Công Ty TNHH Mkh Việt Nam

Mã số thuế: 2400872721
Địa chỉ: Thôn Ngọ Phúc
Người ĐDPL: Phạm Văn Chung
Ngày cấp giấy phép: 04/10/2019
Ngành nghề chính: Lắp đặt hệ thống điện
Điện thoại: 0983701113
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 2400872721 lần cuối vào 24/11/2021 16:23.
# Tên ngành Mã ngành
1 Cung ứng lao động tạm thời 7730 78200
2 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 7730 78100
3 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 7730 77400
4 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 7730 77309
5 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 7730 77303
6 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 7730 77302
7 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 7730 77301
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 7710 77290
10 Cho thuê băng, đĩa video 7710 77220
11 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 7710 77210
12 Cho thuê xe có động cơ khác 7710 77109
13 Cho thuê ôtô 7710 77101
14 Cho thuê xe có động cơ 7710
15 Chuyển phát 5229 53200
16 Bưu chính 5229 53100
17 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
18 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
19 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
21 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
22 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
23 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
24 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
25 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
26 Bốc xếp hàng hóa 5224
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
29 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
30 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
31 Vận tải đường ống 4933 49400
32 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
33 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
34 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
35 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
36 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
37 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
38 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 4932 49329
39 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 4932 49321
40 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
41 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 4931 49319
42 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 4931 49313
43 Vận tải hành khách bằng taxi 4931 49312
44 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 4931 49311
45 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
46 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
47 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
48 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
49 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
50 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
51 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
52 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
53 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
54 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
55 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
56 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
57 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
58 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
59 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
60 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
61 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
62 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
63 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
64 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
65 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
66 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
67 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
68 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
69 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
70 Bán buôn cao su 4669 46694
71 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
72 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
73 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
74 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
75 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
76 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
77 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
78 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
79 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
80 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
81 Bán buôn xi măng 4663 46632
82 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
83 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
84 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 4662 46624
85 Bán buôn kim loại khác 4662 46623
86 Bán buôn sắt, thép 4662 46622
87 Bán buôn quặng kim loại 4662 46621
88 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
89 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 4661 46614
90 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 4661 46613
91 Bán buôn dầu thô 4661 46612
92 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 4661 46611
93 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
95 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
98 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
102 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
103 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
104 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
105 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
106 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
107 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
108 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
109 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
110 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
111 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
112 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
113 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
114 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
115 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
116 Bán buôn chè 4632 46325
117 Bán buôn cà phê 4632 46324
118 Bán buôn rau, quả 4632 46323
119 Bán buôn thủy sản 4632 46322
120 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
121 Bán buôn thực phẩm 4632
122 Bán buôn gạo 4620 46310
123 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
124 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
125 Bán buôn động vật sống 4620 46203
126 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
127 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
128 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
129 Đấu giá 4610 46103
130 Môi giới 4610 46102
131 Đại lý 4610 46101
132 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
133 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45433
134 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45432
135 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543 45431
136 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
137 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 4541 45420
138 Đại lý mô tô, xe máy 4541 45413
139 Bán lẻ mô tô, xe máy 4541 45412
140 Bán buôn mô tô, xe máy 4541 45411
141 Bán mô tô, xe máy 4541
142 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45303
143 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4530 45302
144 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530 45301
145 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
146 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 4513 45200
147 Đại lý xe có động cơ khác 4513 45139
148 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4513 45131
149 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
150 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45120
151 Bán buôn xe có động cơ khác 4511 45119
152 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 4511 45111
153 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
154 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
155 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
156 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
157 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
158 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
159 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
160 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 3250 33200
161 Sửa chữa thiết bị khác 3250 33190
162 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 3250 33150
163 Sửa chữa thiết bị điện 3250 33140
164 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 3250 33130
165 Sửa chữa máy móc, thiết bị 3250 33120
166 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 3250 33110
167 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 3250 32900
168 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 3250 32502
169 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 3250 32501
170 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
171 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 3100 32400
172 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 3100 32300
173 Sản xuất nhạc cụ 3100 32200
174 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32120
175 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 3100 32110
176 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 3100 31009
177 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 3100 31001
178 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
179 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 2829 30990
180 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 2829 30920
181 Sản xuất mô tô, xe máy 2829 30910
182 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 2829 30400
183 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 2829 30300
184 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 2829 30200
185 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 2829 30120
186 Đóng tàu và cấu kiện nổi 2829 30110
187 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 2829 29300
188 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 2829 29200
189 Sản xuất xe có động cơ 2829 29100
190 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 2829 28299
191 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 2829 28291
192 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
193 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 2599 26800
194 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 2599 26700
195 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 2599 26600
196 Sản xuất đồng hồ 2599 26520
197 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 2599 26510
198 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 2599 26400
199 Sản xuất thiết bị truyền thông 2599 26300
200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 2599 26200
201 Sản xuất linh kiện điện tử 2599 26100
202 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599 25999
203 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 2599 25991
204 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
205 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 2220 23930
206 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 2220 23920
207 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 2220 23910
208 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 2220 23100
209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 2220 22209
210 Sản xuất bao bì từ plastic 2220 22201
211 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
212 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 1629 17010
213 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 1629 16292
214 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 1629 16291
215 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
216 Sản xuất bao bì bằng gỗ 1610 16230
217 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 1610 16220
218 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 1610 16210
219 Bảo quản gỗ 1610 16102
220 Cưa, xẻ và bào gỗ 1610 16101
221 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip