Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thúy Hà

Mã số thuế: 2700897068
Địa chỉ: Số Nhà 70, Đường Đô Đốc Long, Tổ 7
Người ĐDPL: Đặng Thúy Hà
Ngày cấp giấy phép: 08/10/2019
Ngành nghề chính: Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
Điện thoại: 0989885878
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 2700897068 lần cuối vào 24/11/2021 15:35.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Xuất bản phần mềm 5630 58200
16 Hoạt động xuất bản khác 5630 58190
17 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 5630 58130
18 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 5630 58120
19 Xuất bản sách 5630 58110
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 5630 56309
21 Quán rượu, bia, quầy bar 5630 56301
22 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
23 Dịch vụ ăn uống khác 5610 56290
24 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 5610 56210
25 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 5610 56109
26 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 5610 56101
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Chuyển phát 5229 53200
29 Bưu chính 5229 53100
30 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
31 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
32 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
34 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
35 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
36 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
37 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
38 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
39 Bốc xếp hàng hóa 5224
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 5222 52222
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 5222 52221
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 5221 52219
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 5221 52211
45 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
50 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
51 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
52 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
53 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
54 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
55 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5021 50212
56 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5021 50211
57 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
58 Vận tải đường ống 4933 49400
59 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
60 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
61 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
62 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
63 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
64 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
65 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
66 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
67 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
68 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
69 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
70 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
71 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
72 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
73 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
74 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
75 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
76 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
78 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
81 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
84 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
85 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
86 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
87 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
88 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
89 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
90 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
91 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
92 Bán mô tô, xe máy 4541
93 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
94 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
95 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
96 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
97 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
98 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
99 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
100 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
101 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
102 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
103 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
104 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip