Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Long Việt Nam

Tên giao dịch: Minh Long Viet Nam Services And Trading Company Limited
Mã số thuế: 2301104983
Địa chỉ: Thôn Giang Liễu
Người ĐDPL: Nguyễn Quang Long
Ngày cấp giấy phép: 07/10/2019
Ngành nghề chính: Bán buôn tổng hợp
Điện thoại: 0359722895-096814561
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 2301104983 lần cuối vào 24/11/2021 16:06.
# Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải đường ống 4933 49400
2 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
3 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
4 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
5 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
6 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
9 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
12 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
13 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
14 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
15 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
16 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47739
17 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47738
18 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47737
19 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47736
20 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47735
21 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47734
22 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47733
23 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47732
24 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 4773 47731
25 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
26 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47722
27 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 4772 47721
28 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
29 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
30 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
31 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
32 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
33 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
34 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
35 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
36 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
37 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
38 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
39 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
40 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
41 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
42 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
43 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
44 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
45 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
46 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
47 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47300
48 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47240
49 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47230
50 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47229
51 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47224
52 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47223
53 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47222
54 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 4722 47221
55 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
56 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
57 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
58 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
59 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
60 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
61 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
62 Bán buôn cao su 4669 46694
63 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
64 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
65 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
66 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
68 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
69 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
70 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
71 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
72 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
73 Bán buôn xi măng 4663 46632
74 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
75 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
76 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
77 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
78 Bán buôn dầu thô 4661 46612
79 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
80 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
82 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
85 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
87 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
89 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
90 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
91 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
92 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
93 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
94 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
95 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
96 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
97 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
98 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
99 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
100 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
101 Bán buôn giày dép 4641 46414
102 Bán buôn hàng may mặc 4641 46413
103 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 4641 46412
104 Bán buôn vải 4641 46411
105 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
106 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
107 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
108 Bán buôn chè 4632 46325
109 Bán buôn cà phê 4632 46324
110 Bán buôn rau, quả 4632 46323
111 Bán buôn thủy sản 4632 46322
112 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
113 Bán buôn thực phẩm 4632
114 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250 33200
115 Sửa chữa thiết bị khác 3250 33190
116 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3250 33150
117 Sửa chữa thiết bị điện 3250 33140
118 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3250 33130
119 Sửa chữa máy móc, thiết bị 3250 33120
120 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250 33110
121 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3250 32900
122 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250 32502
123 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250 32501
124 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
125 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829 30990
126 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829 30920
127 Sản xuất mô tô, xe máy 2829 30910
128 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829 30400
129 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829 30300
130 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829 30200
131 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829 30120
132 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829 30110
133 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 2829 29300
134 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829 29200
135 Sản xuất xe có động cơ 2829 29100
136 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829 28299
137 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829 28291
138 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
139 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2220 23930
140 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2220 23920
141 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2220 23910
142 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2220 23100
143 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220 22209
144 Sản xuất bao bì từ plastic 2220 22201
145 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
146 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 1702 20120
147 Sản xuất hoá chất cơ bản 1702 20110
148 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 1702 19200
149 Sản xuất than cốc 1702 19100
150 Sao chép bản ghi các loại 1702 18200
151 Dịch vụ liên quan đến in 1702 18120
152 In ấn 1702 18110
153 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 1702 17090
154 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 1702 17022
155 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 1702 17021
156 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip