quảng cáo 7110 73100
23 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
24 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
25 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
26 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
27 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
28 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
29 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
30 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
31 Xuất bản phần mềm 5630 58200
32 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
33 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
34 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
35 Xuất bản sách 5630 58110
36 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
37 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
38 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
39 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
40 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
41 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
42 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
43 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
44 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 5590 55909
45 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 5590 55902
46 Ký túc xá học sinh, sinh viên 5590 55901
47 Cơ sở lưu trú khác 5590
48 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
49 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
50 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
51 Khách sạn 5510 55101
52 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
53 Chuyển phát 5229 53200
54 Bưu chính 5229 53100
55 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
56 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
57 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
58 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
59 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
60 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
61 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
62 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
63 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
64 Bốc xếp hàng hóa 5224
65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
69 Vận tải đường ống 4933 49400
70 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
71 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
72 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
73 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
74 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
75 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
76 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
77 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
78 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
79 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
80 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
81 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
82 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
83 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
84 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774 47749
85 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774 47741
86 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
87 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
88 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
89 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
90 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
91 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
92 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
93 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
94 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
95 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
96 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
97 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
98 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
99 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
100 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
101 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
102 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
103 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
104 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
105 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
106 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
107 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
108 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
109 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
110 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
111 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
112 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
113 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
114 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
115 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
116 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
117 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
118 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
119 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
120 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
121 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
122 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47519
123 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47511
124 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
125 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
126 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
127 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
128 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
129 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
130 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
131 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
132 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
133 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
134 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
135 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
136 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
137 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
138 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 4719 47210
139 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719 47199
140 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 4719 47191
141 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
142 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
143 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
144 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
145 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
146 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
147 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
148 Bán buôn cao su 4669 46694
149 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
150 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
151 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
152 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
153 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
154 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
155 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
156 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
157 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
158 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
159 Bán buôn xi măng 4663 46632
160 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
161 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
162 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
163 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
164 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
165 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
166 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
167 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
168 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
169 Bán buôn dầu thô 4661 46612
170 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
171 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
172 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
173 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
174 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
175 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
176 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
177 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
178 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
179 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
180 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
181 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
182 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
183 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
184 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
185 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
186 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
187 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
188 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
189 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
190 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
191 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
192 Bán buôn giày dép 4641 46414
193 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
194 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
195 Bán buôn vải 4641 46411
196 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
197 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
198 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
199 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
200 Bán buôn đồ uống 4633
201 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
202 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
203 Bán buôn chè 4632 46325
204 Bán buôn cà phê 4632 46324
205 Bán buôn rau, quả 4632 46323
206 Bán buôn thủy sản 4632 46322
207 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
208 Bán buôn thực phẩm 4632
209 Bán buôn gạo 4620 46310
210 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
211 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
212 Bán buôn động vật sống 4620 46203
213 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
214 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
215 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
216 Đấu giá 4610 46103
217 Môi giới 4610 46102
218 Đại lý 4610 46101
219 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
220 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
221 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
222 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
223 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
224 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
225 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip