Công Ty TNHH Mtv Tuấn Đại

Mã số thuế: 3702816299
Địa chỉ: Thửa Đất Số 731, Tờ Bản Đồ Số 38, Tổ 12B, Ấp Vườn Ươm
Người ĐDPL: Nguyễn Thị Mỹ
Ngày cấp giấy phép: 03/10/2019
Ngành nghề chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Điện thoại: Đang cập nhật...
Trạng thái: Đang hoạt động
Cập nhật: Cập nhật mã số thuế 3702816299 lần cuối vào 24/11/2021 16:52.
# Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động nhiếp ảnh 7110 74200
2 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 7110 74100
3 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 7110 73200
4 Quảng cáo 7110 73100
5 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 7110 72200
6 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 7110 72100
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 7110 71200
8 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 7110 71109
9 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 7110 71103
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 7110 71102
11 Hoạt động kiến trúc 7110 71101
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Chuyển phát 5229 53200
14 Bưu chính 5229 53100
15 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 5229 52299
16 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 5229 52292
17 Dịch vụ đại lý tàu biển 5229 52291
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
19 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 5224 52245
20 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 5224 52244
21 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 5224 52243
22 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 5224 52242
23 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 5224 52241
24 Bốc xếp hàng hóa 5224
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 5210 52109
26 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 5210 52102
27 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 5210 52101
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
29 Vận tải hàng hóa hàng không 5022 51200
30 Vận tải hành khách hàng không 5022 51100
31 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 5022 50222
32 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 5022 50221
33 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
34 Vận tải đường ống 4933 49400
35 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 4933 49339
36 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 4933 49334
37 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 4933 49333
38 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 4933 49332
39 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 4933 49331
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47640
42 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47630
43 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47620
44 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47610
45 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47599
46 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47594
47 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47593
48 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47592
49 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 4759 47591
50 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
51 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47530
52 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47529
53 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47525
54 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47524
55 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47523
56 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47522
57 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 4752 47521
58 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
59 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4669 47110
60 Bán buôn tổng hợp 4669 46900
61 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 4669 46699
62 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 4669 46697
63 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 4669 46696
64 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 4669 46695
65 Bán buôn cao su 4669 46694
66 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 4669 46693
67 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 4669 46692
68 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 4669 46691
69 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
70 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663 46639
71 Bán buôn đồ ngũ kim 4663 46637
72 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 4663 46636
73 Bán buôn sơn, vécni 4663 46635
74 Bán buôn kính xây dựng 4663 46634
75 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 4663 46633
76 Bán buôn xi măng 4663 46632
77 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 4663 46631
78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 4659 46599
80 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 4659 46595
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 4659 46594
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 4659 46593
83 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 4659 46592
84 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 4659 46591
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 4649 46530
87 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 4649 46520
88 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 4649 46510
89 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 4649 46499
90 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 4649 46498
91 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 4649 46497
92 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 4649 46496
93 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 4649 46495
94 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 4649 46494
95 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 4649 46493
96 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 4649 46492
97 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 4649 46491
98 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
99 Bán buôn thực phẩm khác 4632 46329
100 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 4632 46326
101 Bán buôn chè 4632 46325
102 Bán buôn cà phê 4632 46324
103 Bán buôn rau, quả 4632 46323
104 Bán buôn thủy sản 4632 46322
105 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 4632 46321
106 Bán buôn thực phẩm 4632
107 Bán buôn gạo 4620 46310
108 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 4620 46209
109 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 4620 46204
110 Bán buôn động vật sống 4620 46203
111 Bán buôn hoa và cây 4620 46202
112 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 4620 46201
113 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
114 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 4322 43900
115 Hoàn thiện công trình xây dựng 4322 43300
116 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 4322 43290
117 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 4322 43222
118 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 4322 43221
119 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
120 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 1010 10109
121 Chế biến và đóng hộp thịt 1010 10101
122 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
123 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 0146 01700
124 Xử lý hạt giống để nhân giống 0146 01640
125 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 0146 01630
126 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 0146 01620
127 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 0146 01610
128 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 0146 01500
129 Chăn nuôi khác 0146 01490
130 Chăn nuôi gia cầm khác 0146 01469
131 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 0146 01463
132 Chăn nuôi gà 0146 01462
133 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 0146 01461
134 Chăn nuôi gia cầm 0146
135 Chăn nuôi lợn 0128 01450
136 Chăn nuôi dê, cừu 0128 01440
137 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 0128 01420
138 Chăn nuôi trâu, bò 0128 01410
139 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 0128 01300
140 Trồng cây lâu năm khác 0128 01290
141 Trồng cây dược liệu 0128 01282
142 Trồng cây gia vị 0128 01281
143 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
144 Trồng cây chè 0121 01270
145 Trồng cây cà phê 0121 01260
146 Trồng cây cao su 0121 01250
147 Trồng cây hồ tiêu 0121 01240
148 Trồng cây điều 0121 01230
149 Trồng cây lấy quả chứa dầu 0121 01220
150 Trồng cây ăn quả khác 0121 01219
151 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 0121 01215
152 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 0121 01214
153 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 0121 01213
154 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 0121 01212
155 Trồng nho 0121 01211
156 Trồng cây ăn quả 0121
157 Trồng cây hàng năm khác 0118 01190
158 Trồng hoa, cây cảnh 0118 01183
159 Trồng đậu các loại 0118 01182
160 Trồng rau các loại 0118 01181
161 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
162 Trồng cây có hạt chứa dầu 0117 01170
163 Trồng cây lấy sợi 0116 01160
164 Trồng cây mía 0114 01140
165 Trồng cây lấy củ có chất bột 0113 01130
166 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 0112 01120
167 Trồng lúa 0111 01110
thông tin doanh nghiệp mới thành lập,tra cứu ngành nghề kinh doanh,đồ gỗ đồng kỵ,khí công nghiệp,bộ bàn ghế đồng kỵ,Bộ Bàn Ghế Đồng Kỵ Cao Cấp,Dịch vụ thành lập công ty ,check ip,kiểm tra ip