Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Du Lịch Bình Minh

Tên giao dịch: Binh Minh Travel Trading Development Company Limited
Mã số thuế: 0108896800
Địa chỉ: Số 17 Nguyễn Ngọc Nại
Người ĐDPL: Lê Thanh Hằng
Ngày cấp giấy phép: 11/09/2019
Ngành nghề chính:
Điện thoại: 0347371111
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 0108896800 lần cuối vào 24/11/2021 14:45.
# Tên ngành Mã ngành
1 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830 82110
2 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830 81300
3 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 7830 81290
4 Vệ sinh chung nhà cửa 7830 81210
5 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830 81100
6 Dịch vụ điều tra 7830 80300
7 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 7830 80200
8 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830 80100
9 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7830 79200
10 Điều hành tua du lịch 7830 79120
11 Đại lý du lịch 7830 79110
12 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830 78302
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830 78301
14 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
15 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
16 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
17 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
18 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
19 Cho thuê ôtô 7710 77101
20 Cho thuê xe có động cơ 7710
21 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
22 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
23 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
24 Quảng cáo 7110 73100
25 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
26 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
27 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
28 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
29 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
30 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
31 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
32 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
33 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
34 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
35 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
36 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 5510 55104
39 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55103
40 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510 55102
41 Khách sạn 5510 55101
42 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
43 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
44 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
45 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
46 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
47 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
48 Bốc xếp hàng hóa 5224
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
51 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
53 Vận tải đường ống 4933 49400
54 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
55 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
56 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
57 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
58 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
59 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
60 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
61 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
62 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
63 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
64 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
65 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
66 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
67 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
68 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782 47823
69 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 4782 47822
70 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 4782 47821
71 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
72 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781 47814
73 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 4781 47813
74 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 4781 47812
75 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 4781 47811
76 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
77 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
78 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
79 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
80 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47713
81 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47712
82 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 4771 47711
83 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
84 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
85 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
86 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
87 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
88 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
89 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
90 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
91 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
92 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
93 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
94 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
95 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
96 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
97 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
98 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
99 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
100 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
101 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
102 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47519
103 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 4751 47511
104 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
105 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
106 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
107 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
108 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
109 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
110 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
111 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
112 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
113 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
114 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
115 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
116 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
117 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
118 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
119 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
120 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
121 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
122 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
123 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
124 Bán buôn xi măng 4663 46632
125 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
126 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
127 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
128 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
129 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
130 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
131 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
132 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
133 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
136 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
139 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
140 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
141 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
142 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
143 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
144 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
145 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
146 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
147 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
148 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
149 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
150 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
151 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
152 Bán buôn giày dép 4641 46414
153 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
154 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
155 Bán buôn vải 4641 46411
156 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
157 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 4633 46340
158 Bán buôn đồ uống không có cồn 4633 46332
159 Bán buôn đồ uống có cồn 4633 46331
160 Bán buôn đồ uống 4633
161 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
162 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
163 Bán buôn chè 4632 46325
164 Bán buôn cà phê 4632 46324
165 Bán buôn rau, quả 4632 46323
166 Bán buôn thủy sản 4632 46322
167 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
168 Bán buôn thực phẩm 4632
169 Bán buôn gạo 4620 46310
170 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
171 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
172 Bán buôn động vật sống 4620 46203
173 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
174 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
175 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
176 Đấu giá 4610 46103
177 Môi giới 4610 46102
178 Đại lý 4610 46101
179 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
180 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
181 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
182 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
183 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
184 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
185 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
186 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
187 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
188 Bán mô tô, xe máy 4541
189 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
190 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
191 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
192 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
193 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
194 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
195 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
196 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
197 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
198 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
199 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
200 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
201 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
202 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
203 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
204 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
205 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
206 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
207 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 3812 38210
208 Thu gom rác thải độc hại khác 3812 38129
209 Thu gom rác thải y tế 3812 38121
210 Thu gom rác thải độc hại 3812
211 Thu gom rác thải không độc hại 3700 38110
212 Xử lý nước thải 3700 37002
213 Thoát nước 3700 37001
214 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
215 Sản xuất giày dép 1200 15200
216 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 1200 15120
217 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 1200 15110
218 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 1200 14300
219 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 1200 14200
220 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 1200 14100
221 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 1200 13290
222 Sản xuất các loại dây bện và lưới 1200 13240
223 Sản xuất thảm, chăn đệm 1200 13230
224 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 1200 13220
225 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 1200 13210
226 Hoàn thiện sản phẩm dệt 1200 13130
227 Sản xuất vải dệt thoi 1200 13120
228 Sản xuất sợi 1200 13110
229 Sản xuất thuốc hút khác 1200 12009
230 Sản xuất thuốc lá 1200 12001
231 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
232 Chế biến và bảo quản rau quả khác 1030 10309
233 Chế biến và đóng hộp rau quả 1030 10301
234 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
235 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 1020 10209
236 Chế biến và bảo quản nước mắm 1020 10204
237 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 1020 10203
238 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 1020 10202
239 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 1020 10201
240 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
241 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
242 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
243 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip