Công Ty TNHH Dịch Vụ Y Tế Thành An

Tên giao dịch: Thanh An Medical Trading Company Limited
Mã số thuế: 4800915028
Địa chỉ: Số 1 Tổ 14
Người ĐDPL: Trịnh Thị Loan
Ngày cấp giấy phép: 08/10/2019
Ngành nghề chính: Hoạt động y tế dự phòng
Điện thoại: 0845029999
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 4800915028 lần cuối vào 24/11/2021 15:36.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu 8620 86990
2 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng 8620 86920
3 Hoạt động y tế dự phòng 8620 86910
4 Hoạt động của các phòng khám nha khoa 8620 86202
5 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa 8620 86201
6 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 8219 82990
8 Dịch vụ đóng gói 8219 82920
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 8219 82910
10 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 8219 82300
11 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 8219 82200
12 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219 82199
13 Photo, chuẩn bị tài liệu 8219 82191
14 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
15 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 7830 82110
16 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 7830 81300
17 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 7830 81290
18 Vệ sinh chung nhà cửa 7830 81210
19 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 7830 81100
20 Dịch vụ điều tra 7830 80300
21 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 7830 80200
22 Hoạt động bảo vệ cá nhân 7830 80100
23 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 7830 79200
24 Điều hành tua du lịch 7830 79120
25 Đại lý du lịch 7830 79110
26 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 7830 78302
27 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 7830 78301
28 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
29 Hoạt động thú y 7490 75000
30 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 7490 74909
31 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 7490 74901
32 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
33 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
35 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
37 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
38 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
39 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
41 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
44 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
48 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
49 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
50 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
51 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
52 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
53 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
54 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
55 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
56 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
57 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
58 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
59 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
60 Đấu giá 4610 46103
61 Môi giới 4610 46102
62 Đại lý 4610 46101
63 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
64 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 2100 22120
65 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 2100 22110
66 Sản xuất hoá dược và dược liệu 2100 21002
67 Sản xuất thuốc các loại 2100 21001
68 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip