Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Năng Lượng Kim Long

Tên giao dịch: Kim Long Energy Service Trading Company Limited
Mã số thuế: 3801209658
Địa chỉ: Số 83, Ấp 3
Người ĐDPL: Nguyễn Văn Phi
Ngày cấp giấy phép: 07/10/2019
Ngành nghề chính: Lắp đặt hệ thống điện
Điện thoại: 0387
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 3801209658 lần cuối vào 24/11/2021 16:00.
# Tên ngành Mã ngành
1 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
2 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
3 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
4 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
5 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
6 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
7 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
8 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
9 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
10 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
11 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47420
12 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47412
13 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 4741 47411
14 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
16 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
17 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
18 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
19 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
20 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
21 Bán buôn xi măng 4663 46632
22 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
25 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
28 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
35 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
36 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
37 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
38 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
39 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
40 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
41 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
42 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
44 Đấu giá 4610 46103
45 Môi giới 4610 46102
46 Đại lý 4610 46101
47 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
48 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 2710 28260
49 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 2710 28250
50 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 2710 28240
51 Sản xuất máy luyện kim 2710 28230
52 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 2710 28220
53 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 2710 28210
54 Sản xuất máy thông dụng khác 2710 28190
55 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 2710 28180
56 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 2710 28170
57 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 2710 28160
58 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 2710 28150
59 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 2710 28140
60 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 2710 28130
61 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 2710 28120
62 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 2710 28110
63 Sản xuất thiết bị điện khác 2710 27900
64 Sản xuất đồ điện dân dụng 2710 27500
65 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 2710 27400
66 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 2710 27330
67 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 2710 27320
68 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 2710 27310
69 Sản xuất pin và ắc quy 2710 27200
70 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710 27102
71 Sản xuất mô tơ, máy phát 2710 27101
72 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
73 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599 26800
74 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599 26700
75 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2599 26600
76 Sản xuất đồng hồ 2599 26520
77 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2599 26510
78 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2599 26400
79 Sản xuất thiết bị truyền thông 2599 26300
80 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2599 26200
81 Sản xuất linh kiện điện tử 2599 26100
82 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599 25999
83 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599 25991
84 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip